MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,857,047,365,530 5,380,144,510,827 5,976,714,436,571 6,202,512,561,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,469,903,937,851 1,773,443,664,000 1,803,900,871,310 1,921,757,297,038
1. Tiền 368,198,051,743 469,558,048,523 396,507,850,268 334,164,297,038
2. Các khoản tương đương tiền 1,101,705,886,108 1,303,885,615,477 1,407,393,021,042 1,587,593,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,728,100,000,000 1,777,920,000,000 1,890,980,000,000 2,583,631,233,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,728,100,000,000 1,777,920,000,000 1,890,980,000,000 2,583,631,233,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,325,630,196,391 1,468,019,150,781 1,929,281,319,046 1,290,686,271,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,142,728,277,681 1,312,332,123,575 1,523,330,900,935 984,042,171,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,217,041,189 88,158,379,466 122,310,208,699 37,919,563,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 208,400,284,819 175,729,215,905 391,840,777,104 374,416,811,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95,715,407,298 -108,200,568,165 -108,200,567,692 -105,692,275,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,537,480,877 176,977,894,002 165,109,036,818 179,318,295,292
1. Hàng tồn kho 149,537,480,877 176,977,894,002 165,109,036,818 179,318,295,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 183,875,750,411 183,783,802,044 187,443,209,397 227,119,464,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,337,654,511 45,125,823,669 50,434,882,136 35,895,253,591
2. Thuế GTGT được khấu trừ 130,663,775,090 137,974,740,299 136,989,331,488 189,971,677,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,874,320,810 683,238,076 18,995,773 1,252,533,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,963,914,143,736 8,390,806,651,434 8,273,417,881,954 8,044,455,848,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 239,926,447,939 314,319,811,833 106,507,108,324 95,742,050,904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 434,255,920
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 239,492,192,019 314,319,811,833 106,507,108,324 95,742,050,904
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,991,290,654,236 7,388,985,240,958 7,662,624,046,503 7,259,884,720,227
1. Tài sản cố định hữu hình 6,990,592,354,288 7,388,560,911,114 7,662,380,792,380 7,259,728,065,274
- Nguyên giá 12,399,425,245,987 13,084,087,589,051 12,689,161,641,283 12,282,576,796,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,408,832,891,699 -5,695,526,677,937 -5,026,780,848,903 -5,022,848,730,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 698,299,948 424,329,844 243,254,123 156,654,953
- Nguyên giá 8,478,184,397 8,478,184,397 8,478,184,397 8,478,184,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,779,884,449 -8,053,854,553 -8,234,930,274 -8,321,529,444
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,879,709,744 195,941,611,356 32,815,742,741 138,192,517,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,879,709,744 195,941,611,356 32,815,742,741 138,192,517,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,374,663,141 183,818,019,013 190,290,902,479 198,584,030,919
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155,436,895,841 137,880,251,713 144,353,135,179 152,646,263,619
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 333,442,668,676 307,741,968,274 281,180,081,907 352,052,529,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 242,438,625,340 216,078,922,703 185,217,277,428 261,322,280,361
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 91,004,043,336 91,663,045,571 95,962,804,479 90,730,249,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,820,961,509,266 13,770,951,162,261 14,250,132,318,525 14,246,968,410,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,658,386,166,695 6,412,530,305,283 6,615,341,979,395 6,228,521,445,742
I. Nợ ngắn hạn 2,426,751,673,783 2,845,278,655,671 2,967,066,902,579 2,969,814,401,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 543,659,520,597 713,480,776,812 643,790,726,587 810,263,018,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,053,816,538 86,836,241,047 17,307,257,314 25,226,108,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,785,605,458 73,420,683,434 157,094,688,579 99,154,722,223
4. Phải trả người lao động 147,170,965,653 199,137,622,662 221,885,177,980 250,322,020,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,111,451,571 222,208,130,921 301,464,470,330 248,296,700,283
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,931,766,896 22,797,385,404 28,734,530,470 23,711,207,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 227,322,018,566 249,155,778,336 309,806,213,811 364,931,311,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 822,729,707,319 871,768,368,026 939,484,965,310 886,531,662,871
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 275,613,795,429 248,492,473,420 211,762,752,783 137,315,646,736
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 116,373,025,756 157,981,195,609 135,736,119,415 124,062,003,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,231,634,492,912 3,567,251,649,612 3,648,275,076,816 3,258,707,044,250
1. Phải trả người bán dài hạn 4,600,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,709,373,776 19,184,167,514 15,056,500,586
7. Phải trả dài hạn khác 449,651,333,600 454,199,333,600 454,191,333,600 289,126,191,111
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,691,564,407,942 2,994,257,420,135 3,055,972,298,369 2,798,037,565,566
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 69,109,377,594 99,610,728,363 123,054,944,261 171,543,287,573
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,162,575,342,571 7,358,420,856,978 7,634,790,339,130 8,018,446,964,982
I. Vốn chủ sở hữu 7,162,575,342,571 7,358,420,856,978 7,634,790,339,130 8,018,446,964,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 967,598,625,503 1,128,595,432,364 1,128,595,432,364 1,129,164,951,586
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,222,564,755 47,222,564,755 47,222,564,755 47,222,564,755
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,100,859,481,596 1,094,803,142,836 1,300,982,915,415 1,593,187,898,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152,523,876,241 365,471,836,143 627,033,573,206 731,839,334,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 948,335,605,355 729,331,306,693 673,949,342,209 861,348,563,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,810,382,210,717 1,851,287,257,023 1,921,476,966,596 2,012,359,090,045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,820,961,509,266 13,770,951,162,261 14,250,132,318,525 14,246,968,410,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.