Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,172,119,400,741 1,170,578,224,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,703,242,342 16,175,193,966
1. Tiền 14,703,242,342 16,175,193,966
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,540,845,222 2,544,363,556
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,540,845,222 2,544,363,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,326,178,028 380,120,832,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,568,634,952 190,698,722,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,925,046,852 37,609,313,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 219,948,003,147 205,928,304,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,115,506,923 -54,115,506,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 768,172,287,656 761,807,283,449
1. Hàng tồn kho 768,172,287,656 761,807,283,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,376,847,493 9,930,551,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,961,779 42,985,779
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,234,517,718 9,788,197,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,367,996 99,367,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,076,799,947 16,044,481,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 324,704,635 321,980,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 324,704,635 321,980,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 458,175,734 422,239,799
1. Tài sản cố định hữu hình 285,999,225 250,063,290
- Nguyên giá 117,508,291,513 117,508,291,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,222,292,288 -117,258,228,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 172,176,509 172,176,509
- Nguyên giá 19,508,728,889 19,508,728,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,336,552,380 -19,336,552,380
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,293,919,578 15,300,261,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,693,927,772 2,700,269,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,599,991,806 12,599,991,806
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,187,196,200,688 1,186,622,706,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 959,842,764,856 959,358,955,836
I. Nợ ngắn hạn 959,717,869,856 959,234,060,836
1. Phải trả người bán ngắn hạn 396,023,713,456 401,898,762,372
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,325,130,141 21,135,656,012
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,774,676,467 105,843,788,325
4. Phải trả người lao động 29,826,375,148 30,748,792,407
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,755,611,986 182,603,463,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,459,881,653 115,685,073,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,732,097,116 93,542,189,276
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,800,771,675 2,800,771,675
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,019,612,214 4,975,564,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,895,000 124,895,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,895,000 124,895,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,353,435,832 227,263,750,401
I. Vốn chủ sở hữu 227,353,435,832 227,263,750,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,421,558,415 11,421,558,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,600,295,812 1,600,295,812
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 425,934,091 425,934,091
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,178,462,549 25,178,462,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -73,065,685,617 -73,110,576,474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -74,237,583,539 -74,237,583,539
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,171,997,922 1,127,007,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,792,870,582 11,748,076,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,187,196,200,688 1,186,622,706,237