1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
471,560,714,182 |
946,136,559,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
8,600,936,836 |
8,692,611,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
462,959,777,346 |
937,443,948,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
401,009,824,870 |
854,385,029,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
61,949,952,476 |
83,058,918,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,182,995,040 |
4,829,667,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,579,678,991 |
5,449,739,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,232,481,628 |
4,347,047,466 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-431,918,952 |
-963,456,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
10,452,539,552 |
23,538,668,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
41,394,952,422 |
53,458,722,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
8,273,857,599 |
4,477,999,210 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,470,754,025 |
3,305,549,306 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,177,450,412 |
11,723,439,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-706,696,387 |
-8,417,889,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,567,161,212 |
-3,939,890,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,883,050,914 |
2,458,822,700 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
553,511,276 |
2,752,002,308 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
5,130,599,022 |
-9,150,715,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
210,582,435 |
-16,195,322,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
4,920,016,587 |
7,044,607,031 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
03 |
-323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|