MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 873,774,521,143 897,301,604,570 858,311,709,799 864,764,397,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,065,200,719 48,389,544,753 16,513,950,702 16,581,317,904
1. Tiền 13,905,813,623 14,351,233,852 11,513,950,702 16,581,317,904
2. Các khoản tương đương tiền 80,159,387,096 34,038,310,901 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,430,440,193 177,741,498,657 209,034,504,774 207,183,462,401
1. Chứng khoán kinh doanh 118,430,440,193 177,741,498,657 209,034,504,774 207,183,462,401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 443,091,359,005 456,027,092,559 506,096,626,867 514,535,591,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,544,739,191 155,976,214,557 166,840,258,814 172,144,985,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,708,682,305 3,197,048,762 5,943,388,025 4,052,308,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,430,719,280 301,446,611,011 337,905,761,799 342,931,078,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,592,781,771 -4,592,781,771 -4,592,781,771 -4,592,781,771
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,827,515,370 201,804,309,926 106,158,074,926 106,197,001,702
1. Hàng tồn kho 204,827,515,370 201,804,309,926 106,158,074,926 106,197,001,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,360,005,856 13,339,158,675 20,508,552,530 20,267,024,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,204,294 114,706,208 99,520,412 69,830,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,037,657,858 6,031,925,607 6,105,127,230 5,863,680,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,234,143,704 7,192,526,860 14,303,904,888 14,333,513,465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 319,090,429,505 309,186,478,988 280,207,531,184 280,763,497,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,991,654,132 86,310,289,222 84,416,037,154 84,416,037,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 93,237,316,132 84,555,951,222 82,685,899,154 82,685,899,154
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,754,338,000 1,754,338,000 1,730,138,000 1,730,138,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,817,037,330 112,091,324,283 111,365,611,236 112,697,260,076
1. Tài sản cố định hữu hình 97,916,928,407 97,290,897,830 96,664,867,253 98,096,198,563
- Nguyên giá 119,390,994,242 118,652,362,444 118,652,362,444 120,776,090,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,474,065,835 -21,361,464,614 -21,987,495,191 -22,679,892,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,900,108,923 14,800,426,453 14,700,743,983 14,601,061,513
- Nguyên giá 17,807,600,782 17,807,600,782 17,807,600,782 17,807,600,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,907,491,859 -3,007,174,329 -3,106,856,799 -3,206,539,269
III. Bất động sản đầu tư 75,281,738,043 74,784,865,483 84,425,882,794 83,650,200,368
- Nguyên giá 85,424,307,343 85,424,307,343 96,711,243,899 96,711,243,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,142,569,300 -10,639,441,860 -12,285,361,105 -13,061,043,531
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,192,864,950,648 1,206,488,083,558 1,138,519,240,983 1,145,527,895,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 396,133,882,014 403,422,989,682 408,844,183,660 415,090,521,438
I. Nợ ngắn hạn 366,595,965,619 374,061,845,114 377,889,087,923 384,171,934,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,662,441,049 68,981,499,920 74,808,668,128 82,109,120,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,023,807,724 3,834,169,974 8,663,530,505 6,509,270,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,267,108,432 8,585,771,803 2,516,959,677 2,514,384,825
4. Phải trả người lao động 577,199,277 467,997,096 489,629,388 522,252,032
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,692,580,582 96,738,412,038 100,168,983,496 101,548,627,641
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 821,875,781 821,875,781 1,044,823,236
9. Phải trả ngắn hạn khác 195,747,594,147 194,632,118,502 190,419,440,948 189,923,455,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,537,916,395 29,361,144,568 30,955,095,737 30,918,586,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,511,144,241 18,334,400,149 18,093,266,871
7. Phải trả dài hạn khác 10,850,000,327 12,620,695,588 12,825,319,588
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,731,068,634 803,065,093,876 729,675,057,323 730,437,373,847
I. Vốn chủ sở hữu 796,731,068,634 803,065,093,876 729,675,057,323 730,437,373,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -237,544,318,772 -231,162,009,461 -297,261,123,389 -296,406,961,063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,110,302,094 1,272,007,217 -725,191,360 128,970,966
- LNST chưa phân phối kỳ này -232,434,016,678 -232,434,016,678 -296,535,932,029 -296,535,932,029
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,682,948,700 18,634,664,631 11,343,742,006 11,251,896,204
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,192,864,950,648 1,206,488,083,558 1,138,519,240,983 1,145,527,895,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.