MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,344,775,913 314,287,113,435 147,571,204,978 61,309,875,458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,344,775,913 314,287,113,435 147,571,204,978 61,309,875,458
4. Giá vốn hàng bán 130,319,500,528 290,788,569,622 136,588,623,057 55,685,899,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,025,275,385 23,498,543,813 10,982,581,921 5,623,975,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 763,712,956 1,833,975,735 538,932,443 1,635,980,182
7. Chi phí tài chính -1,704,216,881 -1,800,001,127 577,629,255 530,328,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 92,771,795 94,904,480 191,321,766 249,941,096
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,745,858,117 8,315,678,612 3,472,388,345 2,585,637,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,014,228,211 10,823,676,636 5,764,871,580 665,588,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,733,118,894 7,993,165,427 1,706,625,184 3,478,401,419
12. Thu nhập khác 636,746,969 1,893,806,257 73,248,800
13. Chi phí khác 452,236,232 1,163,572,135 492,893,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 184,510,737 730,234,122 -419,645,081 -142,838,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,917,629,631 8,723,399,549 1,286,980,103 3,335,562,782
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 748,615,513 959,471,999 121,557,374 13,081,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,169,014,118 7,763,927,550 1,165,422,729 3,322,481,185
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,423,971,497 6,894,091,207 638,827,965 3,730,461,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 745,042,621 869,836,343 526,594,764 -407,980,640
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71 345 32 187
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.