TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,621,077,528 |
147,327,133,772 |
153,553,053,771 |
166,040,606,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,458,919,722 |
4,901,355,827 |
96,456,173,195 |
25,426,203,951 |
|
1. Tiền |
3,428,919,722 |
1,901,355,827 |
93,456,173,195 |
22,421,617,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,030,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,004,586,301 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,706,000,000 |
68,321,632,911 |
36,694,221,039 |
119,180,592,282 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,175,000,000 |
68,756,632,911 |
37,150,021,039 |
119,675,919,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-969,000,000 |
-935,000,000 |
-955,800,000 |
-995,327,276 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,752,485,527 |
73,438,116,609 |
20,003,599,624 |
20,968,369,606 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,887,151,403 |
18,245,694,166 |
1,674,812,902 |
1,663,439,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,596,895,743 |
6,208,090,945 |
7,666,033,739 |
7,498,673,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
160,690,399,583 |
66,000,197,500 |
5,000,197,500 |
5,000,197,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,426,815,992 |
36,646,387,357 |
5,662,555,483 |
6,806,058,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,848,777,194 |
-53,662,253,359 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
351,925,789 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
9,001,932,799 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,650,007,010 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,351,746,490 |
666,028,425 |
399,059,913 |
465,440,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,255,505 |
2,532,500 |
48,460,245 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,136,757,762 |
506,762,702 |
193,866,445 |
308,707,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
156,733,223 |
156,733,223 |
156,733,223 |
156,733,223 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,557,979,397 |
156,092,450,071 |
167,254,086,351 |
171,282,802,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,797,290,910 |
5,684,731,819 |
5,575,515,850 |
5,383,350,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,797,290,910 |
5,684,731,819 |
5,575,515,850 |
5,383,350,001 |
|
- Nguyên giá |
5,306,084,480 |
8,476,631,752 |
8,476,631,752 |
8,476,631,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,508,793,570 |
-2,791,899,933 |
-2,901,115,902 |
-3,093,281,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,784,404,278 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,784,404,278 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,801,703,749 |
150,288,866,900 |
161,570,295,550 |
165,550,295,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,801,703,749 |
150,288,866,900 |
161,570,295,550 |
165,550,295,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,765,460 |
62,036,352 |
51,459,951 |
292,342,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,765,460 |
62,036,352 |
51,459,951 |
292,342,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,179,056,925 |
303,419,583,843 |
320,807,140,122 |
337,323,408,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,709,885,889 |
43,721,717,952 |
44,784,968,065 |
59,642,702,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,600,643,464 |
43,676,717,952 |
44,739,968,065 |
59,597,702,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,044,799,416 |
8,748,492,911 |
8,627,024,336 |
8,646,084,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,679,670,435 |
3,217,766,410 |
3,217,766,410 |
3,843,175,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,433,453,645 |
17,323,001,877 |
18,051,960,072 |
8,440,058,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
672,473,053 |
489,719,525 |
549,036,964 |
489,719,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,531,170,265 |
255,473,615 |
255,473,615 |
302,223,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,368,775,470 |
9,811,876,924 |
10,580,144,431 |
9,597,590,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,761,738,943 |
3,721,824,453 |
3,350,000,000 |
28,170,287,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,242,425 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
64,242,425 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,469,171,036 |
259,697,865,891 |
276,022,172,057 |
277,680,706,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
251,469,171,036 |
259,697,865,891 |
276,022,172,057 |
277,680,706,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,031,195,407 |
-11,031,195,407 |
-11,031,195,407 |
-11,031,195,407 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,877,383,202 |
27,398,611,966 |
30,413,191,203 |
45,381,452,280 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,393,710,851 |
55,303,184,845 |
13,309,726,929 |
14,968,261,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,483,672,351 |
-27,904,572,879 |
|
30,413,191,203 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,292,533,909 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,179,056,925 |
303,419,583,843 |
320,807,140,122 |
337,323,408,697 |
|