MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,689,316,455 230,917,859,114 287,731,745,538 300,089,163,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,461,376,430 28,322,552,463 26,176,422,143 35,230,543,170
1. Tiền 1,161,376,430 1,480,385,796 1,176,422,143 1,552,268,970
2. Các khoản tương đương tiền 50,300,000,000 26,842,166,667 25,000,000,000 33,678,274,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,542,166,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,542,166,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,277,908,742 46,485,552,581 50,250,380,321 61,996,793,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,498,089,723 15,067,742,485 14,483,588,688 26,714,012,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,745,968,232 29,896,357,162 33,511,019,327 32,860,163,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,033,850,787 1,521,452,934 2,255,772,306 2,422,618,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,811,499,395 156,045,447,497 210,182,530,013 201,497,115,468
1. Hàng tồn kho 139,811,499,395 156,045,447,497 210,182,530,013 201,497,115,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 596,365,221 64,306,573 1,122,413,061 1,364,710,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,251,837 4,538,336 17,158,123 784,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 590,113,384 59,768,237 1,105,254,938 1,363,926,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,299,861,770 60,985,568,907 44,462,515,425 50,621,388,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,967,741,125 8,970,476,225 8,970,476,225 8,966,954,675
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,967,741,125 8,970,476,225 8,970,476,225 8,966,954,675
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,183,154,889 15,120,185,550 14,910,164,736 14,708,477,244
1. Tài sản cố định hữu hình 1,338,520,333 1,363,379,795 1,241,187,782 1,127,329,091
- Nguyên giá 4,497,315,199 4,137,226,485 4,137,226,485 4,137,226,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,158,794,866 -2,773,846,690 -2,896,038,703 -3,009,897,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,844,634,556 13,756,805,755 13,668,976,954 13,581,148,153
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,249,611,105 -3,337,439,906 -3,425,268,707 -3,513,097,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 382,488,007 382,488,007 382,488,007 382,488,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,806,180,927 36,764,121,290 20,451,088,622 26,880,579,675
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,806,180,927 36,764,121,290 20,451,088,622 26,880,579,675
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 342,784,829 130,785,842 130,785,842 65,376,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 342,784,829 130,785,842 130,785,842 65,376,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 274,989,178,225 291,903,428,021 332,194,260,963 350,710,551,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,910,029,395 80,662,169,867 120,041,763,292 128,899,341,321
I. Nợ ngắn hạn 53,000,798,941 79,660,781,695 113,081,312,071 128,581,499,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,074,494,845 2,002,495,105 2,908,981,144 2,931,625,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,760,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 932,241,436 462,885,126 410,285,892 2,645,897,512
4. Phải trả người lao động 1,573,680,055 1,365,867,128 1,768,568,889 1,555,427,633
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,131,667,160 64,190,663,470 100,066,659,243 113,492,258,719
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 402,123,636
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,065,478,304 6,100,878,689 5,909,482,079 6,196,523,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,121,275 35,041,574 38,295,674 8,592,491
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,498,190,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 909,230,454 1,001,388,172 6,960,451,221 317,841,594
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 812,456,945 812,456,945 6,718,567,058
7. Phải trả dài hạn khác 80,000,000 150,000,000 204,400,000 284,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,773,509 38,931,227 37,484,163 33,441,594
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,079,148,830 211,241,258,154 212,152,497,671 221,811,210,204
I. Vốn chủ sở hữu 221,079,148,830 211,241,258,154 212,152,497,671 221,811,210,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,476,622,900 12,476,622,900 12,476,622,900 12,476,622,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,295,000 -5,295,000 -5,295,000 -5,295,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,526,470,351 110,637,017,376 110,637,017,376 110,637,017,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,406,929,689 4,458,491,988 5,369,731,505 15,028,444,038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,430,358,194 4,458,491,988 5,369,731,505 15,028,444,038
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,976,571,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 274,989,178,225 291,903,428,021 332,194,260,963 350,710,551,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.