1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,011,676,695 |
32,246,513,962 |
18,251,472,647 |
58,659,302,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
996,763,283 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,014,913,412 |
32,246,513,962 |
18,251,472,647 |
58,659,302,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,925,850,050 |
30,753,780,447 |
16,478,201,052 |
48,252,994,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,063,362 |
1,492,733,515 |
1,773,271,595 |
10,406,308,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,393,625 |
213,456,726 |
550,694,713 |
-5,838,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
124,070,250 |
992,839,676 |
131,385,623 |
73,534,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,070,250 |
992,839,676 |
131,385,623 |
73,534,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
212,002,460 |
269,393,576 |
270,123,912 |
383,479,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,827,250,839 |
4,261,018,175 |
3,573,609,176 |
4,301,798,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,049,866,562 |
-3,743,061,186 |
-1,674,360,891 |
5,093,360,675 |
|
12. Thu nhập khác |
|
51,423 |
-9,181,152,540 |
63,794,860,060 |
|
13. Chi phí khác |
3,082,391,644 |
182,277,571 |
-5,286,870,174 |
47,769,547,121 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,082,391,644 |
-182,226,148 |
-3,894,282,366 |
16,025,312,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,925,955,685 |
-3,588,281,328 |
-5,184,204,971 |
21,828,040,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,925,955,685 |
-3,588,281,328 |
-5,184,204,971 |
21,828,040,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,925,955,685 |
-3,588,281,328 |
-5,184,204,971 |
203,254,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-693 |
-359 |
-518 |
2,162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|