MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,222,945,706 296,608,980,917 327,412,812,694 341,645,543,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,721,410,565 25,358,304,357 48,267,235,625 40,373,801,193
1. Tiền 22,721,410,565 14,958,304,357 35,267,235,625 27,329,745,850
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 10,400,000,000 13,000,000,000 13,044,055,343
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,173,278,232 30,981,415,240 27,981,415,240 19,200,446,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,173,278,232 30,981,415,240 27,981,415,240 19,200,446,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,867,147,896 148,635,004,766 169,180,673,040 197,308,991,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,113,930,573 61,391,393,199 58,274,812,998 55,224,909,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,157,057,037 4,550,126,347 34,303,985,461 12,542,329,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,948,179,000 80,796,450,745 72,026,564,377 119,390,157,367
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,647,981,286 1,897,034,475 4,575,310,204 10,151,595,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,986,684,888 84,652,725,527 79,710,294,980 82,815,254,138
1. Hàng tồn kho 92,044,311,153 85,812,339,369 80,869,908,822 83,974,867,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,057,626,265 -1,159,613,842 -1,159,613,842 -1,159,613,842
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,474,424,125 6,981,531,027 2,273,193,809 1,947,050,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 556,187,039 685,264,947 566,368,963 567,137,869
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,471,072,783 4,885,360,041 256,103,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,447,164,303 1,410,906,039 1,450,721,068 1,379,912,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 576,001,841,785 572,778,577,633 562,198,665,922 556,302,924,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 449,093,739,119 437,644,388,884 425,710,344,319 416,933,179,447
1. Tài sản cố định hữu hình 442,136,311,790 433,472,398,891 424,791,114,156 416,601,806,667
- Nguyên giá 1,272,905,685,845 1,273,216,875,015 1,272,142,675,008 1,272,883,195,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -830,769,374,055 -839,744,476,124 -847,351,560,852 -856,281,388,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,957,427,329 4,171,989,993 919,230,163 331,372,780
- Nguyên giá 74,470,914,895 74,450,308,990 74,450,308,990 74,450,308,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,513,487,566 -70,278,318,997 -73,531,078,827 -74,118,936,210
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,175,842,305 5,453,288,772 9,904,091,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,175,842,305 5,453,288,772 9,904,091,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,858,102,666 130,908,346,444 130,985,032,831 129,415,653,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,858,102,666 130,908,346,444 130,985,032,831 129,415,653,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 829,224,787,491 869,387,558,550 889,611,478,616 897,948,468,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 953,617,879,920 1,011,092,699,131 1,045,803,721,587 1,060,102,201,555
I. Nợ ngắn hạn 561,083,614,113 657,558,433,324 692,291,803,780 746,597,649,584
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,435,275,459 146,163,026,957 118,614,298,086 122,476,414,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,435,937,276 33,483,262,000 71,683,157,901 27,627,242,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 475,096,814
4. Phải trả người lao động 6,973,920,827 5,477,899,000 3,803,632,114 4,257,558,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,298,618,052 173,416,343,443 204,301,285,460 257,411,769,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,351,161,360 5,351,161,360 5,351,161,360
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,484,022,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,103,817,699 21,413,194,124 21,177,178,067 20,964,118,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,000,000,000 263,000,000,000 263,000,000,000 302,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,956,521,844 8,855,184,844 3,981,129,196 2,521,464,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 528,361,596 398,361,596 379,961,596 379,961,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 392,534,265,807 353,534,265,807 353,511,917,807 313,504,551,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 391,104,449,097 352,104,449,097 352,104,449,097 313,104,449,097
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,429,816,710 1,429,816,710 1,407,468,710 400,102,874
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -124,393,092,429 -141,705,140,581 -156,192,242,971 -162,153,733,093
I. Vốn chủ sở hữu -128,989,864,590 -139,476,806,109 -156,735,757,400 -162,103,656,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,597,721,463 2,597,721,463 2,597,721,463 2,597,721,463
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -726,485,456,053 -736,972,397,572 -754,231,348,863 -759,599,247,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -52,847,267,820 -63,334,209,339 -15,094,180,343 -20,462,079,276
- LNST chưa phân phối kỳ này -673,638,188,233 -673,638,188,233 -739,137,168,520 -739,137,168,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,596,772,161 -2,228,334,472 543,514,429 -50,076,760
1. Nguồn kinh phí -2,070,452,272 -6,092,403,530 -50,076,760 -50,076,760
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,667,224,433 3,864,069,058 593,591,189
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 829,224,787,491 869,387,558,550 889,611,478,616 897,948,468,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.