MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 622,204,369,880 613,223,201,058 611,480,267,797 560,723,711,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 994,884,280 605,906,361 1,404,223,191 13,934,278,743
1. Tiền 994,884,280 605,906,361 1,404,223,191 13,934,278,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,577,251,507 115,390,000,000 104,020,000,000 43,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,577,251,507 115,390,000,000 104,020,000,000 43,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,006,224,829 85,481,703,233 91,845,844,583 85,117,506,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,000,070,420 39,126,948,912 38,303,630,658 34,380,500,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 927,830,426 1,079,395,856 995,345,856 991,037,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,379,858,228 47,576,892,710 54,848,402,314 52,047,502,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 403,452,615,396 400,078,916,516 403,890,798,845 407,308,501,182
1. Hàng tồn kho 403,452,615,396 400,078,916,516 403,890,798,845 407,308,501,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,173,393,868 11,666,674,948 10,319,401,178 10,463,425,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,000,000 1,588,482,957 47,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,143,393,868 10,078,191,991 10,319,401,178 10,416,175,143
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,760,068,588 345,044,754,388 332,529,371,030 333,958,020,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 160,696,367,685 160,696,367,685 157,616,192,652 157,616,192,652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 160,696,367,685 160,696,367,685 157,616,192,652 157,616,192,652
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 966,769,444 941,611,200 4,603,914,636 4,470,878,448
1. Tài sản cố định hữu hình 966,769,444 941,611,200 4,603,914,636 4,470,878,448
- Nguyên giá 2,414,835,455 2,446,335,455 6,223,436,594 6,223,436,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,448,066,011 -1,504,724,255 -1,619,521,958 -1,752,558,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,980,224,266 16,655,249,130 17,738,033,030 19,696,817,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,980,224,266 16,655,249,130 17,738,033,030 19,696,817,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 152,631,952,545 152,631,952,545 138,761,067,512 138,761,067,512
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185,287,750,000 185,287,750,000 185,287,750,000 185,287,750,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,538,188,909 -100,538,188,909 -114,409,073,942 -114,409,073,942
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,484,754,648 14,119,573,828 13,810,163,200 13,413,064,690
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,484,754,648 14,119,573,828 13,810,163,200 13,413,064,690
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 965,964,438,468 958,267,955,446 944,009,638,827 894,681,732,353
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,820,617,849 133,989,128,644 130,316,903,336 77,949,493,075
I. Nợ ngắn hạn 142,820,617,849 133,989,128,644 130,316,903,336 77,949,493,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,941,935,892 4,725,865,292 925,865,292 622,628,677
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,496,508,672 1,669,232,216 1,669,232,216 1,689,269,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,276,472 55,496,502 54,160,373 20,680,288
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,884,299,375 14,270,030,815 11,467,110,218 11,694,873,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,004,847,438 41,875,753,819 44,807,785,237 44,719,291,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,392,750,000 71,392,750,000 71,392,750,000 19,202,750,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 823,143,820,619 824,278,826,802 813,692,735,491 816,732,239,278
I. Vốn chủ sở hữu 823,143,820,619 824,278,826,802 813,692,735,491 816,732,239,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 827,222,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -735,703,081 -735,703,081 -735,703,081 -735,703,081
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,556,543,499 -15,421,537,316 -26,007,628,627 -22,968,124,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,658,607,021 11,793,613,204 3,286,656,851 6,326,160,638
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,215,150,520 -27,215,150,520 -29,294,285,478 -29,294,285,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 965,964,438,468 958,267,955,446 944,009,638,827 894,681,732,353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.