1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,743,011,821,281 |
1,916,227,537,325 |
1,578,004,181,773 |
1,829,483,562,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,743,011,821,281 |
1,916,227,537,325 |
1,578,004,181,773 |
1,829,483,562,644 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,466,065,532,886 |
1,590,749,899,398 |
1,352,286,517,451 |
1,578,214,466,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
276,946,288,395 |
325,477,637,927 |
225,717,664,322 |
251,269,095,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,007,084,397 |
64,492,139,396 |
21,990,105,024 |
107,912,373,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,875,535,049 |
44,569,475,000 |
78,188,011,136 |
37,012,658,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,691,579,864 |
42,858,891,742 |
49,706,615,788 |
30,872,106,854 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,447,921,214 |
9,169,134,086 |
-2,050,624,260 |
14,064,504,848 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,362,219,685 |
4,160,546,042 |
46,980,496,038 |
2,343,505,099 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,410,116,247 |
76,230,889,932 |
|
63,808,468,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
209,753,423,025 |
274,178,000,435 |
120,488,637,912 |
270,081,342,014 |
|
12. Thu nhập khác |
-41,376,536 |
18,578,167,056 |
386,175,511 |
18,371,237,933 |
|
13. Chi phí khác |
717,278,190 |
1,213,176,028 |
812,829,673 |
8,274,190,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-758,654,726 |
17,364,991,028 |
-426,654,162 |
10,097,047,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
208,994,768,299 |
291,542,991,463 |
120,061,983,750 |
280,178,389,799 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,106,439,147 |
69,867,996,398 |
36,321,724,847 |
52,743,416,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,308,175,653 |
-3,631,290,048 |
-5,599,151,171 |
-6,098,083,743 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,196,504,805 |
225,306,285,113 |
89,339,410,074 |
233,533,057,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
139,335,623,341 |
190,103,058,015 |
67,470,476,543 |
200,537,012,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,860,881,464 |
35,203,227,098 |
21,868,933,531 |
32,996,044,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
495 |
675 |
240 |
620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|