TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
611,652,771,725 |
610,959,440,196 |
662,462,350,523 |
712,150,968,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,241,580,587 |
72,571,656,168 |
193,448,586,840 |
203,345,092,896 |
|
1. Tiền |
47,241,580,587 |
56,571,656,168 |
57,448,586,840 |
39,245,092,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
16,000,000,000 |
136,000,000,000 |
164,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
300,024,129,194 |
399,052,686,778 |
343,486,410,048 |
341,583,529,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,672,981,552 |
454,753,801,372 |
400,195,654,950 |
374,772,632,924 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,732,307,880 |
4,532,525,037 |
5,210,015,869 |
6,513,524,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,448,509,224 |
6,596,029,831 |
4,910,408,691 |
26,418,497,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,829,669,462 |
-66,829,669,462 |
-66,829,669,462 |
-66,121,125,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,578,295,054 |
50,507,222,659 |
33,887,877,891 |
63,506,434,245 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,578,295,054 |
50,507,222,659 |
39,602,337,014 |
64,206,434,245 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,714,459,123 |
-700,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,308,766,890 |
88,827,874,591 |
91,639,475,744 |
103,715,911,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,331,231,423 |
7,398,604,139 |
8,972,712,187 |
9,764,505,728 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
122,847,474,390 |
79,462,531,808 |
80,700,024,913 |
91,984,666,770 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,130,061,077 |
1,966,738,644 |
1,966,738,644 |
1,966,738,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
682,111,453,753 |
671,935,691,613 |
669,566,651,265 |
643,955,074,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,691,156,752 |
6,821,498,979 |
6,821,498,979 |
6,265,975,653 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,691,156,752 |
6,821,498,979 |
6,821,498,979 |
6,265,975,653 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,436,809,270 |
371,941,243,784 |
364,536,930,503 |
365,279,141,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,075,793,930 |
369,024,472,884 |
361,980,250,726 |
362,249,459,573 |
|
- Nguyên giá |
686,754,625,809 |
691,247,161,160 |
694,583,234,004 |
705,195,433,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,678,831,879 |
-322,222,688,276 |
-332,602,983,278 |
-342,945,973,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,361,015,340 |
2,916,770,900 |
2,556,679,777 |
3,029,682,123 |
|
- Nguyên giá |
5,836,321,456 |
5,836,321,456 |
6,185,801,456 |
6,317,209,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,475,306,116 |
-2,919,550,556 |
-3,629,121,679 |
-3,287,527,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,393,598,334 |
23,186,576,974 |
22,979,555,614 |
22,772,534,254 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,034,183,899 |
-3,241,205,259 |
-3,448,226,619 |
-3,655,247,979 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,391,739,782 |
15,931,669,433 |
21,173,963,726 |
4,338,521,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,391,739,782 |
15,931,669,433 |
21,173,963,726 |
4,338,521,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
247,198,149,615 |
244,054,702,443 |
244,054,702,443 |
235,298,900,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
247,198,149,615 |
244,054,702,443 |
244,054,702,443 |
235,298,900,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,293,764,225,478 |
1,282,895,131,809 |
1,332,029,001,788 |
1,356,106,042,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
823,475,073,671 |
805,089,960,929 |
862,725,548,436 |
883,071,627,490 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
714,838,285,692 |
700,105,586,947 |
760,675,143,392 |
778,230,018,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
364,274,783,067 |
522,681,814,754 |
732,010,146,929 |
635,488,443,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,353,626,129 |
4,042,289,810 |
4,681,687,514 |
3,251,195,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,640,926,463 |
2,765,014,472 |
2,765,014,472 |
3,342,628,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,377,501,993 |
17,082,612,726 |
11,844,956,929 |
16,160,265,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,518,549,847 |
5,265,731,362 |
3,988,147,017 |
17,083,486,118 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
864,029,291 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,466,444,323 |
28,730,467,566 |
5,385,190,531 |
32,903,999,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
318,206,453,870 |
118,673,626,966 |
|
70,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,636,787,979 |
104,984,373,982 |
102,050,405,044 |
104,841,608,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,544,797,587 |
22,464,760,780 |
23,112,782,555 |
23,328,790,071 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,091,990,392 |
82,519,613,202 |
78,937,622,489 |
81,512,818,430 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
470,289,151,807 |
477,805,170,880 |
469,303,453,352 |
473,034,414,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
470,289,151,807 |
477,805,170,880 |
469,303,453,352 |
473,034,414,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,747,472,103 |
9,263,491,176 |
761,773,648 |
4,492,735,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,631,960,949 |
-2,813,160,634 |
-11,599,451,905 |
-7,620,490,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,379,433,052 |
12,076,651,810 |
12,361,225,553 |
12,113,225,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,293,764,225,478 |
1,282,895,131,809 |
1,332,029,001,788 |
1,356,106,042,278 |
|