TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
413,172,939,745 |
393,830,677,205 |
355,032,877,019 |
335,020,926,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,335,357,627 |
8,683,840,132 |
15,155,099,426 |
11,845,592,005 |
|
1. Tiền |
1,320,239,819 |
5,636,084,469 |
12,090,288,483 |
2,749,483,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,015,117,808 |
3,047,755,663 |
3,064,810,943 |
9,096,108,507 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,350,576,058 |
4,114,501,925 |
4,078,092,371 |
4,040,027,417 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,541,013,175 |
4,176,058,585 |
4,176,058,585 |
4,931,997,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-190,437,117 |
-61,556,660 |
-97,966,214 |
-891,970,503 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,210,891,779 |
234,230,676,269 |
204,234,806,500 |
205,290,553,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,737,699,127 |
74,004,026,708 |
74,145,807,123 |
75,427,949,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,029,309,653 |
30,029,309,653 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,443,882,999 |
130,197,339,908 |
130,088,999,377 |
129,862,604,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
171,276,114,281 |
146,801,658,879 |
131,564,878,722 |
113,844,753,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,276,114,281 |
146,801,658,879 |
131,564,878,722 |
113,844,753,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,680,774,008 |
169,425,697,557 |
168,301,740,119 |
165,239,741,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,436,183,003 |
27,476,061,357 |
27,476,061,357 |
27,219,927,059 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,436,183,003 |
27,476,061,357 |
27,476,061,357 |
27,219,927,059 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,494,433,420 |
9,388,404,306 |
9,275,909,441 |
9,169,880,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
912,771,728 |
865,790,012 |
812,342,545 |
765,360,829 |
|
- Nguyên giá |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,495,168,390 |
-2,542,150,106 |
-2,595,597,573 |
-2,642,579,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,581,661,692 |
8,522,614,294 |
8,463,566,896 |
8,404,519,498 |
|
- Nguyên giá |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,394,932,151 |
-3,453,979,549 |
-3,513,026,947 |
-3,572,074,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,853,973,950 |
41,408,609,708 |
40,970,051,754 |
40,525,028,049 |
|
- Nguyên giá |
49,115,545,705 |
47,138,248,534 |
47,138,248,534 |
47,138,248,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,261,571,755 |
-5,729,638,826 |
-6,168,196,780 |
-6,613,220,485 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,760,275,486 |
80,621,901,290 |
80,814,160,506 |
80,814,160,506 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,953,352,329 |
79,814,978,133 |
79,814,978,133 |
79,814,978,133 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
806,923,157 |
806,923,157 |
999,182,373 |
999,182,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,864,000,000 |
5,864,000,000 |
5,864,000,000 |
5,364,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,514,000,000 |
1,514,000,000 |
1,514,000,000 |
1,014,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,271,908,149 |
4,666,720,896 |
3,901,557,061 |
2,146,745,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,271,908,149 |
4,666,720,896 |
3,901,557,061 |
2,146,745,769 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
585,853,713,753 |
563,256,374,762 |
523,334,617,138 |
500,260,668,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
306,847,073,641 |
275,559,783,802 |
233,872,421,637 |
212,772,297,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,847,073,641 |
275,559,783,802 |
233,872,421,637 |
212,772,297,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,029,788,158 |
4,929,266,366 |
3,545,684,901 |
3,128,854,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,238,929,800 |
60,457,007,649 |
50,594,803,807 |
27,504,818,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,174,350,309 |
1,643,311,953 |
875,483,472 |
374,177,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,636,827 |
338,062,592 |
6,259,798 |
853,042,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
198,914,119,270 |
192,671,508,683 |
162,671,508,683 |
162,711,508,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,549,889,871 |
11,173,052,191 |
12,048,106,608 |
11,693,122,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,731,359,406 |
4,347,574,368 |
4,130,574,368 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,006,640,112 |
287,696,590,960 |
289,462,195,501 |
287,488,370,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,006,640,112 |
287,696,590,960 |
289,462,195,501 |
287,488,370,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
125,989,300,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,782,744,622 |
23,472,695,470 |
25,238,300,011 |
10,666,635,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,282,900,078 |
17,062,955,885 |
1,765,604,541 |
3,356,078,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,499,844,544 |
6,409,739,585 |
23,472,695,470 |
7,310,556,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
585,853,713,753 |
563,256,374,762 |
523,334,617,138 |
500,260,668,694 |
|