MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 691,892,869,822 853,779,862,184 842,168,575,042 651,354,429,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,118,435,026 542,926,074 1,192,904,744 769,239,955
1. Tiền 1,118,435,026 542,926,074 1,192,904,744 769,239,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,280,223,549 96,280,223,549 96,248,491,949 96,280,223,549
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,015,411,200 -1,015,411,200 -1,047,142,800 -1,015,411,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,132,142,749 96,132,142,749 96,132,142,749 96,132,142,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 370,469,504,248 560,865,205,167 546,979,473,714 361,615,247,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,570,945,824 169,138,643,974 160,706,956,611 165,672,179,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,734,874,976 131,945,650,071 129,940,074,167 129,748,603,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,044,521,810 268,661,749,484 265,213,281,298 75,075,303,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 223,904,904,350 195,156,587,271 196,469,935,678 192,576,716,140
1. Hàng tồn kho 223,904,904,350 195,156,587,271 196,469,935,678 192,576,716,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,802,649 934,920,123 1,277,768,957 113,002,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,840,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,961,740 934,920,123 1,277,768,957 113,002,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,226,732,148 187,807,939,470 185,579,972,721 369,957,353,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,089,164,011 30,089,164,011 30,089,164,011 219,103,893,113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,089,164,011 30,089,164,011 30,089,164,011 219,103,893,113
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,252,387,374 42,195,741,393 41,409,087,674 14,237,873,229
1. Tài sản cố định hữu hình 17,249,566,394 42,195,741,393 41,409,087,674 14,237,873,229
- Nguyên giá 57,090,376,915 82,349,274,317 82,813,873,297 56,185,538,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,840,810,521 -40,153,532,924 -41,404,785,623 -41,947,665,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,820,980
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,734,020 -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000
III. Bất động sản đầu tư 18,323,924,277 17,909,030,412 17,956,073,859 43,420,037,402
- Nguyên giá 20,799,762,322 20,799,762,322 21,267,546,940 47,858,239,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,475,838,045 -2,890,731,910 -3,311,473,081 -4,438,202,060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,362,636,812 14,383,636,812 14,404,636,812 13,442,403,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,372,184,355 1,393,184,355 1,414,184,355 1,414,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,990,452,457 12,990,452,457 12,990,452,457 12,028,218,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,714,729,102 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,788,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,926,729,102 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,483,890,572 63,230,366,842 61,721,010,365 59,753,146,950
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,911,141,346 61,672,338,499 60,170,342,464 59,243,919,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,572,749,226 1,558,028,343 1,550,667,901 509,227,070
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,050,119,601,970 1,041,587,801,654 1,027,748,547,763 1,021,311,783,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,728,340,180 950,676,415,510 946,489,296,742 954,012,189,192
I. Nợ ngắn hạn 880,395,003,634 877,619,283,860 874,708,369,988 881,507,467,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,304,574,410 169,458,438,350 166,371,261,314 169,585,424,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,537,717,170 103,076,514,037 102,159,410,366 103,218,778,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,703,362,864 15,145,289,670 13,777,760,913 12,265,326,513
4. Phải trả người lao động 3,226,034,689 3,649,601,213 3,430,551,175 3,309,181,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,307,273,801 215,711,578,072 229,617,129,656 235,658,662,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 309,186,988,698 113,278,810,516 108,238,692,320 108,426,530,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 259,441,405,015 256,611,405,015 250,425,917,257 248,355,917,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,333,336,546 73,057,131,650 71,780,926,754 72,504,721,858
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 73,032,226,546 71,756,021,650 70,479,816,754 69,203,611,858
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,391,261,790 90,911,386,144 81,259,251,021 67,299,593,913
I. Vốn chủ sở hữu 95,391,261,790 90,911,386,144 81,259,251,021 67,299,593,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -230,334,875,447 -234,787,847,742 -244,029,592,903 -257,985,062,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,614,044,099 -34,067,016,395 -43,308,761,556 -6,981,861,646
- LNST chưa phân phối kỳ này -200,720,831,348 -200,720,831,347 -200,720,831,347 -251,003,200,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,005,812,993 4,978,909,642 4,568,519,680 4,564,332,264
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,050,119,601,970 1,041,587,801,654 1,027,748,547,763 1,021,311,783,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.