1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,344,775,913 |
314,287,113,435 |
147,571,204,978 |
61,309,875,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,344,775,913 |
314,287,113,435 |
147,571,204,978 |
61,309,875,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,319,500,528 |
290,788,569,622 |
136,588,623,057 |
55,685,899,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,025,275,385 |
23,498,543,813 |
10,982,581,921 |
5,623,975,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
763,712,956 |
1,833,975,735 |
538,932,443 |
1,635,980,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,704,216,881 |
-1,800,001,127 |
577,629,255 |
530,328,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,771,795 |
94,904,480 |
191,321,766 |
249,941,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,745,858,117 |
8,315,678,612 |
3,472,388,345 |
2,585,637,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,014,228,211 |
10,823,676,636 |
5,764,871,580 |
665,588,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,733,118,894 |
7,993,165,427 |
1,706,625,184 |
3,478,401,419 |
|
12. Thu nhập khác |
636,746,969 |
1,893,806,257 |
73,248,800 |
|
|
13. Chi phí khác |
452,236,232 |
1,163,572,135 |
492,893,881 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
184,510,737 |
730,234,122 |
-419,645,081 |
-142,838,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,917,629,631 |
8,723,399,549 |
1,286,980,103 |
3,335,562,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
748,615,513 |
959,471,999 |
121,557,374 |
13,081,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,169,014,118 |
7,763,927,550 |
1,165,422,729 |
3,322,481,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,423,971,497 |
6,894,091,207 |
638,827,965 |
3,730,461,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
745,042,621 |
869,836,343 |
526,594,764 |
-407,980,640 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71 |
345 |
32 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|