TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
691,892,869,822 |
853,779,862,184 |
842,168,575,042 |
651,354,429,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,118,435,026 |
542,926,074 |
1,192,904,744 |
769,239,955 |
|
1. Tiền |
1,118,435,026 |
542,926,074 |
1,192,904,744 |
769,239,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,280,223,549 |
96,280,223,549 |
96,248,491,949 |
96,280,223,549 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,015,411,200 |
-1,015,411,200 |
-1,047,142,800 |
-1,015,411,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,132,142,749 |
96,132,142,749 |
96,132,142,749 |
96,132,142,749 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
370,469,504,248 |
560,865,205,167 |
546,979,473,714 |
361,615,247,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,570,945,824 |
169,138,643,974 |
160,706,956,611 |
165,672,179,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,734,874,976 |
131,945,650,071 |
129,940,074,167 |
129,748,603,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,044,521,810 |
268,661,749,484 |
265,213,281,298 |
75,075,303,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,904,904,350 |
195,156,587,271 |
196,469,935,678 |
192,576,716,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,904,904,350 |
195,156,587,271 |
196,469,935,678 |
192,576,716,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,802,649 |
934,920,123 |
1,277,768,957 |
113,002,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,840,909 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,961,740 |
934,920,123 |
1,277,768,957 |
113,002,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,226,732,148 |
187,807,939,470 |
185,579,972,721 |
369,957,353,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,089,164,011 |
30,089,164,011 |
30,089,164,011 |
219,103,893,113 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,089,164,011 |
30,089,164,011 |
30,089,164,011 |
219,103,893,113 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,252,387,374 |
42,195,741,393 |
41,409,087,674 |
14,237,873,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,249,566,394 |
42,195,741,393 |
41,409,087,674 |
14,237,873,229 |
|
- Nguyên giá |
57,090,376,915 |
82,349,274,317 |
82,813,873,297 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,840,810,521 |
-40,153,532,924 |
-41,404,785,623 |
-41,947,665,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,820,980 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,734,020 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,323,924,277 |
17,909,030,412 |
17,956,073,859 |
43,420,037,402 |
|
- Nguyên giá |
20,799,762,322 |
20,799,762,322 |
21,267,546,940 |
47,858,239,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,475,838,045 |
-2,890,731,910 |
-3,311,473,081 |
-4,438,202,060 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,362,636,812 |
14,383,636,812 |
14,404,636,812 |
13,442,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,372,184,355 |
1,393,184,355 |
1,414,184,355 |
1,414,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,990,452,457 |
12,990,452,457 |
12,990,452,457 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
213,714,729,102 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,788,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
121,926,729,102 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,483,890,572 |
63,230,366,842 |
61,721,010,365 |
59,753,146,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,911,141,346 |
61,672,338,499 |
60,170,342,464 |
59,243,919,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,572,749,226 |
1,558,028,343 |
1,550,667,901 |
509,227,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,050,119,601,970 |
1,041,587,801,654 |
1,027,748,547,763 |
1,021,311,783,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
954,728,340,180 |
950,676,415,510 |
946,489,296,742 |
954,012,189,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
880,395,003,634 |
877,619,283,860 |
874,708,369,988 |
881,507,467,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,304,574,410 |
169,458,438,350 |
166,371,261,314 |
169,585,424,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,537,717,170 |
103,076,514,037 |
102,159,410,366 |
103,218,778,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,703,362,864 |
15,145,289,670 |
13,777,760,913 |
12,265,326,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,226,034,689 |
3,649,601,213 |
3,430,551,175 |
3,309,181,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,307,273,801 |
215,711,578,072 |
229,617,129,656 |
235,658,662,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
309,186,988,698 |
113,278,810,516 |
108,238,692,320 |
108,426,530,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
259,441,405,015 |
256,611,405,015 |
250,425,917,257 |
248,355,917,257 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,333,336,546 |
73,057,131,650 |
71,780,926,754 |
72,504,721,858 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
73,032,226,546 |
71,756,021,650 |
70,479,816,754 |
69,203,611,858 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,391,261,790 |
90,911,386,144 |
81,259,251,021 |
67,299,593,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,391,261,790 |
90,911,386,144 |
81,259,251,021 |
67,299,593,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-230,334,875,447 |
-234,787,847,742 |
-244,029,592,903 |
-257,985,062,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,614,044,099 |
-34,067,016,395 |
-43,308,761,556 |
-6,981,861,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-200,720,831,348 |
-200,720,831,347 |
-200,720,831,347 |
-251,003,200,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,005,812,993 |
4,978,909,642 |
4,568,519,680 |
4,564,332,264 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,050,119,601,970 |
1,041,587,801,654 |
1,027,748,547,763 |
1,021,311,783,105 |
|