1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,415,100,748,436 |
989,058,617,387 |
|
640,074,491,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,415,100,748,436 |
989,058,617,387 |
|
640,074,491,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,348,736,327,372 |
916,209,766,699 |
|
560,982,728,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,364,421,064 |
72,848,850,688 |
|
79,091,762,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,875,387,941 |
2,307,176,433 |
|
1,141,108,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,689,627,993 |
2,864,403,467 |
|
3,689,070,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,689,627,993 |
2,864,403,467 |
|
2,722,731,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,127,454,873 |
47,683,151,612 |
|
47,919,296,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,815,521,911 |
23,290,532,917 |
|
14,836,234,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,607,204,228 |
1,317,939,126 |
|
13,788,270,024 |
|
12. Thu nhập khác |
2,057,411,346 |
83,959,957 |
|
393,665,716 |
|
13. Chi phí khác |
87,729,649 |
23,094,178 |
|
35,588,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,969,681,697 |
60,865,779 |
|
358,076,850 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,576,885,925 |
1,378,804,905 |
|
14,146,346,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,147,290,417 |
-669,155,527 |
|
1,611,086,710 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,429,595,508 |
2,047,960,432 |
|
12,535,260,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,429,595,508 |
2,047,960,432 |
|
12,535,260,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|