TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
533,347,712,027 |
|
525,316,374,545 |
521,140,131,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
713,666,975 |
|
797,322,744 |
782,068,716 |
|
1. Tiền |
713,666,975 |
|
797,322,744 |
782,068,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,623,685,707 |
|
426,550,632,404 |
422,379,702,708 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,811,618,405 |
|
46,263,695,405 |
44,642,397,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,369,648,559 |
|
39,784,205,952 |
39,784,205,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,618,384,771 |
|
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,700,630,964 |
|
36,900,630,964 |
35,600,630,964 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
316,354,690,064 |
|
326,123,423,669 |
324,873,791,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,231,287,056 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
|
IV. Hàng tồn kho |
91,760,934,262 |
|
94,870,683,842 |
94,871,745,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,760,934,262 |
|
94,870,683,842 |
94,871,745,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,249,425,083 |
|
3,097,735,555 |
3,106,614,639 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,213,735,496 |
|
1,538,347,496 |
1,538,347,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,035,689,587 |
|
1,559,388,059 |
1,568,267,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,517,462,338 |
|
220,509,985,789 |
220,260,767,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
159,745,506,000 |
|
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
159,745,506,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,385,712,224 |
|
33,216,901,457 |
32,837,061,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,170,200,378 |
|
33,210,346,545 |
32,830,506,843 |
|
- Nguyên giá |
76,053,292,701 |
|
66,736,175,537 |
66,736,175,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,883,092,323 |
|
-33,525,828,992 |
-33,905,668,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
215,511,846 |
|
6,554,912 |
6,554,912 |
|
- Nguyên giá |
1,509,038,220 |
|
1,509,038,220 |
1,509,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,293,526,374 |
|
-1,502,483,308 |
-1,502,483,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,671,233,910 |
|
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,671,233,910 |
|
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,774,895,701 |
|
11,774,895,701 |
11,774,895,701 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,774,895,701 |
|
11,774,895,701 |
11,774,895,701 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,940,114,503 |
|
25,934,444,721 |
26,065,066,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,909,185,353 |
|
19,084,965,145 |
19,806,311,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
8,030,929,150 |
|
6,849,479,576 |
6,258,754,789 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
770,865,174,365 |
|
745,826,360,334 |
741,400,899,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
711,007,171,901 |
|
710,392,749,303 |
707,732,009,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
539,837,403,686 |
|
550,830,627,532 |
548,169,887,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,643,939,540 |
|
77,282,523,129 |
73,659,551,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
137,827,194,872 |
|
144,435,026,509 |
144,446,071,375 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,703,766,855 |
|
136,321,894,872 |
136,321,894,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,176,560,621 |
|
18,110,726,311 |
18,090,650,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,332,823,964 |
|
9,022,019,783 |
9,048,739,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
30,332,823,964 |
30,332,823,964 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,801,668,182 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,246,824,820 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,780,325,031 |
|
104,227,644,981 |
105,198,188,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,324,299,801 |
|
20,296,299,801 |
20,270,299,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
171,169,768,215 |
|
159,562,121,771 |
159,562,121,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
2,899,999,973 |
2,899,999,973 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,899,999,973 |
|
156,662,121,798 |
156,662,121,798 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,269,768,242 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,858,002,464 |
|
35,433,611,031 |
33,668,889,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,858,002,464 |
|
35,433,611,031 |
33,668,889,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
|
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
380,952,382 |
|
380,952,382 |
380,952,382 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,453,682,587 |
|
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-189,907,972,985 |
|
-214,332,364,418 |
-216,097,085,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-250,197,223,796 |
|
-1,047,714,732 |
-2,812,436,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,289,250,811 |
|
-213,284,649,686 |
-213,284,649,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,471,340,480 |
|
2,471,340,480 |
2,471,340,480 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
770,865,174,365 |
|
745,826,360,334 |
741,400,899,087 |
|