TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,857,047,365,530 |
5,380,144,510,827 |
5,976,714,436,571 |
6,202,512,561,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,469,903,937,851 |
1,773,443,664,000 |
1,803,900,871,310 |
1,921,757,297,038 |
|
1. Tiền |
368,198,051,743 |
469,558,048,523 |
396,507,850,268 |
334,164,297,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,101,705,886,108 |
1,303,885,615,477 |
1,407,393,021,042 |
1,587,593,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,728,100,000,000 |
1,777,920,000,000 |
1,890,980,000,000 |
2,583,631,233,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,728,100,000,000 |
1,777,920,000,000 |
1,890,980,000,000 |
2,583,631,233,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,325,630,196,391 |
1,468,019,150,781 |
1,929,281,319,046 |
1,290,686,271,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,142,728,277,681 |
1,312,332,123,575 |
1,523,330,900,935 |
984,042,171,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,217,041,189 |
88,158,379,466 |
122,310,208,699 |
37,919,563,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,400,284,819 |
175,729,215,905 |
391,840,777,104 |
374,416,811,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,715,407,298 |
-108,200,568,165 |
-108,200,567,692 |
-105,692,275,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,537,480,877 |
176,977,894,002 |
165,109,036,818 |
179,318,295,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,537,480,877 |
176,977,894,002 |
165,109,036,818 |
179,318,295,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
183,875,750,411 |
183,783,802,044 |
187,443,209,397 |
227,119,464,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,337,654,511 |
45,125,823,669 |
50,434,882,136 |
35,895,253,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
130,663,775,090 |
137,974,740,299 |
136,989,331,488 |
189,971,677,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,874,320,810 |
683,238,076 |
18,995,773 |
1,252,533,023 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,963,914,143,736 |
8,390,806,651,434 |
8,273,417,881,954 |
8,044,455,848,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,926,447,939 |
314,319,811,833 |
106,507,108,324 |
95,742,050,904 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
434,255,920 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
239,492,192,019 |
314,319,811,833 |
106,507,108,324 |
95,742,050,904 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,991,290,654,236 |
7,388,985,240,958 |
7,662,624,046,503 |
7,259,884,720,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,990,592,354,288 |
7,388,560,911,114 |
7,662,380,792,380 |
7,259,728,065,274 |
|
- Nguyên giá |
12,399,425,245,987 |
13,084,087,589,051 |
12,689,161,641,283 |
12,282,576,796,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,408,832,891,699 |
-5,695,526,677,937 |
-5,026,780,848,903 |
-5,022,848,730,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
698,299,948 |
424,329,844 |
243,254,123 |
156,654,953 |
|
- Nguyên giá |
8,478,184,397 |
8,478,184,397 |
8,478,184,397 |
8,478,184,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,779,884,449 |
-8,053,854,553 |
-8,234,930,274 |
-8,321,529,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
197,879,709,744 |
195,941,611,356 |
32,815,742,741 |
138,192,517,244 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,879,709,744 |
195,941,611,356 |
32,815,742,741 |
138,192,517,244 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,374,663,141 |
183,818,019,013 |
190,290,902,479 |
198,584,030,919 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
155,436,895,841 |
137,880,251,713 |
144,353,135,179 |
152,646,263,619 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
333,442,668,676 |
307,741,968,274 |
281,180,081,907 |
352,052,529,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
242,438,625,340 |
216,078,922,703 |
185,217,277,428 |
261,322,280,361 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
91,004,043,336 |
91,663,045,571 |
95,962,804,479 |
90,730,249,325 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,820,961,509,266 |
13,770,951,162,261 |
14,250,132,318,525 |
14,246,968,410,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,658,386,166,695 |
6,412,530,305,283 |
6,615,341,979,395 |
6,228,521,445,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,426,751,673,783 |
2,845,278,655,671 |
2,967,066,902,579 |
2,969,814,401,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
543,659,520,597 |
713,480,776,812 |
643,790,726,587 |
810,263,018,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,053,816,538 |
86,836,241,047 |
17,307,257,314 |
25,226,108,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,785,605,458 |
73,420,683,434 |
157,094,688,579 |
99,154,722,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
147,170,965,653 |
199,137,622,662 |
221,885,177,980 |
250,322,020,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,111,451,571 |
222,208,130,921 |
301,464,470,330 |
248,296,700,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,931,766,896 |
22,797,385,404 |
28,734,530,470 |
23,711,207,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
227,322,018,566 |
249,155,778,336 |
309,806,213,811 |
364,931,311,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
822,729,707,319 |
871,768,368,026 |
939,484,965,310 |
886,531,662,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
275,613,795,429 |
248,492,473,420 |
211,762,752,783 |
137,315,646,736 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
116,373,025,756 |
157,981,195,609 |
135,736,119,415 |
124,062,003,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,231,634,492,912 |
3,567,251,649,612 |
3,648,275,076,816 |
3,258,707,044,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,600,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,709,373,776 |
19,184,167,514 |
15,056,500,586 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
449,651,333,600 |
454,199,333,600 |
454,191,333,600 |
289,126,191,111 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,691,564,407,942 |
2,994,257,420,135 |
3,055,972,298,369 |
2,798,037,565,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
69,109,377,594 |
99,610,728,363 |
123,054,944,261 |
171,543,287,573 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,162,575,342,571 |
7,358,420,856,978 |
7,634,790,339,130 |
8,018,446,964,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,162,575,342,571 |
7,358,420,856,978 |
7,634,790,339,130 |
8,018,446,964,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
967,598,625,503 |
1,128,595,432,364 |
1,128,595,432,364 |
1,129,164,951,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,222,564,755 |
47,222,564,755 |
47,222,564,755 |
47,222,564,755 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,100,859,481,596 |
1,094,803,142,836 |
1,300,982,915,415 |
1,593,187,898,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
152,523,876,241 |
365,471,836,143 |
627,033,573,206 |
731,839,334,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
948,335,605,355 |
729,331,306,693 |
673,949,342,209 |
861,348,563,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,810,382,210,717 |
1,851,287,257,023 |
1,921,476,966,596 |
2,012,359,090,045 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,820,961,509,266 |
13,770,951,162,261 |
14,250,132,318,525 |
14,246,968,410,724 |
|