TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,769,613,934,432 |
1,694,392,796,186 |
1,666,758,794,649 |
1,537,419,676,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
533,517,616,574 |
221,780,281,654 |
247,416,218,363 |
273,214,546,504 |
|
1. Tiền |
229,917,616,574 |
75,180,281,654 |
72,816,218,363 |
96,614,546,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
303,600,000,000 |
146,600,000,000 |
174,600,000,000 |
176,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,212,000,000 |
133,752,000,000 |
117,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,212,000,000 |
133,752,000,000 |
117,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
859,443,351,149 |
1,012,895,173,337 |
1,028,084,948,334 |
838,483,039,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
882,854,508,425 |
1,047,333,414,945 |
1,062,382,910,943 |
866,373,424,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,306,361,050 |
18,763,183,551 |
18,336,536,687 |
28,938,636,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,601,880,197 |
13,569,010,428 |
18,554,236,193 |
15,679,417,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,319,398,523 |
-66,770,435,587 |
-71,188,735,489 |
-72,508,437,871 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
343,842,118,536 |
315,024,268,998 |
263,253,329,500 |
337,198,095,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
402,883,890,275 |
379,034,368,483 |
332,775,802,191 |
408,279,434,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-59,041,771,739 |
-64,010,099,485 |
-69,522,472,691 |
-71,081,339,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,598,848,173 |
10,941,072,197 |
11,004,298,452 |
11,523,995,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,336,060,320 |
671,550,208 |
1,386,310,307 |
1,296,772,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,341,814,610 |
10,114,736,400 |
9,327,349,594 |
9,378,832,946 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
920,973,243 |
154,785,589 |
290,638,551 |
848,389,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,487,287,327 |
277,507,839,600 |
275,043,079,527 |
265,666,632,232 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,291,177,230 |
2,265,645,130 |
9,323,237,630 |
9,633,783,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,291,177,230 |
2,265,645,130 |
9,323,237,630 |
9,633,783,630 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,284,465,172 |
237,121,580,130 |
229,977,581,629 |
222,756,345,197 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221,697,159,244 |
212,575,320,646 |
205,776,547,176 |
198,849,559,528 |
|
- Nguyên giá |
453,367,771,511 |
416,614,101,330 |
416,989,101,330 |
416,008,045,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,670,612,267 |
-204,038,780,684 |
-211,212,554,154 |
-217,158,486,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,587,305,928 |
24,546,259,484 |
24,201,034,453 |
23,906,785,669 |
|
- Nguyên giá |
29,888,886,814 |
31,039,902,014 |
31,039,902,014 |
31,039,902,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,301,580,886 |
-6,493,642,530 |
-6,838,867,561 |
-7,133,116,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,766,696,031 |
2,405,807,109 |
1,328,588,108 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
2,405,807,109 |
1,328,588,108 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,766,696,031 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,144,948,894 |
35,714,807,231 |
34,413,672,160 |
33,276,503,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,530,453,414 |
10,378,056,374 |
10,379,127,680 |
9,879,268,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,614,495,480 |
25,336,750,857 |
24,034,544,480 |
23,397,234,970 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,060,101,221,759 |
1,971,900,635,786 |
1,941,801,874,176 |
1,803,086,309,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,176,280,292,495 |
1,066,493,385,368 |
1,027,778,898,799 |
930,873,220,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,148,462,095,053 |
1,050,914,692,885 |
1,011,938,945,473 |
913,207,744,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
353,442,636,699 |
135,710,610,316 |
186,234,865,806 |
201,541,258,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
137,382,444,272 |
119,588,051,988 |
93,494,483,434 |
97,242,272,319 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,753,299,604 |
8,661,811,475 |
6,475,707,724 |
5,455,948,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,281,556,709 |
14,927,835,537 |
13,491,564,669 |
15,152,556,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,184,412,367 |
101,123,154,709 |
67,965,742,888 |
76,175,001,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
641,048,983 |
606,082,674 |
818,981,599 |
676,015,291 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,393,064,963 |
32,789,441,648 |
32,338,413,394 |
83,370,335,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
493,104,363,217 |
603,151,833,622 |
582,325,302,165 |
397,784,769,074 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,098,981,930 |
22,946,169,981 |
22,899,702,389 |
22,999,813,931 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,180,286,309 |
11,409,700,935 |
5,894,181,405 |
12,809,773,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,818,197,442 |
15,578,692,483 |
15,839,953,326 |
17,665,475,492 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
72,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,119,304,256 |
3,214,224,595 |
3,369,977,100 |
3,320,234,543 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,487,915,854 |
8,437,741,645 |
8,543,249,983 |
10,343,514,706 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,210,977,332 |
3,926,726,243 |
3,926,726,243 |
3,929,726,243 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
883,820,929,264 |
905,407,250,418 |
914,022,975,377 |
872,213,088,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
881,796,066,235 |
902,335,303,418 |
912,902,558,077 |
871,213,971,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
2,672,747,435 |
2,663,736,921 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,981,343,761 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,602,357,603 |
87,864,245,038 |
91,797,693,068 |
70,532,623,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,777,743,718 |
13,188,171,843 |
2,909,921,685 |
13,144,851,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,380,101,321 |
74,676,073,195 |
88,887,771,383 |
57,387,771,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
139,574,372,435 |
139,124,528,645 |
145,758,335,275 |
125,343,829,314 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,024,863,029 |
3,071,947,000 |
1,120,417,300 |
999,117,300 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,024,863,029 |
3,071,947,000 |
1,120,417,300 |
999,117,300 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,060,101,221,759 |
1,971,900,635,786 |
1,941,801,874,176 |
1,803,086,309,129 |
|