1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
868,130,600,219 |
1,151,124,703,023 |
940,275,558,150 |
1,362,327,680,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,310,398,832 |
80,653,236,605 |
97,251,770,669 |
114,114,264,241 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
808,820,201,387 |
1,070,471,466,418 |
843,023,787,481 |
1,248,213,416,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
691,884,059,488 |
882,450,207,645 |
696,056,172,749 |
952,845,978,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,936,141,899 |
188,021,258,773 |
146,967,614,732 |
295,367,437,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,769,980,216 |
4,565,028,527 |
3,201,302,379 |
9,182,944,724 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,279,821,377 |
5,211,853,639 |
6,097,095,125 |
7,539,440,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,279,821,377 |
5,211,853,639 |
6,097,095,125 |
7,539,440,149 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,100,447,740 |
32,478,180,870 |
12,727,691,590 |
23,173,930,411 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,485,086,612 |
70,729,650,523 |
65,892,284,609 |
85,069,826,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,676,910,964 |
79,260,726,087 |
62,509,995,307 |
180,440,831,655 |
|
12. Thu nhập khác |
907,323,084 |
4,803,571,154 |
7,603,911,474 |
1,630,341,120 |
|
13. Chi phí khác |
3,164,684,712 |
2,383,807,792 |
3,826,978,176 |
1,322,468,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,257,361,628 |
2,419,763,362 |
3,776,933,298 |
307,872,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,419,549,336 |
81,680,489,449 |
66,286,928,605 |
180,748,704,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,675,518,550 |
21,216,129,187 |
22,593,186,896 |
32,975,768,321 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,413,541,737 |
-4,680,485,122 |
-6,384,272,088 |
9,871,394,352 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,157,572,523 |
65,144,845,384 |
50,078,013,797 |
137,901,541,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,314,912,223 |
42,299,456,557 |
26,047,327,339 |
94,860,626,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
846 |
521 |
1,897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|