MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,251,472,647 58,659,302,847 24,447,942,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,251,472,647 58,659,302,847 24,447,942,752
4. Giá vốn hàng bán 16,478,201,052 48,252,994,137 23,369,738,549
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,773,271,595 10,406,308,710 1,078,204,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550,694,713 -5,838,219 1,011,107,163
7. Chi phí tài chính 131,385,623 73,534,650 628,059,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 131,385,623 73,534,650 90,349,680
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,261,779
9. Chi phí bán hàng 270,123,912 383,479,344 285,505,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,573,609,176 4,301,798,553 2,336,203,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,674,360,891 5,093,360,675 -1,168,717,951
12. Thu nhập khác -9,181,152,540 63,794,860,060 285,101,309
13. Chi phí khác -5,286,870,174 47,769,547,121 936,313,780
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,894,282,366 16,025,312,939 -651,212,471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,184,204,971 21,828,040,700 -1,819,930,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 571,830,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,184,204,971 21,828,040,700 -2,391,760,560
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,184,204,971 203,254,737 -2,391,760,560
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -518 2,162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.