TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
536,658,225,481 |
551,729,703,889 |
466,440,394,929 |
550,992,577,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,801,290,679 |
53,371,659,261 |
31,335,139,046 |
32,530,639,728 |
|
1. Tiền |
48,586,896,893 |
34,371,659,261 |
31,335,139,046 |
32,530,639,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,214,393,786 |
19,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
378,300,509,117 |
379,597,919,494 |
361,477,111,086 |
396,414,771,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
354,933,417,088 |
360,215,885,926 |
342,357,383,137 |
385,842,793,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,739,311,152 |
23,341,512,532 |
22,254,903,015 |
14,171,177,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,595,644,731 |
15,008,384,890 |
15,832,688,788 |
16,619,238,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,967,863,854 |
-18,967,863,854 |
-18,967,863,854 |
-20,218,438,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,825,134,259 |
58,906,888,144 |
16,259,787,382 |
50,790,642,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,825,134,259 |
62,134,168,953 |
16,259,787,382 |
50,790,642,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,227,280,809 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,731,291,426 |
43,853,236,990 |
41,368,357,415 |
55,256,524,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,258,492,971 |
3,353,401,634 |
441,602,117 |
3,644,679,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,509,992,013 |
37,003,260,113 |
37,851,933,274 |
48,786,887,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,962,806,442 |
3,496,575,243 |
2,555,893,024 |
2,824,957,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
518,929,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
736,086,334,225 |
794,606,805,793 |
784,065,703,564 |
784,308,520,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,564,882 |
9,411,061,354 |
9,933,061,354 |
17,433,061,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,564,882 |
9,411,061,354 |
9,933,061,354 |
17,433,061,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,692,176,803 |
494,050,051,972 |
484,059,624,251 |
461,252,677,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,021,696,074 |
491,420,287,865 |
481,416,132,352 |
458,661,465,531 |
|
- Nguyên giá |
421,827,508,992 |
681,980,833,380 |
681,980,833,380 |
665,019,597,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,805,812,918 |
-190,560,545,515 |
-200,564,701,028 |
-206,358,132,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,670,480,729 |
2,629,764,107 |
2,643,491,899 |
2,591,211,972 |
|
- Nguyên giá |
3,977,046,456 |
3,977,046,456 |
4,037,046,456 |
4,037,046,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,306,565,727 |
-1,347,282,349 |
-1,393,554,557 |
-1,445,834,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
24,932,114,025 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
25,807,512,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-875,398,356 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,705,241,574 |
5,553,625,580 |
4,789,362,558 |
1,217,630,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,705,241,574 |
5,553,625,580 |
4,789,362,558 |
1,217,630,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,679,350,966 |
273,672,066,887 |
273,363,655,401 |
267,553,037,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
250,679,350,966 |
273,672,066,887 |
273,363,655,401 |
267,553,037,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,272,744,559,706 |
1,346,336,509,682 |
1,250,506,098,493 |
1,335,301,098,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
864,824,983,309 |
954,189,783,398 |
860,380,180,164 |
939,646,922,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
771,029,927,489 |
859,429,243,285 |
769,828,201,770 |
847,438,451,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,699,276,714 |
356,788,661,023 |
291,973,749,891 |
510,935,376,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
938,664,915 |
2,412,857,519 |
376,640,147 |
246,871,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,202,998,852 |
1,600,191,303 |
1,423,857,923 |
1,338,333,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,029,977,284 |
18,739,146,276 |
22,540,552,707 |
22,689,412,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,058,947,576 |
25,255,310,609 |
19,317,381,897 |
6,791,379,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,940,286,763 |
22,150,831,765 |
15,624,909,561 |
19,277,392,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,159,775,385 |
432,482,244,790 |
418,571,109,644 |
286,159,685,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,795,055,820 |
94,760,540,113 |
90,551,978,394 |
92,208,471,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,072,999,490 |
26,938,138,273 |
26,722,130,757 |
26,506,123,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,342,608,102 |
67,451,953,612 |
63,450,399,409 |
65,322,899,662 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
379,448,228 |
370,448,228 |
379,448,228 |
379,448,228 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,919,576,397 |
392,146,726,284 |
390,125,918,329 |
395,654,175,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,919,576,397 |
392,146,726,284 |
390,125,918,329 |
395,654,175,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,442,884,193 |
11,406,546,580 |
9,385,738,625 |
14,913,996,099 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,193,833,636 |
663,973,271 |
609,838,011 |
609,838,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,249,050,557 |
10,742,573,309 |
8,775,900,614 |
14,304,158,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
736,512,500 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,272,744,559,706 |
1,346,336,509,682 |
1,250,506,098,493 |
1,335,301,098,409 |
|