TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
455,181,830,108 |
455,032,551,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,385,689,727 |
756,602,778 |
|
1. Tiền |
|
|
3,385,689,727 |
756,602,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
358,147,926,580 |
360,556,835,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52,007,997,235 |
48,828,491,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
40,041,726,127 |
40,041,726,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
37,700,630,964 |
37,700,630,964 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
232,710,474,539 |
238,298,889,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14,931,287,056 |
-14,931,287,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
90,813,996,984 |
90,805,310,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
90,813,996,984 |
90,805,310,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,834,216,817 |
2,913,802,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,160,769,710 |
2,220,699,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
673,447,107 |
693,103,822 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
246,029,537,944 |
244,299,454,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
165,662,044,000 |
165,662,044,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
165,662,044,000 |
165,662,044,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
40,263,529,245 |
38,769,301,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39,908,712,777 |
38,553,790,080 |
|
- Nguyên giá |
|
|
76,053,292,701 |
76,053,292,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36,144,579,924 |
-37,499,502,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
354,816,468 |
215,511,846 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,509,038,220 |
1,509,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,154,221,752 |
-1,293,526,374 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11,774,895,701 |
11,774,895,701 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11,774,895,701 |
11,774,895,701 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
26,657,835,088 |
26,421,979,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16,854,731,578 |
17,803,696,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
9,803,103,510 |
8,618,282,531 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
701,211,368,052 |
699,332,006,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
701,163,785,638 |
703,075,775,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
524,077,479,423 |
527,961,635,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
145,282,593,511 |
144,990,659,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
127,353,231,537 |
129,963,231,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,836,758,375 |
18,436,743,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
8,713,786,606 |
9,268,134,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30,332,823,964 |
30,332,823,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
80,631,492,416 |
83,459,749,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82,784,325,031 |
80,384,325,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20,340,799,801 |
20,324,299,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
177,086,306,215 |
175,114,140,215 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,899,999,973 |
2,899,999,973 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
174,186,306,242 |
172,214,140,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
47,582,414 |
-3,743,769,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
47,582,414 |
-3,743,769,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
380,952,382 |
380,952,382 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-249,718,393,035 |
-253,509,744,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-250,197,223,796 |
-249,718,393,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
478,830,761 |
-3,791,351,849 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,471,340,480 |
2,471,340,480 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
701,211,368,052 |
699,332,006,128 |
|