I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
382,016,334,539 |
360,915,782,094 |
356,603,678,049 |
331,125,354,350 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,960,958,152 |
46,168,221,361 |
45,951,299,542 |
45,792,065,244 |
|
1.1.Tiền
|
644,958,152 |
852,221,361 |
635,299,542 |
476,065,244 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
45,316,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
192,320,868,573 |
168,970,328,352 |
163,671,121,556 |
137,901,772,321 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
217,381,944,296 |
192,809,487,783 |
191,889,227,793 |
164,914,814,618 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,619,280,691 |
2,617,649,566 |
2,417,563,966 |
2,142,548,990 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
29,261,655,390 |
28,389,880,275 |
25,740,657,165 |
25,648,482,608 |
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
9,062,440,518 |
11,157,763,050 |
9,628,124,954 |
11,200,378,427 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,004,452,322 |
-66,004,452,322 |
-66,004,452,322 |
-66,004,452,322 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
143,734,507,814 |
145,777,232,381 |
146,981,256,951 |
147,431,516,785 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
146,348,885,029 |
148,391,609,596 |
147,948,746,327 |
147,431,516,785 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,614,377,215 |
-2,614,377,215 |
-967,489,376 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36,520,361,355 |
35,702,207,758 |
35,019,420,928 |
34,332,177,800 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
7,747,601,037 |
6,941,119,705 |
6,258,332,875 |
5,575,546,045 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,747,601,037 |
6,941,119,705 |
6,258,332,875 |
5,575,546,045 |
|
- Nguyên giá
|
66,654,776,927 |
66,654,776,927 |
64,522,080,963 |
62,847,710,246 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-58,907,175,890 |
-59,713,657,222 |
-58,263,748,088 |
-57,272,164,201 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
14,691,308,180 |
14,679,635,915 |
14,679,635,915 |
14,675,179,617 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,145,891,820 |
-1,157,564,085 |
-1,157,564,085 |
-1,162,020,383 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
418,536,695,894 |
396,617,989,852 |
391,623,098,977 |
365,457,532,150 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
205,989,978,974 |
187,064,018,905 |
200,887,669,875 |
176,263,734,372 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
193,087,390,390 |
174,161,430,321 |
187,985,081,291 |
163,361,145,788 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90,073,298,519 |
86,236,292,411 |
84,251,222,728 |
82,311,589,109 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
19,411,668,055 |
18,833,628,055 |
18,663,185,405 |
18,719,562,637 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
25,423,031,843 |
25,775,977,622 |
26,288,002,656 |
26,089,151,214 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,235,008,830 |
1,210,864,927 |
515,000,000 |
970,000,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,319,357,680 |
10,112,604,452 |
423,195,472 |
1,244,489,445 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
28,307,305,247 |
31,429,992,638 |
57,282,404,814 |
33,467,005,389 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18,250,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
67,720,216 |
62,070,216 |
62,070,216 |
59,347,994 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
12,902,588,584 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
212,546,716,920 |
209,553,970,947 |
190,735,429,102 |
189,193,797,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212,546,716,920 |
209,553,970,947 |
190,735,429,102 |
189,193,797,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-101,972,476,343 |
-104,965,222,316 |
-123,783,764,161 |
-125,325,395,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-8,503,488,941 |
-11,496,234,914 |
-30,314,776,759 |
-1,537,175,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-93,468,987,402 |
-93,468,987,402 |
-93,468,987,402 |
-123,788,220,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
418,536,695,894 |
396,617,989,852 |
391,623,098,977 |
365,457,532,150 |
|