MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 325,744,722,575 360,404,801,208 434,026,793,414 480,873,441,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,138,701,942 44,222,735,164 71,428,582,001 75,917,214,976
1. Tiền 2,460,427,742 3,044,460,964 7,928,582,001 22,467,214,976
2. Các khoản tương đương tiền 27,678,274,200 41,178,274,200 63,500,000,000 53,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 200,000,000 200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,807,869,326 88,893,186,560 113,756,680,327 107,212,909,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,424,731,040 44,821,838,910 46,826,909,139 53,292,609,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,059,573,085 42,489,135,311 65,736,543,807 52,589,420,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,323,565,201 1,582,212,339 1,193,227,381 1,330,879,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,189,608,222 223,765,430,964 241,984,992,831 297,480,825,965
1. Hàng tồn kho 199,189,608,222 223,765,430,964 241,984,992,831 297,480,825,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,608,543,085 3,523,448,520 6,656,538,255 62,491,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315,392,003 1,175,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,293,151,082 3,523,448,520 6,655,362,256 62,491,675
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,426,751,250 62,464,805,301 61,872,671,839 60,892,953,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,504,234,350 31,171,898,884 30,868,565,270 31,638,501,543
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,504,234,350 31,171,898,884 30,868,565,270 31,638,501,543
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,507,140,213 14,308,081,366 14,109,305,345 13,892,717,473
1. Tài sản cố định hữu hình 1,013,820,861 902,590,815 791,360,769 659,419,880
- Nguyên giá 4,137,226,485 4,137,226,485 3,987,226,485 3,941,849,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,123,405,624 -3,234,635,670 -3,195,865,716 -3,282,429,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,493,319,352 13,405,490,551 13,317,944,576 13,233,297,593
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,600,926,309 -3,688,755,110 -3,776,301,085 -3,860,948,068
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 382,488,007 382,488,007 382,488,007 382,488,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,376,687 12,634,825,051 12,544,801,224 11,011,734,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,376,687 12,634,825,051 12,518,908,364 10,931,704,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,892,860 80,030,873
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,171,473,825 422,869,606,509 495,899,465,253 541,766,395,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,668,427,166 207,823,021,444 278,826,426,017 320,528,792,215
I. Nợ ngắn hạn 145,892,960,781 207,534,310,790 278,676,426,017 320,458,792,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,165,825,219 2,387,666,647 2,673,552,650 4,973,145,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,643,136,200 655,882,482 94,851,831,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,062,882,043 468,694,711 686,859,355 5,449,996,226
4. Phải trả người lao động 94,466,199 192,484,314 264,407,487 616,702,972
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,765,255,223 135,807,522,663 144,944,385,439 160,288,705,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,470,355,731 3,435,563,363 136,128,961,821
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,715,479,547 62,848,314,726 29,544,633,059 11,628,868,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,027,609 18,580,545 37,484,163
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,775,466,385 288,710,654 150,000,000 70,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,470,355,731
7. Phải trả dài hạn khác 284,400,000 268,000,000 150,000,000 70,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,710,654 20,710,654
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,503,046,659 215,046,585,065 217,073,039,236 221,237,603,608
I. Vốn chủ sở hữu 227,503,046,659 215,046,585,065 217,073,039,236 221,237,603,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,481,082,127 12,481,082,127 12,481,082,127 12,481,082,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,637,017,376 114,168,042,589 114,168,042,589 114,168,042,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,710,526,266 4,723,039,459 6,782,196,453 11,027,417,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,676,557,224 4,714,804,324 6,772,196,453 11,017,417,273
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,033,969,042 8,235,135 10,000,000 10,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -32,702,823 -113,359,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,171,473,825 422,869,606,509 495,899,465,253 541,766,395,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.