1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,267,873,888,366 |
2,741,829,949,984 |
2,635,850,426,816 |
2,359,293,536,794 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,267,873,888,366 |
2,741,829,949,984 |
2,635,850,426,816 |
2,359,293,536,794 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,148,780,963,895 |
2,202,739,865,707 |
2,469,880,918,691 |
2,299,434,416,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,092,924,471 |
539,090,084,277 |
165,969,508,125 |
59,859,120,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,763,552,014 |
10,276,235,605 |
10,262,727,297 |
10,131,224,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
117,888,948,637 |
122,657,630,037 |
164,690,835,530 |
23,057,136,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,177,904,110 |
95,670,919,383 |
87,725,453,348 |
82,860,416,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,262,190,856 |
|
16,264,183,786 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
27,870,310,356 |
|
17,524,852,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,294,663,008 |
398,838,379,489 |
-4,722,783,894 |
29,408,356,459 |
|
12. Thu nhập khác |
670,210,132 |
687,149,401 |
430,780,855 |
602,541,674 |
|
13. Chi phí khác |
1,944,568,505 |
1,995,125,751 |
1,741,078,857 |
1,829,163,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,274,358,373 |
-1,307,976,350 |
-1,310,298,002 |
-1,226,621,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,569,021,381 |
397,530,403,139 |
-6,033,081,896 |
28,181,734,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,983,012,258 |
|
1,129,355,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,569,021,381 |
388,547,390,881 |
-6,033,081,896 |
27,052,378,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,569,021,381 |
388,547,390,881 |
-6,033,081,896 |
27,052,378,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-12 |
863 |
-13 |
60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|