TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
390,063,376,304 |
384,969,008,587 |
379,786,563,316 |
361,053,298,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,012,260,838 |
913,376,793 |
554,248,249 |
565,971,966 |
|
1. Tiền |
1,012,260,838 |
913,376,793 |
554,248,249 |
565,971,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,791,444,183 |
326,794,074,891 |
321,970,113,666 |
303,224,953,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,774,266,632 |
83,774,266,632 |
78,274,266,632 |
59,748,921,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,488,719,002 |
38,488,719,002 |
38,766,719,002 |
38,766,719,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,880,319,116 |
26,880,319,116 |
27,280,319,116 |
27,060,319,116 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,169,463,019 |
200,172,093,727 |
200,170,132,502 |
200,170,317,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,085,780 |
123,971,400 |
124,615,898 |
124,787,224 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,937,716 |
62,937,716 |
62,937,716 |
62,937,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,148,064 |
61,033,684 |
61,678,182 |
61,849,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,569,949,580 |
117,569,949,580 |
117,569,949,580 |
117,569,949,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
102,721,706,134 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
- Nguyên giá |
29,306,669,641 |
29,306,669,641 |
29,306,669,641 |
29,306,669,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,173,362,740 |
-18,173,362,740 |
-18,173,362,740 |
-18,173,362,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,633,325,884 |
502,538,958,167 |
497,356,512,896 |
478,623,247,740 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
541,477,029,744 |
536,664,468,058 |
531,733,080,585 |
513,189,682,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
441,669,832,700 |
441,285,946,320 |
440,783,234,153 |
438,648,383,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,349,976,353 |
121,349,976,353 |
121,349,976,353 |
121,349,976,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,112,602,344 |
10,112,602,344 |
10,087,664,585 |
10,100,664,585 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,296,355,182 |
6,361,275,200 |
6,416,154,588 |
6,316,936,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,645,399,986 |
119,767,918,282 |
119,848,325,180 |
119,925,390,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,991,064,795 |
35,419,740,101 |
34,806,679,407 |
32,689,882,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,084,950,591 |
20,084,950,591 |
20,084,950,591 |
20,076,050,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,807,197,044 |
95,378,521,738 |
90,949,846,432 |
74,541,299,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
99,807,197,044 |
95,378,521,738 |
90,949,846,432 |
74,541,299,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-33,843,703,860 |
-34,125,509,891 |
-34,376,567,689 |
-34,566,435,237 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-33,843,703,860 |
-34,125,509,891 |
-34,376,567,689 |
-34,566,435,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-281,138,338,829 |
-281,420,144,860 |
-281,671,202,658 |
-281,861,070,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
365,048,883 |
-281,806,031 |
-251,057,798 |
-189,867,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-281,503,387,712 |
-281,138,338,829 |
-281,420,144,860 |
-281,671,202,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,633,325,884 |
502,538,958,167 |
497,356,512,896 |
478,623,247,740 |
|