MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,267,873,888,366 2,741,829,949,984 2,635,850,426,816 2,359,293,536,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,267,873,888,366 2,741,829,949,984 2,635,850,426,816 2,359,293,536,794
4. Giá vốn hàng bán 2,148,780,963,895 2,202,739,865,707 2,469,880,918,691 2,299,434,416,766
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,092,924,471 539,090,084,277 165,969,508,125 59,859,120,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,763,552,014 10,276,235,605 10,262,727,297 10,131,224,704
7. Chi phí tài chính 117,888,948,637 122,657,630,037 164,690,835,530 23,057,136,026
- Trong đó: Chi phí lãi vay 104,177,904,110 95,670,919,383 87,725,453,348 82,860,416,230
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,262,190,856 16,264,183,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,870,310,356 17,524,852,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,294,663,008 398,838,379,489 -4,722,783,894 29,408,356,459
12. Thu nhập khác 670,210,132 687,149,401 430,780,855 602,541,674
13. Chi phí khác 1,944,568,505 1,995,125,751 1,741,078,857 1,829,163,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,274,358,373 -1,307,976,350 -1,310,298,002 -1,226,621,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,569,021,381 397,530,403,139 -6,033,081,896 28,181,734,639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,983,012,258 1,129,355,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,569,021,381 388,547,390,881 -6,033,081,896 27,052,378,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,569,021,381 388,547,390,881 -6,033,081,896 27,052,378,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -12 863 -13 60
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.