MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,448,400,502,280 5,124,401,467,680 5,400,970,190,560 5,326,301,826,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 736,877,679,120 778,317,114,520 1,135,703,088,960 954,809,193,300
1. Tiền 530,877,669,840 581,779,184,800 768,120,048,960 881,691,199,400
2. Các khoản tương đương tiền 206,000,009,280 196,537,929,720 367,583,040,000 73,117,993,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,656,257,348,040 1,463,136,463,140 1,539,250,742,480 1,362,635,531,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,656,257,348,040 1,463,136,463,140 1,539,250,742,480 1,362,635,531,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,241,034,652,520 2,095,349,058,220 1,938,663,403,760 2,160,919,758,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,322,037,082,920 1,337,705,114,900 1,313,068,539,280 1,573,629,307,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,092,293,040 142,515,538,000 68,808,031,360 124,843,916,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 749,680,928,640 736,766,854,780 644,155,136,480 551,245,415,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131,775,652,080 -121,638,449,460 -87,368,303,360 -88,798,881,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 712,831,298,640 724,831,515,540 756,856,648,960 753,002,720,200
1. Hàng tồn kho 838,571,816,760 850,025,840,180 882,249,715,280 878,523,686,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125,740,518,120 -125,194,324,640 -125,393,066,320 -125,520,966,600
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,399,523,960 62,767,316,260 30,496,306,400 94,934,623,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,638,609,560 24,845,058,480 20,427,075,840 62,225,762,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,890,963,280 36,294,340,720 8,440,825,920 30,565,845,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,869,951,120 1,627,917,060 1,628,404,640 2,143,016,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,190,336,738,440 15,353,484,900,600 15,344,548,569,440 15,182,704,297,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,247,851,280 54,275,073,380 50,362,046,080 51,760,767,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,247,851,280 54,275,073,380 50,362,046,080 51,760,767,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,237,333,737,840 12,994,828,591,140 12,956,529,411,520 13,669,884,884,400
1. Tài sản cố định hữu hình 13,054,101,929,400 12,815,682,868,560 12,779,541,415,280 13,495,194,809,800
- Nguyên giá 23,311,175,937,960 23,129,859,858,600 23,181,758,287,920 24,065,852,417,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,257,074,008,560 -10,314,176,990,040 -10,402,216,872,640 -10,570,657,607,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,231,808,440 179,145,722,580 176,987,996,240 174,690,074,600
- Nguyên giá 312,554,814,240 310,417,957,740 311,128,502,000 310,830,033,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,323,005,800 -131,272,235,160 -134,140,505,760 -136,139,958,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 634,451,958,000 912,241,725,340 927,033,808,720 131,192,448,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 634,451,958,000 912,241,725,340 927,033,808,720 131,192,448,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 893,681,123,160 915,517,704,200 601,847,655,280 598,433,176,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 622,041,121,800 657,877,696,300 601,847,655,280 598,417,468,100
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 15,708,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 271,640,001,360 257,640,007,900
VI. Tài sản dài hạn khác 410,622,068,160 476,621,806,540 808,775,647,840 731,433,021,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 258,753,093,840 324,126,102,080 644,637,210,000 568,203,722,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 151,868,974,320 152,495,704,460 164,138,437,840 163,229,298,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,638,737,240,720 20,477,886,368,280 20,745,518,760,000 20,509,006,124,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,753,938,118,960 6,671,559,239,400 6,914,256,792,400 6,715,927,749,600
I. Nợ ngắn hạn 2,815,438,204,560 2,645,415,573,020 2,972,698,538,960 2,885,550,656,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 651,953,967,960 492,853,957,640 757,183,321,520 662,783,318,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,630,115,040 7,610,995,480 15,608,219,760 51,528,954,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,877,449,280 73,951,816,400 88,229,189,360 50,911,469,200
4. Phải trả người lao động 93,822,997,080 80,939,299,320 130,207,077,440 65,725,080,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 418,707,694,080 548,508,911,720 506,682,656,640 562,110,974,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 377,688,663,960 360,956,510,420 367,447,426,400 351,126,051,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 723,166,453,800 673,413,913,480 748,408,238,640 768,671,032,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 393,051,481,560 297,400,762,120 255,457,964,560 286,194,653,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,539,381,800 109,779,406,440 103,474,444,640 86,499,121,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,938,499,914,400 4,026,143,666,380 3,941,558,253,440 3,830,377,093,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 476,006,273,040 475,959,046,860 474,294,076,400 474,309,394,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,292,346,540,040 3,315,283,151,180 3,205,703,464,640 3,139,614,322,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 58,904,331,240 118,340,490,400 169,938,964,320 127,895,522,800
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 111,242,770,080 116,560,977,940 91,621,748,080 88,557,852,900
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,884,799,121,760 13,806,327,128,880 13,831,261,967,600 13,793,078,374,600
I. Vốn chủ sở hữu 13,884,799,121,760 13,806,327,128,880 13,831,261,967,600 13,793,078,374,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000 4,215,457,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,589,430,777,895 1,458,369,433,649 1,450,759,989,187 1,477,607,409,427
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,593,847,571,414 3,599,875,624,378 3,589,768,966,060 3,589,877,953,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,828,974,625,557 1,878,338,559,095 1,922,587,750,510 1,863,962,193,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -108,969,096,973 -59,605,163,435 -15,355,972,020 -58,939,561,310
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,937,943,722,530 1,937,943,722,530 1,937,943,722,530 1,922,901,754,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 243,950,442,081 241,147,806,945 239,549,557,030 233,035,113,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,638,737,240,720 20,477,886,368,280 20,745,518,760,000 20,509,006,124,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.