MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,171,562,199 5,011,676,695 32,246,513,962 18,251,472,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 996,763,283
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,171,562,199 4,014,913,412 32,246,513,962 18,251,472,647
4. Giá vốn hàng bán 53,364,973,796 3,925,850,050 30,753,780,447 16,478,201,052
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,806,588,403 89,063,362 1,492,733,515 1,773,271,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239,342,018 24,393,625 213,456,726 550,694,713
7. Chi phí tài chính 431,171,142 124,070,250 992,839,676 131,385,623
- Trong đó: Chi phí lãi vay 431,171,142 124,070,250 992,839,676 131,385,623
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 226,437,959 212,002,460 269,393,576 270,123,912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 693,305,875 3,827,250,839 4,261,018,175 3,573,609,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,661,015,443 -4,049,866,562 -3,743,061,186 -1,674,360,891
12. Thu nhập khác 9,917,685,600 51,423 -9,181,152,540
13. Chi phí khác 7,304,105,543 3,082,391,644 182,277,571 -5,286,870,174
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,613,580,057 -3,082,391,644 -182,226,148 -3,894,282,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,579,258,034 -6,925,955,685 -3,588,281,328 -5,184,204,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,579,258,036 -6,925,955,685 -3,588,281,328 -5,184,204,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,637,384,966 -6,925,955,685 -3,588,281,328 -5,184,204,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,014 -693 -359 -518
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.