TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,040,606,525 |
140,767,807,871 |
|
222,648,455,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,426,203,951 |
40,765,107,725 |
|
61,634,511,811 |
|
1. Tiền |
22,421,617,650 |
29,246,827,518 |
|
60,088,688,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,004,586,301 |
11,518,280,207 |
|
1,545,823,471 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,180,592,282 |
52,160,232,524 |
|
98,886,303,411 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
119,675,919,558 |
53,115,559,800 |
|
90,073,186,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-995,327,276 |
-955,327,276 |
|
-6,186,883,312 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,968,369,606 |
47,314,750,660 |
|
61,415,007,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,663,439,498 |
1,640,339,498 |
|
43,308,522,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,498,673,739 |
7,614,423,740 |
|
3,503,975,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,197,500 |
30,615,197,500 |
|
4,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,806,058,869 |
7,444,789,922 |
|
10,802,696,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-400,186,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
48,693,317 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,693,317 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
465,440,686 |
479,023,645 |
|
712,633,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
53,580,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
308,707,463 |
322,290,422 |
|
515,210,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
143,842,599 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
156,733,223 |
156,733,223 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,282,802,172 |
171,035,768,881 |
|
1,053,974,955,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,815,000 |
|
|
58,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
56,815,000 |
|
|
58,938,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,383,350,001 |
5,220,508,626 |
|
801,842,479,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,383,350,001 |
5,220,508,626 |
|
801,842,479,384 |
|
- Nguyên giá |
8,476,631,752 |
8,506,631,752 |
|
815,482,228,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,093,281,751 |
-3,286,123,126 |
|
-13,639,749,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,550,295,000 |
165,550,295,000 |
|
147,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,550,295,000 |
165,550,295,000 |
|
147,960,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
292,342,171 |
264,965,255 |
|
104,113,537,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
292,342,171 |
264,965,255 |
|
276,498,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
103,837,039,611 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
337,323,408,697 |
311,803,576,752 |
|
1,276,623,411,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,642,702,492 |
33,117,797,583 |
|
691,723,984,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,597,702,492 |
33,117,797,583 |
|
214,563,193,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,646,084,561 |
8,111,723,940 |
|
169,544,477,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,843,175,846 |
3,183,293,005 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,440,058,510 |
8,144,986,403 |
|
6,655,499,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
489,719,525 |
489,719,525 |
|
548,961,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
302,223,615 |
302,223,615 |
|
306,911,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,597,590,271 |
9,544,288,858 |
|
22,098,780,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,170,287,927 |
3,233,000,000 |
|
15,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,000,000 |
|
|
477,160,791,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
477,160,791,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,680,706,205 |
278,685,779,169 |
|
584,899,426,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,680,706,205 |
278,685,779,169 |
|
584,899,426,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
91,277,218,140 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,031,195,407 |
-11,031,195,407 |
|
-702,929,619 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,381,452,280 |
46,386,525,244 |
|
104,481,165,310 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,968,261,077 |
53,313,014 |
|
17,019,141,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,413,191,203 |
46,333,212,230 |
|
87,462,023,987 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
182,197,786,991 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
337,323,408,697 |
311,803,576,752 |
|
1,276,623,411,081 |
|