TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,222,945,706 |
296,608,980,917 |
327,412,812,694 |
341,645,543,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,721,410,565 |
25,358,304,357 |
48,267,235,625 |
40,373,801,193 |
|
1. Tiền |
22,721,410,565 |
14,958,304,357 |
35,267,235,625 |
27,329,745,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
10,400,000,000 |
13,000,000,000 |
13,044,055,343 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,173,278,232 |
30,981,415,240 |
27,981,415,240 |
19,200,446,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,173,278,232 |
30,981,415,240 |
27,981,415,240 |
19,200,446,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,867,147,896 |
148,635,004,766 |
169,180,673,040 |
197,308,991,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,113,930,573 |
61,391,393,199 |
58,274,812,998 |
55,224,909,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,157,057,037 |
4,550,126,347 |
34,303,985,461 |
12,542,329,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,948,179,000 |
80,796,450,745 |
72,026,564,377 |
119,390,157,367 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,647,981,286 |
1,897,034,475 |
4,575,310,204 |
10,151,595,176 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,986,684,888 |
84,652,725,527 |
79,710,294,980 |
82,815,254,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,044,311,153 |
85,812,339,369 |
80,869,908,822 |
83,974,867,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,057,626,265 |
-1,159,613,842 |
-1,159,613,842 |
-1,159,613,842 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,474,424,125 |
6,981,531,027 |
2,273,193,809 |
1,947,050,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
556,187,039 |
685,264,947 |
566,368,963 |
567,137,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,471,072,783 |
4,885,360,041 |
256,103,778 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,447,164,303 |
1,410,906,039 |
1,450,721,068 |
1,379,912,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
576,001,841,785 |
572,778,577,633 |
562,198,665,922 |
556,302,924,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,093,739,119 |
437,644,388,884 |
425,710,344,319 |
416,933,179,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
442,136,311,790 |
433,472,398,891 |
424,791,114,156 |
416,601,806,667 |
|
- Nguyên giá |
1,272,905,685,845 |
1,273,216,875,015 |
1,272,142,675,008 |
1,272,883,195,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-830,769,374,055 |
-839,744,476,124 |
-847,351,560,852 |
-856,281,388,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,957,427,329 |
4,171,989,993 |
919,230,163 |
331,372,780 |
|
- Nguyên giá |
74,470,914,895 |
74,450,308,990 |
74,450,308,990 |
74,450,308,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,513,487,566 |
-70,278,318,997 |
-73,531,078,827 |
-74,118,936,210 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,175,842,305 |
5,453,288,772 |
9,904,091,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,175,842,305 |
5,453,288,772 |
9,904,091,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,858,102,666 |
130,908,346,444 |
130,985,032,831 |
129,415,653,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,858,102,666 |
130,908,346,444 |
130,985,032,831 |
129,415,653,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
829,224,787,491 |
869,387,558,550 |
889,611,478,616 |
897,948,468,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
953,617,879,920 |
1,011,092,699,131 |
1,045,803,721,587 |
1,060,102,201,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
561,083,614,113 |
657,558,433,324 |
692,291,803,780 |
746,597,649,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,435,275,459 |
146,163,026,957 |
118,614,298,086 |
122,476,414,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,435,937,276 |
33,483,262,000 |
71,683,157,901 |
27,627,242,513 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
475,096,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,973,920,827 |
5,477,899,000 |
3,803,632,114 |
4,257,558,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,298,618,052 |
173,416,343,443 |
204,301,285,460 |
257,411,769,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,351,161,360 |
5,351,161,360 |
5,351,161,360 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
8,484,022,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,103,817,699 |
21,413,194,124 |
21,177,178,067 |
20,964,118,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,000,000,000 |
263,000,000,000 |
263,000,000,000 |
302,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,956,521,844 |
8,855,184,844 |
3,981,129,196 |
2,521,464,402 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
528,361,596 |
398,361,596 |
379,961,596 |
379,961,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
392,534,265,807 |
353,534,265,807 |
353,511,917,807 |
313,504,551,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
391,104,449,097 |
352,104,449,097 |
352,104,449,097 |
313,104,449,097 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,429,816,710 |
1,429,816,710 |
1,407,468,710 |
400,102,874 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-124,393,092,429 |
-141,705,140,581 |
-156,192,242,971 |
-162,153,733,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-128,989,864,590 |
-139,476,806,109 |
-156,735,757,400 |
-162,103,656,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-726,485,456,053 |
-736,972,397,572 |
-754,231,348,863 |
-759,599,247,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-52,847,267,820 |
-63,334,209,339 |
-15,094,180,343 |
-20,462,079,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-673,638,188,233 |
-673,638,188,233 |
-739,137,168,520 |
-739,137,168,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,596,772,161 |
-2,228,334,472 |
543,514,429 |
-50,076,760 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,070,452,272 |
-6,092,403,530 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,667,224,433 |
3,864,069,058 |
593,591,189 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
829,224,787,491 |
869,387,558,550 |
889,611,478,616 |
897,948,468,462 |
|