MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,910,998,448 3,671,148,329 12,889,356,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,910,998,448 3,671,148,329 12,889,356,953
4. Giá vốn hàng bán 5,942,072,698 2,662,077,969 11,470,860,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 968,925,750 1,009,070,360 1,418,495,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,758,415,721 3,646,263,984 2,635,497,370
7. Chi phí tài chính 259,695,556 259,695,556 256,872,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,695,556 259,695,556 256,872,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 48,040,935 44,978,410 144,488,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,185,405,633 2,875,080,888 1,029,675,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 239,199,347 -1,303,898,661 2,622,956,491
12. Thu nhập khác 280,274 44,450,250 88,536,877
13. Chi phí khác 105,040,774 83,800,000 76,975,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -104,760,500 -39,349,750 11,561,877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 134,438,847 -1,343,248,411 2,634,518,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 134,438,847 -1,343,248,411 2,634,518,368
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 134,438,847 -1,343,248,411 2,634,518,368
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.