MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 413,172,939,745 393,830,677,205 355,032,877,019 335,020,926,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,335,357,627 8,683,840,132 15,155,099,426 11,845,592,005
1. Tiền 1,320,239,819 5,636,084,469 12,090,288,483 2,749,483,498
2. Các khoản tương đương tiền 2,015,117,808 3,047,755,663 3,064,810,943 9,096,108,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,350,576,058 4,114,501,925 4,078,092,371 4,040,027,417
1. Chứng khoán kinh doanh 4,541,013,175 4,176,058,585 4,176,058,585 4,931,997,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -190,437,117 -61,556,660 -97,966,214 -891,970,503
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,210,891,779 234,230,676,269 204,234,806,500 205,290,553,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,737,699,127 74,004,026,708 74,145,807,123 75,427,949,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,029,309,653 30,029,309,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,443,882,999 130,197,339,908 130,088,999,377 129,862,604,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,276,114,281 146,801,658,879 131,564,878,722 113,844,753,691
1. Hàng tồn kho 171,276,114,281 146,801,658,879 131,564,878,722 113,844,753,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,680,774,008 169,425,697,557 168,301,740,119 165,239,741,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,436,183,003 27,476,061,357 27,476,061,357 27,219,927,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,436,183,003 27,476,061,357 27,476,061,357 27,219,927,059
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,494,433,420 9,388,404,306 9,275,909,441 9,169,880,327
1. Tài sản cố định hữu hình 912,771,728 865,790,012 812,342,545 765,360,829
- Nguyên giá 3,407,940,118 3,407,940,118 3,407,940,118 3,407,940,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,495,168,390 -2,542,150,106 -2,595,597,573 -2,642,579,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,581,661,692 8,522,614,294 8,463,566,896 8,404,519,498
- Nguyên giá 11,976,593,843 11,976,593,843 11,976,593,843 11,976,593,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,394,932,151 -3,453,979,549 -3,513,026,947 -3,572,074,345
III. Bất động sản đầu tư 43,853,973,950 41,408,609,708 40,970,051,754 40,525,028,049
- Nguyên giá 49,115,545,705 47,138,248,534 47,138,248,534 47,138,248,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,261,571,755 -5,729,638,826 -6,168,196,780 -6,613,220,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,760,275,486 80,621,901,290 80,814,160,506 80,814,160,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,953,352,329 79,814,978,133 79,814,978,133 79,814,978,133
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 806,923,157 806,923,157 999,182,373 999,182,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,864,000,000 5,864,000,000 5,864,000,000 5,364,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,514,000,000 1,514,000,000 1,514,000,000 1,014,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,271,908,149 4,666,720,896 3,901,557,061 2,146,745,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,271,908,149 4,666,720,896 3,901,557,061 2,146,745,769
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 585,853,713,753 563,256,374,762 523,334,617,138 500,260,668,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,847,073,641 275,559,783,802 233,872,421,637 212,772,297,722
I. Nợ ngắn hạn 306,847,073,641 275,559,783,802 233,872,421,637 212,772,297,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,029,788,158 4,929,266,366 3,545,684,901 3,128,854,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,238,929,800 60,457,007,649 50,594,803,807 27,504,818,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,174,350,309 1,643,311,953 875,483,472 374,177,170
4. Phải trả người lao động 208,636,827 338,062,592 6,259,798 853,042,375
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 198,914,119,270 192,671,508,683 162,671,508,683 162,711,508,683
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,549,889,871 11,173,052,191 12,048,106,608 11,693,122,233
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,731,359,406 4,347,574,368 4,130,574,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,006,640,112 287,696,590,960 289,462,195,501 287,488,370,972
I. Vốn chủ sở hữu 279,006,640,112 287,696,590,960 289,462,195,501 287,488,370,972
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 138,587,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,989,300,000 125,989,300,000 125,989,300,000 138,587,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,771,834,673 107,771,834,673 107,771,834,673 107,771,834,673
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,782,744,622 23,472,695,470 25,238,300,011 10,666,635,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,282,900,078 17,062,955,885 1,765,604,541 3,356,078,707
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,499,844,544 6,409,739,585 23,472,695,470 7,310,556,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 585,853,713,753 563,256,374,762 523,334,617,138 500,260,668,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.