TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,088,913,512 |
67,768,020,221 |
53,481,852,100 |
60,399,501,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,275,206,220 |
2,330,833,901 |
11,825,471,273 |
6,968,932,754 |
|
1. Tiền |
1,275,206,220 |
2,330,833,901 |
5,825,471,273 |
1,968,932,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
884,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
884,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,418,694,870 |
27,613,310,054 |
12,721,075,028 |
24,165,493,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,833,678,261 |
21,863,111,907 |
12,568,012,527 |
14,563,910,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,132,497,538 |
3,407,560,258 |
1,238,053,963 |
2,594,422,857 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
404,107,246 |
5,294,226,064 |
1,697,855,113 |
9,790,006,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,951,588,175 |
-2,951,588,175 |
-2,782,846,575 |
-2,782,846,575 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,392,635,747 |
35,428,271,904 |
26,546,190,121 |
27,887,053,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,392,635,747 |
35,428,271,904 |
26,546,190,121 |
27,887,053,211 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,376,675 |
395,604,362 |
389,115,678 |
494,022,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
385,373,779 |
366,903,095 |
468,679,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,376,675 |
10,230,583 |
22,212,583 |
25,343,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,373,838,949 |
23,498,095,702 |
21,673,754,906 |
22,075,118,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,630,041,067 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,630,041,067 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,306,140,532 |
11,614,158,671 |
10,199,048,073 |
11,009,642,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,054,705,647 |
11,362,968,740 |
9,948,103,096 |
10,758,942,020 |
|
- Nguyên giá |
76,417,735,934 |
76,417,735,934 |
76,417,735,934 |
76,417,735,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,363,030,287 |
-65,054,767,194 |
-66,469,632,838 |
-65,658,793,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
251,434,885 |
251,189,931 |
250,944,977 |
250,700,023 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,858,715 |
-7,103,669 |
-7,348,623 |
-7,593,577 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
503,400,000 |
503,400,000 |
503,400,000 |
503,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
503,400,000 |
503,400,000 |
503,400,000 |
503,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,934,257,350 |
9,479,161,102 |
9,069,930,904 |
8,660,700,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,934,257,350 |
9,479,161,102 |
9,069,930,904 |
8,660,700,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,462,752,461 |
91,266,115,923 |
75,155,607,006 |
82,474,620,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,561,651,629 |
43,243,346,785 |
33,725,707,543 |
39,582,211,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,523,660,312 |
40,188,657,473 |
30,692,273,795 |
37,349,194,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,498,352,489 |
12,461,563,506 |
7,758,997,599 |
6,129,172,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,942,394,707 |
4,658,423,382 |
3,030,988,532 |
3,043,935,757 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,144,701,961 |
609,677,957 |
914,787,017 |
929,957,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,195,955,510 |
490,920,097 |
434,243,753 |
656,537,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,897,094,005 |
3,895,541,821 |
3,895,541,821 |
3,888,765,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,333,333 |
8,333,333 |
8,333,333 |
8,333,333 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,787,048,151 |
11,281,104,628 |
12,367,320,517 |
18,612,604,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,552,715,082 |
6,432,027,675 |
|
985,792,106 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
220,003,398 |
220,003,398 |
215,464,298 |
1,033,799,248 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
277,061,676 |
131,061,676 |
2,066,596,925 |
2,060,296,925 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,037,991,317 |
3,054,689,312 |
3,033,433,748 |
2,233,016,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,037,991,317 |
3,054,689,312 |
3,033,433,748 |
2,233,016,223 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,901,100,832 |
48,022,769,138 |
41,429,899,463 |
42,892,409,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,494,869,443 |
47,616,537,749 |
41,023,668,074 |
42,486,177,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,553,676,955 |
9,675,345,261 |
3,082,475,586 |
4,544,985,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,553,676,955 |
1,530,090,012 |
3,082,475,586 |
4,544,985,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,145,255,249 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,462,752,461 |
91,266,115,923 |
75,155,607,006 |
82,474,620,395 |
|