MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 724,478,149,647 726,598,278,281 756,819,494,842 653,135,107,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,043,087,124 33,918,432,649 44,462,197,573 51,384,527,942
1. Tiền 30,543,087,124 33,918,432,649 44,462,197,573 30,384,527,942
2. Các khoản tương đương tiền 82,500,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,800,000,000 32,200,000,000 51,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,800,000,000 32,200,000,000 51,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,947,120,149 477,889,429,899 528,514,570,447 367,125,563,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 523,627,235,648 498,968,204,932 566,748,891,058 390,513,380,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,869,617,242 3,909,707,008 2,430,973,383 8,888,818,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,245,505,574 44,367,403,406 27,444,521,549 33,844,489,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,795,238,315 -69,355,885,447 -68,109,815,543 -66,121,125,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,200,374,604 71,016,763,169 32,970,835,454 53,635,750,235
1. Hàng tồn kho 57,200,374,604 71,016,763,169 32,970,835,454 53,635,750,235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,287,567,770 116,973,652,564 118,671,891,368 129,489,265,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,408,370,814 2,725,913,896 6,705,655,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,314,951,531 111,219,319,001 115,640,987,229 119,877,972,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,564,245,425 3,028,419,667 3,030,904,139 2,905,637,676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 705,913,019,814 723,707,054,779 701,859,557,623 700,524,885,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,112,954,598 9,780,655,752 9,691,156,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,112,954,598 9,780,655,752 9,691,156,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 417,177,832,932 405,525,105,145 394,054,214,439 391,030,180,726
1. Tài sản cố định hữu hình 413,115,411,866 401,898,763,122 390,549,045,809 387,758,624,265
- Nguyên giá 689,719,431,184 689,769,767,706 688,313,904,064 690,127,207,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,604,019,318 -287,871,004,584 -297,764,858,255 -302,368,583,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,062,421,066 3,626,342,023 3,505,168,630 3,271,556,461
- Nguyên giá 5,836,321,456 5,836,321,456 5,836,321,456 5,836,321,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,773,900,390 -2,209,979,433 -2,331,152,826 -2,564,764,995
III. Bất động sản đầu tư 24,221,683,774 24,014,662,414 23,807,641,054 23,600,619,694
- Nguyên giá 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,206,098,459 -2,413,119,819 -2,620,141,179 -2,827,162,539
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,908,896,920 10,012,897,065 8,767,643,482 14,782,025,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,908,896,920 10,012,897,065 8,767,643,482 14,782,025,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,604,606,188 266,041,435,557 255,449,402,896 251,420,902,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,604,606,188 266,041,435,557 255,449,402,896 251,420,902,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,430,391,169,461 1,450,305,333,060 1,458,679,052,465 1,353,659,992,217
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,026,822,640,115 1,043,373,551,232 1,048,315,029,510 872,516,672,914
I. Nợ ngắn hạn 936,196,574,270 937,643,841,453 942,610,465,336 765,093,945,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 465,283,035,478 479,979,571,083 482,570,075,185 362,422,018,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,515,421,280 3,053,085,274 1,248,097,270 1,199,469,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 833,719,683 2,048,858,880 2,372,257,885 2,877,520,133
4. Phải trả người lao động 23,161,413,507 20,270,034,684 13,721,534,812 4,974,751,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,267,696,783 4,463,950,773 13,705,415,406 12,433,218,370
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 864,029,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,282,480,608 10,504,804,656 13,711,947,641 25,332,538,979
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 438,852,806,931 417,323,536,103 415,281,137,137 354,990,399,166
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,626,065,845 105,729,709,779 105,704,564,174 107,422,727,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,167,102,370 24,192,820,135 23,842,811,847 22,896,775,812
7. Phải trả dài hạn khác 67,458,963,475 81,536,889,644 81,861,752,327 84,525,951,206
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,568,529,346 406,931,781,828 410,364,022,955 481,143,319,303
I. Vốn chủ sở hữu 403,568,529,346 406,931,781,828 410,364,022,955 481,143,319,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 365,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 277,198,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,828,349,642 26,191,602,124 29,623,843,251 12,601,639,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,441,943,400 11,805,195,882 3,384,485,199 435,437,378
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,386,406,242 14,386,406,242 26,239,358,052 12,166,202,221
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,430,391,169,461 1,450,305,333,060 1,458,679,052,465 1,353,659,992,217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.