1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,251,472,647 |
58,659,302,847 |
|
24,447,942,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,251,472,647 |
58,659,302,847 |
|
24,447,942,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,478,201,052 |
48,252,994,137 |
|
23,369,738,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,773,271,595 |
10,406,308,710 |
|
1,078,204,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,694,713 |
-5,838,219 |
|
1,011,107,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
131,385,623 |
73,534,650 |
|
628,059,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
131,385,623 |
73,534,650 |
|
90,349,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-8,261,779 |
|
9. Chi phí bán hàng |
270,123,912 |
383,479,344 |
|
285,505,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,573,609,176 |
4,301,798,553 |
|
2,336,203,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,674,360,891 |
5,093,360,675 |
|
-1,168,717,951 |
|
12. Thu nhập khác |
-9,181,152,540 |
63,794,860,060 |
|
285,101,309 |
|
13. Chi phí khác |
-5,286,870,174 |
47,769,547,121 |
|
936,313,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,894,282,366 |
16,025,312,939 |
|
-651,212,471 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,184,204,971 |
21,828,040,700 |
|
-1,819,930,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
571,830,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,184,204,971 |
21,828,040,700 |
|
-2,391,760,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,184,204,971 |
203,254,737 |
|
-2,391,760,560 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-518 |
2,162 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-239 |
|