1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
514,243,456,744 |
575,452,507,613 |
553,927,497,086 |
737,212,739,317 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,830,300 |
14,420,978 |
8,625,751,776 |
2,820,833,223 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
514,222,626,444 |
575,438,086,635 |
545,301,745,310 |
734,391,906,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
482,252,717,095 |
524,597,483,746 |
499,456,418,186 |
673,051,795,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,969,909,349 |
50,840,602,889 |
45,845,327,124 |
61,340,110,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,168,043,406 |
9,021,949,442 |
5,283,810,831 |
20,786,358,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,936,005,795 |
10,395,068,864 |
11,463,190,868 |
11,898,560,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,270,182,842 |
6,693,298,853 |
4,256,700,676 |
10,577,542,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
527,132,150 |
-597,365,576 |
-764,000,000 |
-1,360,888,922 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,204,524,049 |
11,819,738,961 |
9,307,536,062 |
18,804,653,538 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,424,343,713 |
30,748,291,956 |
29,327,025,726 |
34,398,950,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,899,788,652 |
6,302,086,974 |
267,385,299 |
15,663,414,783 |
|
12. Thu nhập khác |
43,118,226 |
816,361,945 |
544,443,666 |
16,065,367,019 |
|
13. Chi phí khác |
1,489,420,123 |
6,363,840,392 |
2,049,826,520 |
6,072,410,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,446,301,897 |
-5,547,478,447 |
-1,505,382,854 |
9,992,956,540 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,346,090,549 |
754,608,527 |
-1,237,997,555 |
25,656,371,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,909,375,000 |
1,868,695,000 |
4,009,120,845 |
4,324,105,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,215,075,636 |
-1,996,107,323 |
2,773,267,450 |
-4,192,857,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,040,389,913 |
882,020,850 |
-8,020,385,850 |
25,525,123,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,810,267,523 |
-2,157,574,901 |
-7,848,346,346 |
22,357,980,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,230,122,390 |
3,039,595,751 |
-172,039,504 |
3,167,143,255 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-256 |
-43 |
-157 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|