1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,289,426,941,708 |
1,044,754,851,019 |
1,054,291,340,049 |
1,415,100,748,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,289,426,941,708 |
1,044,754,851,019 |
1,054,291,340,049 |
1,415,100,748,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,211,218,425,517 |
1,006,031,542,972 |
978,558,827,693 |
1,348,736,327,372 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,208,516,191 |
38,723,308,047 |
75,732,512,356 |
66,364,421,064 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,128,394,550 |
511,353,874 |
1,101,474,067 |
1,875,387,941 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,356,993,854 |
4,399,305,819 |
3,091,802,839 |
3,689,627,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,356,993,854 |
4,399,305,819 |
3,091,802,839 |
3,689,627,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,553,157,432 |
43,959,689,749 |
46,206,762,947 |
47,127,454,873 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,964,109,992 |
12,117,035,476 |
13,442,553,621 |
12,815,521,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,712,017,574 |
-21,695,028,047 |
13,563,029,775 |
4,607,204,228 |
|
12. Thu nhập khác |
1,568,720,352 |
249,337,797 |
199,438,894 |
2,057,411,346 |
|
13. Chi phí khác |
270,450 |
17,582,676 |
4,570,041 |
87,729,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,568,449,902 |
231,755,121 |
194,868,853 |
1,969,681,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,280,467,476 |
-21,463,272,926 |
13,757,898,628 |
6,576,885,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,729,285,692 |
|
1,475,200,221 |
1,147,290,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,551,181,784 |
-21,463,272,926 |
12,282,698,407 |
5,429,595,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,551,181,784 |
-21,463,272,926 |
12,282,698,407 |
5,429,595,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|