MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 533,347,712,027 525,316,374,545 521,140,131,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 713,666,975 797,322,744 782,068,716
1. Tiền 713,666,975 797,322,744 782,068,716
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,623,685,707 426,550,632,404 422,379,702,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,811,618,405 46,263,695,405 44,642,397,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,369,648,559 39,784,205,952 39,784,205,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,618,384,771 10,618,384,771 10,618,384,771
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,700,630,964 36,900,630,964 35,600,630,964
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,354,690,064 326,123,423,669 324,873,791,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,231,287,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -33,139,708,357 -33,139,708,357
IV. Hàng tồn kho 91,760,934,262 94,870,683,842 94,871,745,449
1. Hàng tồn kho 91,760,934,262 94,870,683,842 94,871,745,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,249,425,083 3,097,735,555 3,106,614,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,213,735,496 1,538,347,496 1,538,347,496
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,035,689,587 1,559,388,059 1,568,267,143
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,517,462,338 220,509,985,789 220,260,767,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 159,745,506,000 147,912,510,000 147,912,510,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 147,912,510,000 147,912,510,000
6. Phải thu dài hạn khác 159,745,506,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,385,712,224 33,216,901,457 32,837,061,755
1. Tài sản cố định hữu hình 38,170,200,378 33,210,346,545 32,830,506,843
- Nguyên giá 76,053,292,701 66,736,175,537 66,736,175,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,883,092,323 -33,525,828,992 -33,905,668,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 215,511,846 6,554,912 6,554,912
- Nguyên giá 1,509,038,220 1,509,038,220 1,509,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,293,526,374 -1,502,483,308 -1,502,483,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,671,233,910 1,671,233,910 1,671,233,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,671,233,910 1,671,233,910 1,671,233,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,774,895,701 11,774,895,701 11,774,895,701
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,774,895,701 11,774,895,701 11,774,895,701
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,940,114,503 25,934,444,721 26,065,066,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,909,185,353 19,084,965,145 19,806,311,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 8,030,929,150 6,849,479,576 6,258,754,789
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,865,174,365 745,826,360,334 741,400,899,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 711,007,171,901 710,392,749,303 707,732,009,470
I. Nợ ngắn hạn 539,837,403,686 550,830,627,532 548,169,887,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,643,939,540 77,282,523,129 73,659,551,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 137,827,194,872 144,435,026,509 144,446,071,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,703,766,855 136,321,894,872 136,321,894,872
4. Phải trả người lao động 9,176,560,621 18,110,726,311 18,090,650,575
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,332,823,964 9,022,019,783 9,048,739,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 30,332,823,964 30,332,823,964
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,801,668,182
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,801,668,182 10,801,668,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,246,824,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,780,325,031 104,227,644,981 105,198,188,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,324,299,801 20,296,299,801 20,270,299,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 171,169,768,215 159,562,121,771 159,562,121,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 2,899,999,973 2,899,999,973
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,899,999,973 156,662,121,798 156,662,121,798
7. Phải trả dài hạn khác 168,269,768,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,858,002,464 35,433,611,031 33,668,889,617
I. Vốn chủ sở hữu 59,858,002,464 35,433,611,031 33,668,889,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 380,952,382 380,952,382 380,952,382
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,453,682,587 23,453,682,587 23,453,682,587
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -189,907,972,985 -214,332,364,418 -216,097,085,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -250,197,223,796 -1,047,714,732 -2,812,436,146
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,289,250,811 -213,284,649,686 -213,284,649,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,471,340,480 2,471,340,480 2,471,340,480
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,865,174,365 745,826,360,334 741,400,899,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.