TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
325,744,722,575 |
360,404,801,208 |
434,026,793,414 |
480,873,441,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,138,701,942 |
44,222,735,164 |
71,428,582,001 |
75,917,214,976 |
|
1. Tiền |
2,460,427,742 |
3,044,460,964 |
7,928,582,001 |
22,467,214,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,678,274,200 |
41,178,274,200 |
63,500,000,000 |
53,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,807,869,326 |
88,893,186,560 |
113,756,680,327 |
107,212,909,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,424,731,040 |
44,821,838,910 |
46,826,909,139 |
53,292,609,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,059,573,085 |
42,489,135,311 |
65,736,543,807 |
52,589,420,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,323,565,201 |
1,582,212,339 |
1,193,227,381 |
1,330,879,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,189,608,222 |
223,765,430,964 |
241,984,992,831 |
297,480,825,965 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,189,608,222 |
223,765,430,964 |
241,984,992,831 |
297,480,825,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,608,543,085 |
3,523,448,520 |
6,656,538,255 |
62,491,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,392,003 |
|
1,175,999 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,293,151,082 |
3,523,448,520 |
6,655,362,256 |
62,491,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,426,751,250 |
62,464,805,301 |
61,872,671,839 |
60,892,953,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,504,234,350 |
31,171,898,884 |
30,868,565,270 |
31,638,501,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,504,234,350 |
31,171,898,884 |
30,868,565,270 |
31,638,501,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,507,140,213 |
14,308,081,366 |
14,109,305,345 |
13,892,717,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,013,820,861 |
902,590,815 |
791,360,769 |
659,419,880 |
|
- Nguyên giá |
4,137,226,485 |
4,137,226,485 |
3,987,226,485 |
3,941,849,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,123,405,624 |
-3,234,635,670 |
-3,195,865,716 |
-3,282,429,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,493,319,352 |
13,405,490,551 |
13,317,944,576 |
13,233,297,593 |
|
- Nguyên giá |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,600,926,309 |
-3,688,755,110 |
-3,776,301,085 |
-3,860,948,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,376,687 |
12,634,825,051 |
12,544,801,224 |
11,011,734,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,376,687 |
12,634,825,051 |
12,518,908,364 |
10,931,704,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25,892,860 |
80,030,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
376,171,473,825 |
422,869,606,509 |
495,899,465,253 |
541,766,395,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,668,427,166 |
207,823,021,444 |
278,826,426,017 |
320,528,792,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,892,960,781 |
207,534,310,790 |
278,676,426,017 |
320,458,792,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,165,825,219 |
2,387,666,647 |
2,673,552,650 |
4,973,145,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,643,136,200 |
655,882,482 |
94,851,831,010 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,062,882,043 |
468,694,711 |
686,859,355 |
5,449,996,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,466,199 |
192,484,314 |
264,407,487 |
616,702,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,765,255,223 |
135,807,522,663 |
144,944,385,439 |
160,288,705,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,470,355,731 |
3,435,563,363 |
136,128,961,821 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,715,479,547 |
62,848,314,726 |
29,544,633,059 |
11,628,868,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,027,609 |
18,580,545 |
37,484,163 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,775,466,385 |
288,710,654 |
150,000,000 |
70,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,470,355,731 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
284,400,000 |
268,000,000 |
150,000,000 |
70,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,710,654 |
20,710,654 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,503,046,659 |
215,046,585,065 |
217,073,039,236 |
221,237,603,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,503,046,659 |
215,046,585,065 |
217,073,039,236 |
221,237,603,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,637,017,376 |
114,168,042,589 |
114,168,042,589 |
114,168,042,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,710,526,266 |
4,723,039,459 |
6,782,196,453 |
11,027,417,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,676,557,224 |
4,714,804,324 |
6,772,196,453 |
11,017,417,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,033,969,042 |
8,235,135 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-32,702,823 |
-113,359,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
376,171,473,825 |
422,869,606,509 |
495,899,465,253 |
541,766,395,823 |
|