MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 471,560,714,182 946,136,559,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,600,936,836 8,692,611,196
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 462,959,777,346 937,443,948,693
4. Giá vốn hàng bán 401,009,824,870 854,385,029,912
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,949,952,476 83,058,918,781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,182,995,040 4,829,667,100
7. Chi phí tài chính 3,579,678,991 5,449,739,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,232,481,628 4,347,047,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -431,918,952 -963,456,940
9. Chi phí bán hàng 10,452,539,552 23,538,668,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,394,952,422 53,458,722,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,273,857,599 4,477,999,210
12. Thu nhập khác 2,470,754,025 3,305,549,306
13. Chi phí khác 3,177,450,412 11,723,439,039
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -706,696,387 -8,417,889,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,567,161,212 -3,939,890,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,883,050,914 2,458,822,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 553,511,276 2,752,002,308
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,130,599,022 -9,150,715,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 210,582,435 -16,195,322,562
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,920,016,587 7,044,607,031
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 -323
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.