MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,769,613,934,432 1,694,392,796,186 1,666,758,794,649 1,537,419,676,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 533,517,616,574 221,780,281,654 247,416,218,363 273,214,546,504
1. Tiền 229,917,616,574 75,180,281,654 72,816,218,363 96,614,546,504
2. Các khoản tương đương tiền 303,600,000,000 146,600,000,000 174,600,000,000 176,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,212,000,000 133,752,000,000 117,000,000,000 77,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,212,000,000 133,752,000,000 117,000,000,000 77,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 859,443,351,149 1,012,895,173,337 1,028,084,948,334 838,483,039,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 882,854,508,425 1,047,333,414,945 1,062,382,910,943 866,373,424,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,306,361,050 18,763,183,551 18,336,536,687 28,938,636,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,601,880,197 13,569,010,428 18,554,236,193 15,679,417,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,319,398,523 -66,770,435,587 -71,188,735,489 -72,508,437,871
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 343,842,118,536 315,024,268,998 263,253,329,500 337,198,095,486
1. Hàng tồn kho 402,883,890,275 379,034,368,483 332,775,802,191 408,279,434,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -59,041,771,739 -64,010,099,485 -69,522,472,691 -71,081,339,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,598,848,173 10,941,072,197 11,004,298,452 11,523,995,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,336,060,320 671,550,208 1,386,310,307 1,296,772,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,341,814,610 10,114,736,400 9,327,349,594 9,378,832,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 920,973,243 154,785,589 290,638,551 848,389,946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,487,287,327 277,507,839,600 275,043,079,527 265,666,632,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,291,177,230 2,265,645,130 9,323,237,630 9,633,783,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,291,177,230 2,265,645,130 9,323,237,630 9,633,783,630
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,284,465,172 237,121,580,130 229,977,581,629 222,756,345,197
1. Tài sản cố định hữu hình 221,697,159,244 212,575,320,646 205,776,547,176 198,849,559,528
- Nguyên giá 453,367,771,511 416,614,101,330 416,989,101,330 416,008,045,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,670,612,267 -204,038,780,684 -211,212,554,154 -217,158,486,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,587,305,928 24,546,259,484 24,201,034,453 23,906,785,669
- Nguyên giá 29,888,886,814 31,039,902,014 31,039,902,014 31,039,902,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,301,580,886 -6,493,642,530 -6,838,867,561 -7,133,116,345
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,766,696,031 2,405,807,109 1,328,588,108
1. Đầu tư vào công ty con 2,405,807,109 1,328,588,108
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,766,696,031
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,144,948,894 35,714,807,231 34,413,672,160 33,276,503,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,530,453,414 10,378,056,374 10,379,127,680 9,879,268,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,614,495,480 25,336,750,857 24,034,544,480 23,397,234,970
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,060,101,221,759 1,971,900,635,786 1,941,801,874,176 1,803,086,309,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,176,280,292,495 1,066,493,385,368 1,027,778,898,799 930,873,220,253
I. Nợ ngắn hạn 1,148,462,095,053 1,050,914,692,885 1,011,938,945,473 913,207,744,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 353,442,636,699 135,710,610,316 186,234,865,806 201,541,258,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 137,382,444,272 119,588,051,988 93,494,483,434 97,242,272,319
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,753,299,604 8,661,811,475 6,475,707,724 5,455,948,819
4. Phải trả người lao động 8,281,556,709 14,927,835,537 13,491,564,669 15,152,556,063
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,184,412,367 101,123,154,709 67,965,742,888 76,175,001,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 641,048,983 606,082,674 818,981,599 676,015,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,393,064,963 32,789,441,648 32,338,413,394 83,370,335,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 493,104,363,217 603,151,833,622 582,325,302,165 397,784,769,074
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,098,981,930 22,946,169,981 22,899,702,389 22,999,813,931
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,180,286,309 11,409,700,935 5,894,181,405 12,809,773,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,818,197,442 15,578,692,483 15,839,953,326 17,665,475,492
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 72,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,119,304,256 3,214,224,595 3,369,977,100 3,320,234,543
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,487,915,854 8,437,741,645 8,543,249,983 10,343,514,706
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,210,977,332 3,926,726,243 3,926,726,243 3,929,726,243
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 883,820,929,264 905,407,250,418 914,022,975,377 872,213,088,876
I. Vốn chủ sở hữu 881,796,066,235 902,335,303,418 912,902,558,077 871,213,971,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,672,747,436 2,672,747,436 2,672,747,435 2,663,736,921
8. Quỹ đầu tư phát triển 154,981,343,761 153,708,537,299 153,708,537,299 153,708,537,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,602,357,603 87,864,245,038 91,797,693,068 70,532,623,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,777,743,718 13,188,171,843 2,909,921,685 13,144,851,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,380,101,321 74,676,073,195 88,887,771,383 57,387,771,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 139,574,372,435 139,124,528,645 145,758,335,275 125,343,829,314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,024,863,029 3,071,947,000 1,120,417,300 999,117,300
1. Nguồn kinh phí 2,024,863,029 3,071,947,000 1,120,417,300 999,117,300
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,060,101,221,759 1,971,900,635,786 1,941,801,874,176 1,803,086,309,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.