TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,204,369,880 |
613,223,201,058 |
611,480,267,797 |
560,723,711,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
994,884,280 |
605,906,361 |
1,404,223,191 |
13,934,278,743 |
|
1. Tiền |
994,884,280 |
605,906,361 |
1,404,223,191 |
13,934,278,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,577,251,507 |
115,390,000,000 |
104,020,000,000 |
43,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,577,251,507 |
115,390,000,000 |
104,020,000,000 |
43,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,006,224,829 |
85,481,703,233 |
91,845,844,583 |
85,117,506,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,000,070,420 |
39,126,948,912 |
38,303,630,658 |
34,380,500,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
927,830,426 |
1,079,395,856 |
995,345,856 |
991,037,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,379,858,228 |
47,576,892,710 |
54,848,402,314 |
52,047,502,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
403,452,615,396 |
400,078,916,516 |
403,890,798,845 |
407,308,501,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,452,615,396 |
400,078,916,516 |
403,890,798,845 |
407,308,501,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,173,393,868 |
11,666,674,948 |
10,319,401,178 |
10,463,425,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,000,000 |
1,588,482,957 |
|
47,250,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,143,393,868 |
10,078,191,991 |
10,319,401,178 |
10,416,175,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,760,068,588 |
345,044,754,388 |
332,529,371,030 |
333,958,020,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
160,696,367,685 |
160,696,367,685 |
157,616,192,652 |
157,616,192,652 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
160,696,367,685 |
160,696,367,685 |
157,616,192,652 |
157,616,192,652 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
966,769,444 |
941,611,200 |
4,603,914,636 |
4,470,878,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
966,769,444 |
941,611,200 |
4,603,914,636 |
4,470,878,448 |
|
- Nguyên giá |
2,414,835,455 |
2,446,335,455 |
6,223,436,594 |
6,223,436,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,448,066,011 |
-1,504,724,255 |
-1,619,521,958 |
-1,752,558,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,980,224,266 |
16,655,249,130 |
17,738,033,030 |
19,696,817,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,980,224,266 |
16,655,249,130 |
17,738,033,030 |
19,696,817,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
152,631,952,545 |
152,631,952,545 |
138,761,067,512 |
138,761,067,512 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,538,188,909 |
-100,538,188,909 |
-114,409,073,942 |
-114,409,073,942 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,484,754,648 |
14,119,573,828 |
13,810,163,200 |
13,413,064,690 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,484,754,648 |
14,119,573,828 |
13,810,163,200 |
13,413,064,690 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
965,964,438,468 |
958,267,955,446 |
944,009,638,827 |
894,681,732,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,820,617,849 |
133,989,128,644 |
130,316,903,336 |
77,949,493,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,820,617,849 |
133,989,128,644 |
130,316,903,336 |
77,949,493,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,941,935,892 |
4,725,865,292 |
925,865,292 |
622,628,677 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,496,508,672 |
1,669,232,216 |
1,669,232,216 |
1,689,269,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,276,472 |
55,496,502 |
54,160,373 |
20,680,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,884,299,375 |
14,270,030,815 |
11,467,110,218 |
11,694,873,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,004,847,438 |
41,875,753,819 |
44,807,785,237 |
44,719,291,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,392,750,000 |
71,392,750,000 |
71,392,750,000 |
19,202,750,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
823,143,820,619 |
824,278,826,802 |
813,692,735,491 |
816,732,239,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
823,143,820,619 |
824,278,826,802 |
813,692,735,491 |
816,732,239,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
827,222,120,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,556,543,499 |
-15,421,537,316 |
-26,007,628,627 |
-22,968,124,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,658,607,021 |
11,793,613,204 |
3,286,656,851 |
6,326,160,638 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,215,150,520 |
-27,215,150,520 |
-29,294,285,478 |
-29,294,285,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
965,964,438,468 |
958,267,955,446 |
944,009,638,827 |
894,681,732,353 |
|