I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,036,790,678,550 |
621,532,827,458 |
918,317,842,503 |
773,279,663,887 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
276,388,493,170 |
141,417,884,121 |
371,043,148,429 |
323,420,424,980 |
|
1.1.Tiền
|
108,288,493,170 |
64,555,034,121 |
297,925,048,429 |
228,345,424,980 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
168,100,000,000 |
76,862,850,000 |
73,118,100,000 |
95,075,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,000,000,000 |
|
11,120,000,000 |
13,120,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43,000,000,000 |
|
11,120,000,000 |
13,120,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
607,826,656,145 |
373,626,006,508 |
319,553,383,457 |
292,695,258,278 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
28,307,554,777 |
39,163,250,410 |
32,742,002,023 |
33,438,569,688 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
135,022,300,635 |
156,263,331,145 |
128,307,504,499 |
98,279,006,625 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
29,250,000 |
|
75,420,500 |
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
-371,200,000 |
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
66,275,382,168 |
67,500,000,003 |
14,890,000,003 |
14,450,000,003 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
378,538,780,597 |
111,041,374,950 |
144,551,935,024 |
147,000,957,522 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-317,362,032 |
-371,200,000 |
-938,058,092 |
-177,496,060 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
74,921,296,127 |
76,165,566,610 |
82,803,089,527 |
13,834,944,765 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
74,921,296,127 |
76,165,566,610 |
88,403,291,080 |
19,435,146,318 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-5,600,201,553 |
-5,600,201,553 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,654,233,108 |
30,323,370,219 |
133,798,221,090 |
130,209,035,864 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,518,775,608 |
6,058,578,680 |
6,777,982,193 |
6,883,479,285 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,626,676,261 |
18,777,833,939 |
111,799,834,640 |
122,497,516,749 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
13,508,781,239 |
5,442,944,604 |
15,220,404,257 |
353,388,530 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
44,012,996 |
|
474,651,300 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,144,725,472,324 |
3,373,488,567,295 |
3,470,246,731,726 |
3,886,724,212,750 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,942,038,775 |
528,433,731,187 |
517,595,930,980 |
515,583,180,105 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,942,038,775 |
528,805,093,219 |
517,595,930,980 |
515,850,376,505 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
-371,362,032 |
|
-267,196,400 |
|
2. Tài sản cố định
|
1,634,926,974,948 |
1,927,618,592,318 |
2,128,533,627,784 |
2,213,989,464,580 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,553,718,553,720 |
1,834,825,452,991 |
2,036,610,079,995 |
2,122,393,153,882 |
|
- Nguyên giá
|
1,710,394,472,415 |
2,042,491,638,528 |
2,261,372,901,710 |
2,384,279,530,787 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-156,675,918,695 |
-207,666,185,537 |
-224,762,821,715 |
-261,886,376,905 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
81,208,421,228 |
92,793,139,327 |
91,923,547,789 |
91,596,310,698 |
|
- Nguyên giá
|
84,513,533,253 |
100,381,783,253 |
100,381,783,253 |
100,381,783,253 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,305,112,025 |
-7,588,643,926 |
-8,458,235,464 |
-8,785,472,555 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
468,396,336,527 |
513,713,736,659 |
445,303,803,376 |
532,142,757,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
471,489,069 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
468,396,336,527 |
513,713,736,659 |
445,303,803,376 |
531,671,268,465 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
940,442,196,819 |
204,295,593,440 |
187,280,765,445 |
446,203,553,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
199,956,925,216 |
194,062,093,440 |
187,209,382,517 |
446,132,170,382 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
740,485,271,603 |
10,233,500,000 |
71,382,928 |
71,382,928 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
98,017,925,255 |
199,426,913,691 |
191,532,604,141 |
178,805,257,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,918,409,622 |
79,056,851,015 |
74,399,651,183 |
64,593,870,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,113,421,129 |
6,113,421,129 |
6,113,421,129 |
6,113,421,129 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
12,986,094,504 |
114,256,641,547 |
111,019,531,829 |
108,097,965,201 |
|
Tổng cộng tài sản
|
4,181,516,150,874 |
3,995,021,394,753 |
4,388,564,574,229 |
4,660,003,876,637 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,627,562,304,238 |
1,532,263,315,173 |
1,889,243,350,204 |
2,141,415,153,806 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
605,914,292,164 |
431,510,772,711 |
637,322,023,897 |
919,098,241,679 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89,269,751,890 |
71,886,501,608 |
41,636,067,981 |
114,067,307,399 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
63,476,576,455 |
60,654,206,682 |
58,616,496,562 |
27,826,806,030 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
172,042,933,557 |
-59,403,565,521 |
21,703,194,892 |
-432,854,610 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
30,859,450,978 |
21,046,707,433 |
23,130,380,332 |
25,768,315,332 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32,493,088,110 |
38,226,561,509 |
33,754,105,402 |
49,406,990,709 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
1,430,542,015 |
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
613,131,979 |
263,940,381 |
579,086,969 |
341,222,396 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
23,045,571,051 |
46,653,140,201 |
173,047,971,906 |
278,849,426,411 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
149,594,560,650 |
209,942,000,000 |
220,941,000,000 |
360,315,882,528 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
44,519,227,494 |
42,241,280,418 |
62,483,177,838 |
62,955,145,484 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,021,648,012,074 |
1,100,752,542,462 |
1,251,921,326,307 |
1,222,316,912,127 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
344,833,853 |
|
344,833,853 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
44,998,094,179 |
43,732,360,057 |
57,633,333,387 |
39,607,174,699 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
976,372,209,563 |
1,056,397,640,220 |
1,194,010,284,588 |
1,182,087,195,243 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
277,708,332 |
277,708,332 |
277,708,332 |
277,708,332 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,553,953,846,636 |
2,462,758,079,580 |
2,499,321,224,025 |
2,518,588,722,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,553,953,846,636 |
2,462,758,079,580 |
2,499,321,224,025 |
2,518,588,722,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
876,147,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
917,438,966,365 |
917,438,966,365 |
917,438,966,365 |
917,438,966,365 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-1,970,000 |
-1,970,000 |
-1,970,000 |
-1,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53,912,936,535 |
53,912,936,535 |
53,912,936,535 |
53,912,936,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,675,498,828 |
93,140,708,577 |
96,877,033,266 |
115,640,089,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24,726,162,527 |
56,327,956,973 |
34,641,580,018 |
34,641,580,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
166,949,336,301 |
36,812,751,604 |
62,235,453,248 |
80,998,509,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
514,780,984,908 |
522,120,008,103 |
554,946,827,859 |
555,451,270,143 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
4,181,516,150,874 |
3,995,021,394,753 |
4,388,564,574,229 |
4,660,003,876,637 |
|