MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,882,520,282 143,969,400,792 141,936,137,608 134,710,092,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,234,940,774 9,547,273,850 13,812,741,040 13,671,976,682
1. Tiền 55,477,162,996 9,547,273,850 13,812,741,040 7,671,976,682
2. Các khoản tương đương tiền 11,757,777,778 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,834,809,717 47,764,809,717 47,620,162,500 41,930,242,500
1. Chứng khoán kinh doanh 904,567,217 834,567,217 834,567,217
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -144,647,217
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,930,242,500 46,930,242,500 46,930,242,500 41,930,242,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,991,376,350 57,924,567,756 52,165,353,214 32,705,218,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,233,807,510 55,364,996,433 50,828,802,467 31,041,045,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,076,068,172 1,549,308,348 515,180,979 567,155,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,205,609,986 5,751,438,650 5,595,412,611 2,791,886,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,631,866,509 -4,848,932,866 -4,881,800,034 -1,802,626,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 107,757,191 107,757,191 107,757,191 107,757,191
IV. Hàng tồn kho 33,156,663,403 27,033,259,343 27,692,962,156 43,349,352,845
1. Hàng tồn kho 33,166,827,815 27,043,423,755 28,429,795,428 44,378,562,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,164,412 -10,164,412 -736,833,272 -1,029,209,941
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,664,730,038 1,699,490,126 644,918,698 3,053,302,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,348,608,851 1,193,536,828 114,138,028 805,609,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ 419,185,718 440,495,814 465,185,718 1,509,299,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,896,935,469 65,457,484 65,594,952 738,393,184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,710,557,264 178,666,900,305 172,846,184,003 161,240,532,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,900,000 11,900,000 11,900,000 11,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,900,000 11,900,000 11,900,000 11,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,346,879,701 56,403,237,825 55,249,328,344 46,963,007,783
1. Tài sản cố định hữu hình 179,015,276,658 47,530,926,450 46,736,016,973 38,808,696,416
- Nguyên giá 420,721,541,967 299,236,980,906 308,831,780,087 270,613,889,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,706,265,309 -251,706,054,456 -262,095,763,114 -231,805,193,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,331,603,043 8,872,311,375 8,513,311,371 8,154,311,367
- Nguyên giá 7,415,103,043 9,210,103,043 9,210,103,043 9,210,103,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,500,000 -337,791,668 -696,791,672 -1,055,791,676
III. Bất động sản đầu tư 120,137,381,795 115,980,915,959 111,824,450,123
- Nguyên giá 124,693,975,094 124,693,975,094 124,693,975,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,556,593,299 -8,713,059,135 -12,869,524,971
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,265,000,000 7,265,000,000 7,265,000,000 7,265,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,265,000,000 -7,265,000,000 -7,265,000,000 -7,265,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,351,777,563 2,114,380,685 1,604,039,700 2,441,174,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,351,777,563 2,114,380,685 1,604,039,700 2,441,174,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,593,077,546 322,636,301,097 314,782,321,611 295,950,625,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,781,539,090 183,652,273,416 174,854,703,476 158,298,015,800
I. Nợ ngắn hạn 79,980,548,223 70,342,117,364 65,312,942,624 52,535,660,944
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,066,234,702 41,348,817,596 40,474,338,893 29,866,988,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 478,978,461 382,144,115 459,295,085 75,683,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 910,690,820 1,759,487,713 542,550,435 57,180,836
4. Phải trả người lao động 4,128,460,409 3,674,300,325 2,736,440,062 3,372,110,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,148,625,959 210,691,579 210,691,579 210,691,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,325,981,209 5,852,290,595 5,736,617,694 5,008,829,946
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,845,061,664 4,666,601,573 4,720,972,608 4,586,399,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,155,308,764 321,611,948 321,611,948 321,611,948
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,038,063,841 11,359,694,413 9,388,486,250 7,813,506,625
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 883,142,394 766,477,507 721,938,070 1,222,658,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,800,990,867 113,310,156,052 109,541,760,852 105,762,354,856
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 109,666,666,667 111,666,666,667 107,666,666,667 103,666,666,671
7. Phải trả dài hạn khác 1,643,489,385 1,875,094,185 2,095,688,185
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,134,324,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,811,538,456 138,984,027,681 139,927,618,135 137,652,609,295
I. Vốn chủ sở hữu 138,811,538,456 138,984,027,681 139,927,618,135 137,652,609,295
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,189,560,000 52,189,560,000 52,189,560,000 52,189,560,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,117,025,000 -7,117,025,000 -7,117,025,000 -7,117,025,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,286,474,202 19,286,474,202 19,286,474,202 19,286,474,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,452,529,254 6,625,018,479 7,568,608,933 5,293,600,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,452,529,254 7,626,660,763 8,904,305,021 5,522,297,993
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,001,642,284 -1,335,696,088 -228,697,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,593,077,546 322,636,301,097 314,782,321,611 295,950,625,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.