MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,040,606,525 140,767,807,871 222,648,455,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,426,203,951 40,765,107,725 61,634,511,811
1. Tiền 22,421,617,650 29,246,827,518 60,088,688,340
2. Các khoản tương đương tiền 3,004,586,301 11,518,280,207 1,545,823,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,180,592,282 52,160,232,524 98,886,303,411
1. Chứng khoán kinh doanh 119,675,919,558 53,115,559,800 90,073,186,723
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -995,327,276 -955,327,276 -6,186,883,312
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,968,369,606 47,314,750,660 61,415,007,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,663,439,498 1,640,339,498 43,308,522,923
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,498,673,739 7,614,423,740 3,503,975,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,197,500 30,615,197,500 4,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,806,058,869 7,444,789,922 10,802,696,190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400,186,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,693,317
1. Hàng tồn kho 48,693,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 465,440,686 479,023,645 712,633,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,580,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 308,707,463 322,290,422 515,210,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,842,599
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 156,733,223 156,733,223
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,282,802,172 171,035,768,881 1,053,974,955,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,815,000 58,938,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,815,000 58,938,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,383,350,001 5,220,508,626 801,842,479,384
1. Tài sản cố định hữu hình 5,383,350,001 5,220,508,626 801,842,479,384
- Nguyên giá 8,476,631,752 8,506,631,752 815,482,228,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,093,281,751 -3,286,123,126 -13,639,749,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,550,295,000 165,550,295,000 147,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,550,295,000 165,550,295,000 147,960,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,342,171 264,965,255 104,113,537,931
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,342,171 264,965,255 276,498,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 103,837,039,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337,323,408,697 311,803,576,752 1,276,623,411,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,642,702,492 33,117,797,583 691,723,984,658
I. Nợ ngắn hạn 59,597,702,492 33,117,797,583 214,563,193,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,646,084,561 8,111,723,940 169,544,477,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,843,175,846 3,183,293,005
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,440,058,510 8,144,986,403 6,655,499,454
4. Phải trả người lao động 489,719,525 489,719,525 548,961,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 302,223,615 302,223,615 306,911,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,597,590,271 9,544,288,858 22,098,780,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,170,287,927 3,233,000,000 15,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,562,237 108,562,237 108,562,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,000,000 477,160,791,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 477,160,791,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,680,706,205 278,685,779,169 584,899,426,423
I. Vốn chủ sở hữu 277,680,706,205 278,685,779,169 584,899,426,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 91,277,218,140
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,031,195,407 -11,031,195,407 -702,929,619
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,381,452,280 46,386,525,244 104,481,165,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,968,261,077 53,313,014 17,019,141,323
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,413,191,203 46,333,212,230 87,462,023,987
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 182,197,786,991
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337,323,408,697 311,803,576,752 1,276,623,411,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.