1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,671,935 |
151,382,734 |
10,372,292,110 |
1,805,442,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,671,935 |
151,382,734 |
10,372,292,110 |
1,805,442,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
613,514,355 |
607,977,851 |
9,923,639,194 |
2,015,602,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-469,842,420 |
-456,595,117 |
448,652,916 |
-210,160,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
694,373,256 |
684,319,626 |
572,106,695 |
652,754,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
537,604,051 |
543,511,789 |
543,511,789 |
531,696,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
537,604,051 |
543,511,789 |
543,511,789 |
531,696,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,570,463,137 |
1,272,421,700 |
1,734,158,366 |
1,770,596,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,883,536,352 |
-1,588,208,980 |
-1,256,910,544 |
-1,859,698,225 |
|
12. Thu nhập khác |
27,470 |
1,050,000,575 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,068,901 |
2,845,965 |
550,560 |
514,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,041,431 |
1,047,154,610 |
-550,560 |
-514,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,885,577,783 |
-541,054,370 |
-1,257,461,104 |
-1,860,213,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,885,577,783 |
-541,054,370 |
-1,257,461,104 |
-1,860,213,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,885,577,783 |
-541,054,370 |
-1,257,461,104 |
-1,860,213,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|