TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,906,913,979 |
51,755,178,662 |
54,887,789,258 |
48,796,710,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,221,405,874 |
6,418,358,532 |
886,467,714 |
2,074,178,924 |
|
1. Tiền |
5,221,405,874 |
3,418,358,532 |
886,467,714 |
2,074,178,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,820,000,000 |
5,397,763,000 |
5,487,763,000 |
3,165,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,820,000,000 |
5,397,763,000 |
5,487,763,000 |
3,165,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,627,305,981 |
16,331,998,940 |
32,699,100,167 |
16,529,049,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,452,651,694 |
8,937,054,269 |
29,264,564,385 |
11,295,471,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,790,143,669 |
1,723,969,419 |
329,893,284 |
786,549,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
554,970,862 |
6,841,435,496 |
4,275,102,742 |
5,617,488,873 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,066,954,344 |
23,104,230,438 |
15,335,343,024 |
25,549,833,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,066,954,344 |
23,104,230,438 |
15,335,343,024 |
25,549,833,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,171,247,780 |
502,827,752 |
479,115,353 |
1,478,648,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,541,667 |
5,416,667 |
462,912,545 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,157,706,113 |
497,411,085 |
|
878,616,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
16,202,808 |
600,032,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,571,415,548 |
19,297,855,706 |
18,915,708,177 |
17,933,991,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,956,122,673 |
10,682,666,004 |
10,180,561,156 |
9,684,339,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,707,137,330 |
10,433,925,616 |
9,932,065,723 |
9,436,088,879 |
|
- Nguyên giá |
74,887,860,173 |
76,101,369,264 |
76,101,369,264 |
76,101,369,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,180,722,843 |
-65,667,443,648 |
-66,169,303,541 |
-66,665,280,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,985,343 |
248,740,388 |
248,495,433 |
248,250,478 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,308,257 |
-9,553,212 |
-9,798,167 |
-10,043,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,171,247,222 |
6,171,144,049 |
6,291,101,368 |
5,805,606,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,171,247,222 |
6,171,144,049 |
6,291,101,368 |
5,805,606,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,478,329,527 |
71,053,034,368 |
73,803,497,435 |
66,730,701,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,067,005,777 |
25,758,071,060 |
31,180,734,642 |
23,797,820,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,083,763,167 |
24,740,421,035 |
30,145,066,096 |
22,762,152,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,601,266,622 |
8,099,371,407 |
8,804,469,727 |
6,249,445,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,776,664,840 |
771,144,094 |
417,667,892 |
3,411,203,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,477,444,101 |
1,831,955,850 |
365,676,396 |
351,807,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
460,722,214 |
437,138,161 |
1,607,886,205 |
298,898,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,017,955,489 |
410,220,356 |
351,445,217 |
348,079,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,747,349,882 |
11,188,731,148 |
10,541,345,523 |
8,335,425,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,070,179,260 |
2,782,897,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,502,363,900 |
1,502,363,900 |
851,404,200 |
851,404,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
499,996,119 |
499,496,119 |
134,991,676 |
132,991,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
983,242,610 |
1,017,650,025 |
1,035,668,546 |
1,035,668,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
983,242,610 |
1,017,650,025 |
1,035,668,546 |
1,035,668,546 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,411,323,750 |
45,294,963,308 |
42,622,762,793 |
42,932,880,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
44,888,731,919 |
42,216,531,404 |
42,526,649,371 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,947,539,431 |
4,275,338,916 |
4,585,456,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,897,539,431 |
4,275,338,916 |
304,658,203 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,050,000,000 |
|
4,280,798,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,478,329,527 |
71,053,034,368 |
73,803,497,435 |
66,730,701,396 |
|