MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,016,334,539 360,915,782,094 356,603,678,049 331,125,354,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,960,958,152 46,168,221,361 45,951,299,542 45,792,065,244
1. Tiền 644,958,152 852,221,361 635,299,542 476,065,244
2. Các khoản tương đương tiền 45,316,000,000 45,316,000,000 45,316,000,000 45,316,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,320,868,573 168,970,328,352 163,671,121,556 137,901,772,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,381,944,296 192,809,487,783 191,889,227,793 164,914,814,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,619,280,691 2,617,649,566 2,417,563,966 2,142,548,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 29,261,655,390 28,389,880,275 25,740,657,165 25,648,482,608
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,062,440,518 11,157,763,050 9,628,124,954 11,200,378,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,004,452,322 -66,004,452,322 -66,004,452,322 -66,004,452,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,734,507,814 145,777,232,381 146,981,256,951 147,431,516,785
1. Hàng tồn kho 146,348,885,029 148,391,609,596 147,948,746,327 147,431,516,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,614,377,215 -2,614,377,215 -967,489,376
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,520,361,355 35,702,207,758 35,019,420,928 34,332,177,800
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,747,601,037 6,941,119,705 6,258,332,875 5,575,546,045
1. Tài sản cố định hữu hình 7,747,601,037 6,941,119,705 6,258,332,875 5,575,546,045
- Nguyên giá 66,654,776,927 66,654,776,927 64,522,080,963 62,847,710,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,907,175,890 -59,713,657,222 -58,263,748,088 -57,272,164,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,691,308,180 14,679,635,915 14,679,635,915 14,675,179,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,145,891,820 -1,157,564,085 -1,157,564,085 -1,162,020,383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418,536,695,894 396,617,989,852 391,623,098,977 365,457,532,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,989,978,974 187,064,018,905 200,887,669,875 176,263,734,372
I. Nợ ngắn hạn 193,087,390,390 174,161,430,321 187,985,081,291 163,361,145,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,073,298,519 86,236,292,411 84,251,222,728 82,311,589,109
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,411,668,055 18,833,628,055 18,663,185,405 18,719,562,637
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,423,031,843 25,775,977,622 26,288,002,656 26,089,151,214
4. Phải trả người lao động 1,235,008,830 1,210,864,927 515,000,000 970,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,319,357,680 10,112,604,452 423,195,472 1,244,489,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,307,305,247 31,429,992,638 57,282,404,814 33,467,005,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,250,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,720,216 62,070,216 62,070,216 59,347,994
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,902,588,584 12,902,588,584 12,902,588,584 12,902,588,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,902,588,584 12,902,588,584 12,902,588,584 12,902,588,584
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,546,716,920 209,553,970,947 190,735,429,102 189,193,797,778
I. Vốn chủ sở hữu 212,546,716,920 209,553,970,947 190,735,429,102 189,193,797,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101,972,476,343 -104,965,222,316 -123,783,764,161 -125,325,395,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,503,488,941 -11,496,234,914 -30,314,776,759 -1,537,175,026
- LNST chưa phân phối kỳ này -93,468,987,402 -93,468,987,402 -93,468,987,402 -123,788,220,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418,536,695,894 396,617,989,852 391,623,098,977 365,457,532,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.