1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,912,830,293 |
312,315,185,426 |
261,733,227,609 |
294,523,895,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,912,830,293 |
312,315,185,426 |
261,733,227,609 |
294,523,895,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
342,914,011,242 |
296,130,642,572 |
250,579,937,110 |
286,814,293,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,998,819,051 |
16,184,542,854 |
11,153,290,499 |
7,709,602,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,354,614 |
355,720,510 |
202,058,878 |
334,868,517 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,958,246,710 |
4,031,009,509 |
1,900,191,172 |
3,367,332,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,958,246,710 |
4,030,990,517 |
1,900,191,172 |
3,269,480,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,733,866,063 |
9,849,780,114 |
7,559,623,427 |
6,266,698,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
457,060,892 |
2,659,473,741 |
1,895,534,778 |
-1,589,559,934 |
|
12. Thu nhập khác |
394,926,190 |
436,818,702 |
178,084,273 |
2,591,445,210 |
|
13. Chi phí khác |
363,488,438 |
2,247,457,556 |
543,441,856 |
166,975,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,437,752 |
-1,810,638,854 |
-365,357,583 |
2,424,469,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
488,498,644 |
848,834,887 |
1,530,177,195 |
834,909,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
513,671,954 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
488,498,644 |
335,162,933 |
1,530,177,195 |
834,909,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
488,498,644 |
335,162,933 |
1,530,177,195 |
834,909,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
06 |
26 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|