1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,910,998,448 |
3,671,148,329 |
|
12,889,356,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,910,998,448 |
3,671,148,329 |
|
12,889,356,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,942,072,698 |
2,662,077,969 |
|
11,470,860,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
968,925,750 |
1,009,070,360 |
|
1,418,495,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,758,415,721 |
3,646,263,984 |
|
2,635,497,370 |
|
7. Chi phí tài chính |
259,695,556 |
259,695,556 |
|
256,872,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
259,695,556 |
259,695,556 |
|
256,872,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,040,935 |
44,978,410 |
|
144,488,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,185,405,633 |
2,875,080,888 |
|
1,029,675,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
239,199,347 |
-1,303,898,661 |
|
2,622,956,491 |
|
12. Thu nhập khác |
280,274 |
44,450,250 |
|
88,536,877 |
|
13. Chi phí khác |
105,040,774 |
83,800,000 |
|
76,975,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-104,760,500 |
-39,349,750 |
|
11,561,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,438,847 |
-1,343,248,411 |
|
2,634,518,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,438,847 |
-1,343,248,411 |
|
2,634,518,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,438,847 |
-1,343,248,411 |
|
2,634,518,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|