1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,065,350,074 |
279,215,780,279 |
242,960,726,319 |
202,159,152,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
568,895,334 |
571,993,983 |
911,260,258 |
1,567,490,495 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,496,454,740 |
278,643,786,296 |
242,049,466,061 |
200,591,662,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,863,288,596 |
258,068,040,541 |
358,847,477,808 |
211,312,021,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,633,166,144 |
20,575,745,755 |
-116,798,011,747 |
-10,720,359,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,320,053 |
67,897,108 |
569,464,705 |
24,835,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,571,021,182 |
16,871,559,519 |
35,003,253,587 |
14,794,577,947 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,370,662,000 |
15,943,256,319 |
18,824,291,172 |
14,078,813,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,641,652 |
4,889,428 |
-354,670,254 |
-114,781,615 |
|
9. Chi phí bán hàng |
64,825,672,228 |
-3,295,525,144 |
31,459,111,024 |
13,723,909,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,832,418,527 |
5,940,763,656 |
24,370,126,671 |
7,889,130,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,554,984,088 |
1,131,734,260 |
-207,415,708,578 |
-47,217,923,549 |
|
12. Thu nhập khác |
8,737,982,824 |
2,171,038,805 |
2,900,812,766 |
6,708,835,406 |
|
13. Chi phí khác |
9,248,382,352 |
1,974,963,687 |
10,076,212,022 |
3,050,218,424 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-510,399,528 |
196,075,118 |
-7,175,399,256 |
3,658,616,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-34,065,383,616 |
1,327,809,378 |
-214,591,107,834 |
-43,559,306,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-1,442,901,097 |
12,275,398 |
9,001,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-34,065,383,616 |
2,770,710,475 |
-214,603,383,232 |
-43,568,307,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-34,123,862,505 |
2,716,408,017 |
-214,640,131,146 |
-43,582,190,765 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,478,889 |
54,302,458 |
36,747,914 |
13,883,070 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,359 |
108 |
-5,783 |
-1,167 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|