I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,448,400,502,280 |
5,124,401,467,680 |
5,400,970,190,560 |
5,326,301,826,900 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
736,877,679,120 |
778,317,114,520 |
1,135,703,088,960 |
954,809,193,300 |
|
1.1.Tiền
|
530,877,669,840 |
581,779,184,800 |
768,120,048,960 |
881,691,199,400 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
206,000,009,280 |
196,537,929,720 |
367,583,040,000 |
73,117,993,900 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,656,257,348,040 |
1,463,136,463,140 |
1,539,250,742,480 |
1,362,635,531,900 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,656,257,348,040 |
1,463,136,463,140 |
1,539,250,742,480 |
1,362,635,531,900 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,241,034,652,520 |
2,095,349,058,220 |
1,938,663,403,760 |
2,160,919,758,100 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,322,037,082,920 |
1,337,705,114,900 |
1,313,068,539,280 |
1,573,629,307,900 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
301,092,293,040 |
142,515,538,000 |
68,808,031,360 |
124,843,916,400 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
749,680,928,640 |
736,766,854,780 |
644,155,136,480 |
551,245,415,300 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-131,775,652,080 |
-121,638,449,460 |
-87,368,303,360 |
-88,798,881,500 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
712,831,298,640 |
724,831,515,540 |
756,856,648,960 |
753,002,720,200 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
838,571,816,760 |
850,025,840,180 |
882,249,715,280 |
878,523,686,800 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-125,740,518,120 |
-125,194,324,640 |
-125,393,066,320 |
-125,520,966,600 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
101,399,523,960 |
62,767,316,260 |
30,496,306,400 |
94,934,623,400 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,638,609,560 |
24,845,058,480 |
20,427,075,840 |
62,225,762,100 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
72,890,963,280 |
36,294,340,720 |
8,440,825,920 |
30,565,845,100 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,869,951,120 |
1,627,917,060 |
1,628,404,640 |
2,143,016,200 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,190,336,738,440 |
15,353,484,900,600 |
15,344,548,569,440 |
15,182,704,297,300 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,247,851,280 |
54,275,073,380 |
50,362,046,080 |
51,760,767,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
14,247,851,280 |
54,275,073,380 |
50,362,046,080 |
51,760,767,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
13,237,333,737,840 |
12,994,828,591,140 |
12,956,529,411,520 |
13,669,884,884,400 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,054,101,929,400 |
12,815,682,868,560 |
12,779,541,415,280 |
13,495,194,809,800 |
|
- Nguyên giá
|
23,311,175,937,960 |
23,129,859,858,600 |
23,181,758,287,920 |
24,065,852,417,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,257,074,008,560 |
-10,314,176,990,040 |
-10,402,216,872,640 |
-10,570,657,607,200 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
183,231,808,440 |
179,145,722,580 |
176,987,996,240 |
174,690,074,600 |
|
- Nguyên giá
|
312,554,814,240 |
310,417,957,740 |
311,128,502,000 |
310,830,033,100 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-129,323,005,800 |
-131,272,235,160 |
-134,140,505,760 |
-136,139,958,500 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
634,451,958,000 |
912,241,725,340 |
927,033,808,720 |
131,192,448,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
634,451,958,000 |
912,241,725,340 |
927,033,808,720 |
131,192,448,100 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
893,681,123,160 |
915,517,704,200 |
601,847,655,280 |
598,433,176,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
622,041,121,800 |
657,877,696,300 |
601,847,655,280 |
598,417,468,100 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
15,708,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
271,640,001,360 |
257,640,007,900 |
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
410,622,068,160 |
476,621,806,540 |
808,775,647,840 |
731,433,021,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
258,753,093,840 |
324,126,102,080 |
644,637,210,000 |
568,203,722,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
151,868,974,320 |
152,495,704,460 |
164,138,437,840 |
163,229,298,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
20,638,737,240,720 |
20,477,886,368,280 |
20,745,518,760,000 |
20,509,006,124,200 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
6,753,938,118,960 |
6,671,559,239,400 |
6,914,256,792,400 |
6,715,927,749,600 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,815,438,204,560 |
2,645,415,573,020 |
2,972,698,538,960 |
2,885,550,656,300 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
651,953,967,960 |
492,853,957,640 |
757,183,321,520 |
662,783,318,100 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
4,630,115,040 |
7,610,995,480 |
15,608,219,760 |
51,528,954,600 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
50,877,449,280 |
73,951,816,400 |
88,229,189,360 |
50,911,469,200 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
93,822,997,080 |
80,939,299,320 |
130,207,077,440 |
65,725,080,600 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
418,707,694,080 |
548,508,911,720 |
506,682,656,640 |
562,110,974,600 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
377,688,663,960 |
360,956,510,420 |
367,447,426,400 |
351,126,051,600 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
723,166,453,800 |
673,413,913,480 |
748,408,238,640 |
768,671,032,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
393,051,481,560 |
297,400,762,120 |
255,457,964,560 |
286,194,653,800 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
101,539,381,800 |
109,779,406,440 |
103,474,444,640 |
86,499,121,800 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
3,938,499,914,400 |
4,026,143,666,380 |
3,941,558,253,440 |
3,830,377,093,300 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
476,006,273,040 |
475,959,046,860 |
474,294,076,400 |
474,309,394,900 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,292,346,540,040 |
3,315,283,151,180 |
3,205,703,464,640 |
3,139,614,322,700 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
58,904,331,240 |
118,340,490,400 |
169,938,964,320 |
127,895,522,800 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
111,242,770,080 |
116,560,977,940 |
91,621,748,080 |
88,557,852,900 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
13,884,799,121,760 |
13,806,327,128,880 |
13,831,261,967,600 |
13,793,078,374,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,884,799,121,760 |
13,806,327,128,880 |
13,831,261,967,600 |
13,793,078,374,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,589,430,777,895 |
1,458,369,433,649 |
1,450,759,989,187 |
1,477,607,409,427 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,593,847,571,414 |
3,599,875,624,378 |
3,589,768,966,060 |
3,589,877,953,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,828,974,625,557 |
1,878,338,559,095 |
1,922,587,750,510 |
1,863,962,193,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-108,969,096,973 |
-59,605,163,435 |
-15,355,972,020 |
-58,939,561,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,937,943,722,530 |
1,937,943,722,530 |
1,937,943,722,530 |
1,922,901,754,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
243,950,442,081 |
241,147,806,945 |
239,549,557,030 |
233,035,113,490 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
20,638,737,240,720 |
20,477,886,368,280 |
20,745,518,760,000 |
20,509,006,124,200 |
|