TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,172,119,400,741 |
1,170,578,224,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14,703,242,342 |
16,175,193,966 |
|
1. Tiền |
|
|
14,703,242,342 |
16,175,193,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,540,845,222 |
2,544,363,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,540,845,222 |
2,544,363,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
377,326,178,028 |
380,120,832,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
164,568,634,952 |
190,698,722,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
46,925,046,852 |
37,609,313,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
219,948,003,147 |
205,928,304,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54,115,506,923 |
-54,115,506,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
768,172,287,656 |
761,807,283,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
768,172,287,656 |
761,807,283,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,376,847,493 |
9,930,551,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42,961,779 |
42,985,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,234,517,718 |
9,788,197,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
99,367,996 |
99,367,996 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
15,076,799,947 |
16,044,481,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
324,704,635 |
321,980,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
324,704,635 |
321,980,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
458,175,734 |
422,239,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
285,999,225 |
250,063,290 |
|
- Nguyên giá |
|
|
117,508,291,513 |
117,508,291,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117,222,292,288 |
-117,258,228,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
172,176,509 |
172,176,509 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,508,728,889 |
19,508,728,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,336,552,380 |
-19,336,552,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14,293,919,578 |
15,300,261,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,693,927,772 |
2,700,269,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12,599,991,806 |
12,599,991,806 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,187,196,200,688 |
1,186,622,706,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
959,842,764,856 |
959,358,955,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
959,717,869,856 |
959,234,060,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
396,023,713,456 |
401,898,762,372 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
35,325,130,141 |
21,135,656,012 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
105,774,676,467 |
105,843,788,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
29,826,375,148 |
30,748,792,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
169,755,611,986 |
182,603,463,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
121,459,881,653 |
115,685,073,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
93,732,097,116 |
93,542,189,276 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,019,612,214 |
4,975,564,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
124,895,000 |
124,895,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
124,895,000 |
124,895,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
227,353,435,832 |
227,263,750,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
227,353,435,832 |
227,263,750,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
425,934,091 |
425,934,091 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25,178,462,549 |
25,178,462,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-73,065,685,617 |
-73,110,576,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74,237,583,539 |
-74,237,583,539 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,171,997,922 |
1,127,007,065 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,792,870,582 |
11,748,076,008 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,187,196,200,688 |
1,186,622,706,237 |
|