MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 737,212,739,317 573,756,386,599 413,940,745,723 617,154,950,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,820,833,223 -46,467,592 1,188,759,832 -75,908,432
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 734,391,906,094 573,802,854,191 412,751,985,891 617,230,859,046
4. Giá vốn hàng bán 673,051,795,954 525,381,721,227 349,470,992,579 557,463,376,557
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,340,110,140 48,421,132,964 63,280,993,312 59,767,482,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,786,358,371 2,417,142,271 5,522,173,087 4,601,506,141
7. Chi phí tài chính 11,898,560,440 4,840,605,798 4,618,759,776 11,089,481,863
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,577,542,139 4,117,024,697 3,305,625,748 3,860,686,820
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,360,888,922 -1,077,219,000 -1,319,577,594 27,031,539
9. Chi phí bán hàng 18,804,653,538 7,928,686,138 11,474,794,615 12,799,546,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,398,950,828 31,237,107,521 33,010,876,286 32,051,735,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,663,414,783 5,754,656,778 18,379,158,128 8,455,256,054
12. Thu nhập khác 16,065,367,019 9,934,905 1,211,777,578 3,469,917,743
13. Chi phí khác 6,072,410,479 262,091,276 922,327,360 574,144,361
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,992,956,540 -252,156,371 289,450,218 2,895,773,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,656,371,323 5,502,500,407 18,668,608,346 11,351,029,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,324,105,169 765,680,000 1,460,706,723 6,320,560,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,192,857,354 142,367,445 1,233,471,845 -5,348,920,011
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,525,123,508 4,594,452,962 15,974,429,778 10,379,388,849
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,357,980,253 2,909,921,685 10,234,929,971 5,472,045,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,167,143,255 1,684,531,277 5,739,499,807 4,907,342,972
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 401 35 197 95
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.