1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,266,118,174 |
8,082,913,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,266,118,174 |
8,082,913,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
126,611,817 |
7,307,652,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,139,506,357 |
775,261,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,154,725,564 |
2,845,282,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
256,872,778 |
256,872,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
256,872,778 |
256,872,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
70,973,800 |
81,818,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,578,103,164 |
1,888,782,509 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,388,282,179 |
1,393,070,575 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
589,596,157 |
41,009,181 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
355,350,923 |
75,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
234,245,234 |
-34,190,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,622,527,413 |
1,358,879,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,622,527,413 |
1,358,879,756 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,622,527,413 |
1,358,879,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
20 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|