I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
149,882,520,282 |
143,969,400,792 |
141,936,137,608 |
134,710,092,854 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,234,940,774 |
9,547,273,850 |
13,812,741,040 |
13,671,976,682 |
|
1.1.Tiền
|
55,477,162,996 |
9,547,273,850 |
13,812,741,040 |
7,671,976,682 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
11,757,777,778 |
|
|
6,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,834,809,717 |
47,764,809,717 |
47,620,162,500 |
41,930,242,500 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
904,567,217 |
834,567,217 |
834,567,217 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
-144,647,217 |
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,930,242,500 |
46,930,242,500 |
46,930,242,500 |
41,930,242,500 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,991,376,350 |
57,924,567,756 |
52,165,353,214 |
32,705,218,820 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
29,233,807,510 |
55,364,996,433 |
50,828,802,467 |
31,041,045,251 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,076,068,172 |
1,549,308,348 |
515,180,979 |
567,155,725 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
5,205,609,986 |
5,751,438,650 |
5,595,412,611 |
2,791,886,859 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,631,866,509 |
-4,848,932,866 |
-4,881,800,034 |
-1,802,626,206 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
107,757,191 |
107,757,191 |
107,757,191 |
107,757,191 |
|
4. Hàng tồn kho
|
33,156,663,403 |
27,033,259,343 |
27,692,962,156 |
43,349,352,845 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
33,166,827,815 |
27,043,423,755 |
28,429,795,428 |
44,378,562,786 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,164,412 |
-10,164,412 |
-736,833,272 |
-1,029,209,941 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,664,730,038 |
1,699,490,126 |
644,918,698 |
3,053,302,007 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,348,608,851 |
1,193,536,828 |
114,138,028 |
805,609,761 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
419,185,718 |
440,495,814 |
465,185,718 |
1,509,299,062 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,896,935,469 |
65,457,484 |
65,594,952 |
738,393,184 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188,710,557,264 |
178,666,900,305 |
172,846,184,003 |
161,240,532,241 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
11,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
186,346,879,701 |
56,403,237,825 |
55,249,328,344 |
46,963,007,783 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
179,015,276,658 |
47,530,926,450 |
46,736,016,973 |
38,808,696,416 |
|
- Nguyên giá
|
420,721,541,967 |
299,236,980,906 |
308,831,780,087 |
270,613,889,446 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-241,706,265,309 |
-251,706,054,456 |
-262,095,763,114 |
-231,805,193,030 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
7,331,603,043 |
8,872,311,375 |
8,513,311,371 |
8,154,311,367 |
|
- Nguyên giá
|
7,415,103,043 |
9,210,103,043 |
9,210,103,043 |
9,210,103,043 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-83,500,000 |
-337,791,668 |
-696,791,672 |
-1,055,791,676 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
120,137,381,795 |
115,980,915,959 |
111,824,450,123 |
|
- Nguyên giá
|
|
124,693,975,094 |
124,693,975,094 |
124,693,975,094 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-4,556,593,299 |
-8,713,059,135 |
-12,869,524,971 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,265,000,000 |
7,265,000,000 |
7,265,000,000 |
7,265,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-7,265,000,000 |
-7,265,000,000 |
-7,265,000,000 |
-7,265,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,351,777,563 |
2,114,380,685 |
1,604,039,700 |
2,441,174,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,351,777,563 |
2,114,380,685 |
1,604,039,700 |
2,441,174,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
338,593,077,546 |
322,636,301,097 |
314,782,321,611 |
295,950,625,095 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
199,781,539,090 |
183,652,273,416 |
174,854,703,476 |
158,298,015,800 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
79,980,548,223 |
70,342,117,364 |
65,312,942,624 |
52,535,660,944 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,066,234,702 |
41,348,817,596 |
40,474,338,893 |
29,866,988,466 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
478,978,461 |
382,144,115 |
459,295,085 |
75,683,465 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
910,690,820 |
1,759,487,713 |
542,550,435 |
57,180,836 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
4,128,460,409 |
3,674,300,325 |
2,736,440,062 |
3,372,110,580 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,148,625,959 |
210,691,579 |
210,691,579 |
210,691,579 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,325,981,209 |
5,852,290,595 |
5,736,617,694 |
5,008,829,946 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,845,061,664 |
4,666,601,573 |
4,720,972,608 |
4,586,399,071 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,155,308,764 |
321,611,948 |
321,611,948 |
321,611,948 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,038,063,841 |
11,359,694,413 |
9,388,486,250 |
7,813,506,625 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
883,142,394 |
766,477,507 |
721,938,070 |
1,222,658,428 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
119,800,990,867 |
113,310,156,052 |
109,541,760,852 |
105,762,354,856 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
109,666,666,667 |
111,666,666,667 |
107,666,666,667 |
103,666,666,671 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
1,643,489,385 |
1,875,094,185 |
2,095,688,185 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,134,324,200 |
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
138,811,538,456 |
138,984,027,681 |
139,927,618,135 |
137,652,609,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
138,811,538,456 |
138,984,027,681 |
139,927,618,135 |
137,652,609,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,189,560,000 |
52,189,560,000 |
52,189,560,000 |
52,189,560,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-7,117,025,000 |
-7,117,025,000 |
-7,117,025,000 |
-7,117,025,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,286,474,202 |
19,286,474,202 |
19,286,474,202 |
19,286,474,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,452,529,254 |
6,625,018,479 |
7,568,608,933 |
5,293,600,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,452,529,254 |
7,626,660,763 |
8,904,305,021 |
5,522,297,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-1,001,642,284 |
-1,335,696,088 |
-228,697,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
338,593,077,546 |
322,636,301,097 |
314,782,321,611 |
295,950,625,095 |
|