MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,743,011,821,281 1,916,227,537,325 1,578,004,181,773 1,829,483,562,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,743,011,821,281 1,916,227,537,325 1,578,004,181,773 1,829,483,562,644
4. Giá vốn hàng bán 1,466,065,532,886 1,590,749,899,398 1,352,286,517,451 1,578,214,466,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 276,946,288,395 325,477,637,927 225,717,664,322 251,269,095,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,007,084,397 64,492,139,396 21,990,105,024 107,912,373,399
7. Chi phí tài chính 53,875,535,049 44,569,475,000 78,188,011,136 37,012,658,028
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,691,579,864 42,858,891,742 49,706,615,788 30,872,106,854
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,447,921,214 9,169,134,086 -2,050,624,260 14,064,504,848
9. Chi phí bán hàng 3,362,219,685 4,160,546,042 46,980,496,038 2,343,505,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,410,116,247 76,230,889,932 63,808,468,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 209,753,423,025 274,178,000,435 120,488,637,912 270,081,342,014
12. Thu nhập khác -41,376,536 18,578,167,056 386,175,511 18,371,237,933
13. Chi phí khác 717,278,190 1,213,176,028 812,829,673 8,274,190,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -758,654,726 17,364,991,028 -426,654,162 10,097,047,785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 208,994,768,299 291,542,991,463 120,061,983,750 280,178,389,799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,106,439,147 69,867,996,398 36,321,724,847 52,743,416,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,308,175,653 -3,631,290,048 -5,599,151,171 -6,098,083,743
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 167,196,504,805 225,306,285,113 89,339,410,074 233,533,057,127
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 139,335,623,341 190,103,058,015 67,470,476,543 200,537,012,261
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,860,881,464 35,203,227,098 21,868,933,531 32,996,044,866
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 495 675 240 620
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.