MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 455,181,830,108 455,032,551,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,385,689,727 756,602,778
1. Tiền 3,385,689,727 756,602,778
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 358,147,926,580 360,556,835,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,007,997,235 48,828,491,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,041,726,127 40,041,726,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,618,384,771 10,618,384,771
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,700,630,964 37,700,630,964
6. Phải thu ngắn hạn khác 232,710,474,539 238,298,889,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,931,287,056 -14,931,287,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,813,996,984 90,805,310,256
1. Hàng tồn kho 90,813,996,984 90,805,310,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,834,216,817 2,913,802,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,160,769,710 2,220,699,022
2. Thuế GTGT được khấu trừ 673,447,107 693,103,822
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 246,029,537,944 244,299,454,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,662,044,000 165,662,044,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,662,044,000 165,662,044,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,263,529,245 38,769,301,926
1. Tài sản cố định hữu hình 39,908,712,777 38,553,790,080
- Nguyên giá 76,053,292,701 76,053,292,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,144,579,924 -37,499,502,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 354,816,468 215,511,846
- Nguyên giá 1,509,038,220 1,509,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,154,221,752 -1,293,526,374
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,671,233,910 1,671,233,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,671,233,910 1,671,233,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,774,895,701 11,774,895,701
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,774,895,701 11,774,895,701
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,657,835,088 26,421,979,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,854,731,578 17,803,696,532
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,803,103,510 8,618,282,531
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 701,211,368,052 699,332,006,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 701,163,785,638 703,075,775,563
I. Nợ ngắn hạn 524,077,479,423 527,961,635,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,282,593,511 144,990,659,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,353,231,537 129,963,231,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,836,758,375 18,436,743,344
4. Phải trả người lao động 8,713,786,606 9,268,134,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,332,823,964 30,332,823,964
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,801,668,182 10,801,668,182
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,631,492,416 83,459,749,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,784,325,031 80,384,325,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,340,799,801 20,324,299,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 177,086,306,215 175,114,140,215
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,899,999,973 2,899,999,973
7. Phải trả dài hạn khác 174,186,306,242 172,214,140,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,582,414 -3,743,769,435
I. Vốn chủ sở hữu 47,582,414 -3,743,769,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 380,952,382 380,952,382
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,453,682,587 23,453,682,587
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -249,718,393,035 -253,509,744,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -250,197,223,796 -249,718,393,035
- LNST chưa phân phối kỳ này 478,830,761 -3,791,351,849
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,471,340,480 2,471,340,480
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 701,211,368,052 699,332,006,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.