MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,076,672,866,476 1,229,202,111,737 1,426,868,480,884 1,439,870,703,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 528,691,954,626 585,908,699,324 661,086,395,768 754,469,060,520
1. Tiền 22,727,477,754 28,023,083,847 17,033,374,726 25,876,060,520
2. Các khoản tương đương tiền 505,964,476,872 557,885,615,477 644,053,021,042 728,593,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,100,000,000 61,100,000,000 81,100,000,000 193,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,100,000,000 61,100,000,000 81,100,000,000 193,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 475,473,362,650 573,245,404,390 676,553,765,071 484,768,195,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 452,048,875,997 546,966,288,977 656,560,165,338 454,937,164,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 371,213,586 231,133,375 2,593,709,528 10,796,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,663,772,597 103,658,481,568 95,010,389,735 107,430,734,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,610,499,530 -77,610,499,530 -77,610,499,530 -77,610,499,530
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,600,675,779 8,174,690,566 7,156,949,580 6,534,641,263
1. Hàng tồn kho 20,600,675,779 8,174,690,566 7,156,949,580 6,534,641,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 806,873,421 773,317,457 971,370,465 628,806,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 806,873,421 773,317,457 971,370,465 628,806,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,295,292,217,300 1,243,843,579,200 1,185,530,552,466 1,129,713,407,537
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,804,477,867 10,804,477,867 10,804,477,867 571,477,867
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,804,477,867 10,804,477,867 10,804,477,867 571,477,867
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,258,874,191,366 1,208,819,891,830 1,158,727,692,294 1,108,694,492,750
1. Tài sản cố định hữu hình 1,258,849,191,366 1,208,809,891,830 1,158,727,692,294 1,108,694,492,750
- Nguyên giá 3,302,807,135,907 3,302,850,035,907 2,320,210,906,274 2,320,259,906,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,043,957,944,541 -2,094,040,144,077 -1,161,483,213,980 -1,211,565,413,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,000,000 10,000,000
- Nguyên giá 185,000,000 185,000,000 185,000,000 185,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -175,000,000 -185,000,000 -185,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,613,548,067 24,219,209,503 15,998,382,305 20,447,436,920
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,613,548,067 24,219,209,503 15,998,382,305 20,447,436,920
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,371,965,083,776 2,473,045,690,937 2,612,399,033,350 2,569,584,111,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 818,600,325,572 907,074,927,118 970,331,448,723 913,437,693,869
I. Nợ ngắn hạn 459,004,888,626 547,521,987,118 637,163,622,057 577,176,977,200
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,841,351,016 275,084,748,862 225,778,225,138 403,918,314,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,433,067,743 8,456,379,348 72,316,675,206 9,785,953,777
4. Phải trả người lao động 3,994,311,795 4,652,943,181 6,621,407,962 4,133,422,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,240,662,295 16,376,345,497 17,570,765,405 27,368,599,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,667,012,154 12,138,631,859 104,602,966,239 6,067,497,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,945,690,207 212,615,945,413 205,919,572,510 123,866,575,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,367,083,333 8,367,083,333
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,515,710,083 9,829,909,625 4,354,009,597 2,036,613,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 359,595,436,946 359,552,940,000 333,167,826,666 336,260,716,669
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 306,619,071,571 293,068,801,550 253,175,915,141 234,023,532,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 52,976,365,375 66,484,138,450 79,991,911,525 102,237,184,600
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,553,364,758,204 1,565,970,763,819 1,642,067,584,627 1,656,146,417,666
I. Vốn chủ sở hữu 1,553,364,758,204 1,565,970,763,819 1,642,067,584,627 1,656,146,417,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 942,750,280,000 942,750,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,763,554,227 489,763,554,227 489,763,554,227 489,763,554,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,874,782,311 1,874,782,311 1,874,782,311 1,874,782,311
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207,976,141,666 131,582,147,281 207,678,968,089 221,757,801,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,694,473,839 36,948,179,596 207,320,028,404 358,939,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 193,281,667,827 94,633,967,685 358,939,685 221,398,861,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,371,965,083,776 2,473,045,690,937 2,612,399,033,350 2,569,584,111,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.