1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,362,327,680,493 |
1,039,852,382,228 |
1,228,841,020,223 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,114,264,241 |
33,331,670,325 |
49,993,018,840 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,248,213,416,252 |
1,006,520,711,903 |
1,178,848,001,383 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
952,845,978,709 |
829,120,857,062 |
974,936,519,692 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
295,367,437,543 |
177,399,854,841 |
203,911,481,691 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,182,944,724 |
5,996,460,661 |
8,029,958,604 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,539,440,149 |
6,988,492,400 |
5,431,099,168 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,539,440,149 |
6,988,492,400 |
5,431,099,168 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,173,930,411 |
24,024,520,901 |
29,917,835,966 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,069,826,215 |
51,560,849,836 |
90,222,022,898 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,440,831,655 |
96,301,168,215 |
79,110,171,780 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,630,341,120 |
1,109,728,745 |
4,594,785,012 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,322,468,661 |
-124,111,544 |
13,328,209,063 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
307,872,459 |
1,233,840,289 |
-8,733,424,051 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
180,748,704,114 |
97,535,008,504 |
70,376,747,729 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,975,768,321 |
24,064,807,381 |
45,872,277,169 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,871,394,352 |
832,862,628 |
-12,039,092,225 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
137,901,541,441 |
72,637,338,495 |
36,543,562,785 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,860,626,580 |
42,561,655,865 |
22,606,236,381 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,897 |
851 |
452 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|