1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,829,483,562,644 |
1,855,602,541,939 |
2,207,821,996,002 |
1,716,779,969,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,829,483,562,644 |
1,855,602,541,939 |
2,207,821,996,002 |
1,716,779,969,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,578,214,466,988 |
1,569,579,664,121 |
1,875,722,926,578 |
1,459,109,170,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
251,269,095,656 |
286,022,877,818 |
332,099,069,424 |
257,670,799,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,912,373,399 |
35,422,801,675 |
129,081,616,801 |
39,190,995,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,012,658,028 |
39,730,294,715 |
34,239,356,393 |
45,711,344,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,872,106,854 |
36,999,038,727 |
19,494,438,571 |
30,329,788,097 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,064,504,848 |
7,865,856,947 |
5,881,698,582 |
-3,421,870,069 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,343,505,099 |
3,394,675,126 |
5,780,584,074 |
52,987,966,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,808,468,762 |
74,222,019,767 |
75,024,895,427 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
270,081,342,014 |
211,964,546,832 |
352,017,548,913 |
194,740,613,534 |
|
12. Thu nhập khác |
18,371,237,933 |
18,460,789,167 |
39,911,531,116 |
68,660,317,049 |
|
13. Chi phí khác |
8,274,190,148 |
8,379,371,098 |
-1,578,809,207 |
29,238,193,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,097,047,785 |
10,081,418,069 |
41,490,340,323 |
39,422,123,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
280,178,389,799 |
222,045,964,901 |
393,507,889,236 |
234,162,736,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,743,416,415 |
52,870,461,776 |
93,804,641,077 |
46,011,422,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,098,083,743 |
-226,725,096 |
-10,187,857,558 |
14,358,130,369 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,533,057,127 |
169,402,228,221 |
309,891,105,717 |
173,793,183,569 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
200,537,012,261 |
108,438,344,041 |
262,451,091,279 |
136,411,466,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,996,044,866 |
60,963,884,180 |
47,440,014,438 |
37,381,717,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
620 |
385 |
811 |
421 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|