TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,475,409,237 |
449,006,347,115 |
458,877,646,890 |
326,543,789,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,091,347,965 |
11,526,131,204 |
29,982,040,016 |
10,838,280,002 |
|
1. Tiền |
11,091,347,965 |
6,526,131,204 |
24,982,040,016 |
5,838,280,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
244,425,942,201 |
227,955,923,320 |
192,145,429,574 |
191,908,409,604 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
245,173,922,231 |
228,703,903,350 |
192,827,409,604 |
192,827,409,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-985,000,000 |
-985,000,000 |
-919,000,000 |
-919,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
237,019,970 |
237,019,970 |
237,019,970 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,658,186,670 |
167,854,955,869 |
192,551,065,938 |
85,916,893,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,086,793,873 |
77,702,870,703 |
116,166,660,719 |
49,621,934,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,944,635,306 |
14,987,175,470 |
10,097,749,273 |
8,536,579,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,500,197,500 |
73,100,197,500 |
65,800,197,500 |
29,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
102,821,335,455 |
39,246,362,754 |
39,035,463,626 |
35,193,405,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,381,783,030 |
-38,868,658,124 |
-40,236,012,746 |
-38,722,033,887 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,687,007,566 |
1,687,007,566 |
1,687,007,566 |
1,687,007,566 |
|
IV. Hàng tồn kho |
33,970,962,513 |
38,111,572,667 |
41,448,960,486 |
34,942,155,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,479,933,797 |
42,620,543,951 |
45,957,931,770 |
39,532,632,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,590,477,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,328,969,888 |
3,557,764,055 |
2,750,150,876 |
2,938,050,381 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,741,207 |
407,874,742 |
142,974,365 |
298,934,700 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,039,411,899 |
1,062,531,803 |
556,767,677 |
594,529,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
2,083,816,782 |
2,087,357,510 |
2,050,408,834 |
2,044,586,260 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,877,017,654 |
138,968,126,024 |
131,137,490,434 |
202,490,797,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
43,157,012,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
-172,849,427 |
|
|
43,100,197,500 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
229,664,427 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,781,215,463 |
8,501,497,139 |
8,684,200,032 |
1,034,906,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,429,407,463 |
3,149,689,139 |
3,332,392,032 |
1,034,906,365 |
|
- Nguyên giá |
20,114,768,800 |
20,190,418,800 |
17,676,367,161 |
12,481,072,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,685,361,337 |
-17,040,729,661 |
-14,343,975,129 |
-11,446,166,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,351,808,000 |
5,351,808,000 |
5,351,808,000 |
|
|
- Nguyên giá |
5,730,008,000 |
5,730,008,000 |
5,730,008,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,429,519,498 |
44,646,848,456 |
46,379,327,498 |
46,429,519,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,805,321,803 |
32,022,650,761 |
33,755,129,803 |
33,805,321,803 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,933,375,057 |
85,223,667,714 |
75,496,310,047 |
111,359,917,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,683,375,057 |
33,905,410,917 |
24,178,053,250 |
111,109,917,102 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,180,000,000 |
56,248,256,797 |
56,248,256,797 |
5,180,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
676,092,636 |
539,297,715 |
520,837,857 |
509,441,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
676,092,636 |
539,297,715 |
520,837,857 |
416,017,644 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
93,424,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
653,352,426,891 |
587,974,473,139 |
590,015,137,324 |
529,034,586,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
413,228,513,467 |
341,583,961,397 |
354,990,745,311 |
302,179,712,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,471,218,315 |
139,759,999,578 |
153,655,116,825 |
100,777,417,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,281,499,720 |
58,846,770,030 |
45,162,968,162 |
31,721,336,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,942,569,490 |
23,376,370,983 |
46,333,158,357 |
21,870,538,653 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,998,780,562 |
16,635,220,061 |
7,900,859,226 |
4,512,880,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,654,871,953 |
6,097,090,453 |
8,720,854,921 |
5,823,359,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,427,786,562 |
1,222,187,279 |
2,393,929,680 |
4,122,068,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
3,164,573,116 |
8,834,953,750 |
8,375,761,306 |
8,137,798,317 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,856,027,795 |
24,431,070,013 |
34,471,248,164 |
24,480,871,588 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,941,800 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
125,167,317 |
316,337,009 |
296,337,009 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,757,295,152 |
201,823,961,819 |
201,335,628,486 |
201,402,295,153 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,197,900,000 |
1,197,900,000 |
642,900,000 |
642,900,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
199,333,333,334 |
199,400,000,001 |
199,466,666,668 |
199,533,333,335 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,123,913,424 |
246,390,511,742 |
235,024,392,013 |
226,854,874,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,123,913,424 |
246,390,511,742 |
235,024,392,013 |
226,854,874,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
27,749,199,570 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,063,697,612 |
-8,382,877,732 |
-11,875,613,828 |
-14,902,726,101 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,308,764,622 |
13,737,406,468 |
10,282,629,355 |
-771,719,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,372,462,234 |
-22,120,284,200 |
-22,158,243,183 |
-14,131,006,614 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,857,161,704 |
11,442,940,142 |
14,362,243,390 |
9,116,834,197 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
653,352,426,891 |
587,974,473,139 |
590,015,137,324 |
529,034,586,809 |
|