TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
427,494,418,750 |
419,620,728,303 |
438,348,851,683 |
586,990,167,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,020,012,835 |
17,401,468,153 |
67,059,094,976 |
60,886,981,765 |
|
1. Tiền |
11,856,358,502 |
11,637,813,820 |
61,284,726,320 |
55,190,969,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,163,654,333 |
5,763,654,333 |
5,774,368,656 |
5,696,012,179 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,479,725,865 |
121,638,612,813 |
162,107,564,000 |
261,181,161,884 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
101,394,725,865 |
122,613,612,813 |
183,415,225,883 |
282,732,256,406 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,145,000,000 |
-1,205,000,000 |
-21,437,661,883 |
-21,689,661,883 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
130,000,000 |
138,567,361 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,131,046,855 |
228,915,722,294 |
180,593,896,256 |
222,671,662,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,936,895,737 |
170,567,445,750 |
135,364,944,310 |
132,107,862,708 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,312,821,275 |
37,548,379,285 |
18,117,430,777 |
10,116,991,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
400,000,000 |
21,500,325,179 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,664,991,665 |
51,583,559,081 |
47,108,829,222 |
97,834,491,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,557,287,537 |
-32,557,287,537 |
-22,116,655,619 |
-40,575,016,156 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,773,625,715 |
1,773,625,715 |
1,719,347,566 |
1,687,007,566 |
|
IV. Hàng tồn kho |
54,407,773,792 |
47,776,515,543 |
25,907,075,854 |
38,919,129,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,916,745,076 |
52,285,486,827 |
30,416,047,138 |
43,428,100,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,455,859,403 |
3,888,409,500 |
2,681,220,597 |
3,331,232,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
681,107,557 |
1,167,612,612 |
96,972,856 |
256,618,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,772,294,832 |
2,720,157,613 |
2,584,247,741 |
990,796,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,457,014 |
639,275 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
2,083,816,782 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,615,803,170 |
111,248,623,603 |
101,690,840,770 |
102,038,562,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,329,989,606 |
1,329,989,606 |
56,815,000 |
229,664,427 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
|
229,664,427 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
229,664,427 |
229,664,427 |
56,815,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,433,493,943 |
20,587,514,475 |
9,562,350,764 |
18,934,892,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,628,835,697 |
12,804,455,266 |
4,210,542,764 |
11,195,031,534 |
|
- Nguyên giá |
106,944,522,922 |
109,386,587,431 |
20,148,313,800 |
104,129,696,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,315,687,225 |
-96,582,132,165 |
-15,937,771,036 |
-92,934,664,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,804,658,246 |
7,783,059,209 |
5,351,808,000 |
7,739,861,135 |
|
- Nguyên giá |
8,840,269,300 |
8,840,269,300 |
5,730,008,000 |
8,840,269,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,035,611,054 |
-1,057,210,091 |
-378,200,000 |
-1,100,408,165 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,277,726,006 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,564,191,236 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-286,465,230 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,718,489,271 |
46,479,321,112 |
46,429,519,498 |
46,429,519,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
32,072,842,761 |
33,805,321,803 |
33,805,321,803 |
33,805,321,803 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,645,646,510 |
12,673,999,309 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,607,631,142 |
37,258,643,512 |
44,790,959,894 |
33,404,226,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
15,180,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,607,631,142 |
22,078,643,512 |
29,610,959,894 |
23,154,226,197 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
15,180,000,000 |
15,180,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
-4,930,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,248,473,202 |
5,593,154,898 |
851,195,614 |
3,040,259,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,248,473,202 |
5,593,154,898 |
851,195,614 |
3,040,259,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
536,110,221,920 |
530,869,351,906 |
540,039,692,453 |
689,028,729,695 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
275,804,125,332 |
272,379,310,973 |
305,577,056,846 |
452,844,703,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,555,621,955 |
266,711,844,596 |
150,409,992,742 |
250,572,673,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,892,996,786 |
60,246,851,370 |
40,806,130,995 |
152,623,754,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,120,033,099 |
29,777,849,585 |
6,660,232,398 |
35,415,509,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,965,500,463 |
10,113,586,432 |
9,736,927,452 |
8,218,350,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,595,018,147 |
2,110,478,959 |
2,934,310,331 |
5,895,820,160 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,334,303,106 |
7,630,512,899 |
2,125,250,208 |
1,355,766,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
11,109,735,053 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,274,306,107 |
40,996,088,171 |
53,043,035,512 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,107,085,109 |
117,570,098,042 |
34,994,918,529 |
36,819,913,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
869,544,759 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,733,620,862 |
-1,733,620,862 |
109,187,317 |
-1,735,720,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,248,503,377 |
5,667,466,377 |
155,167,064,104 |
202,272,030,758 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,428,906,559 |
2,342,504,286 |
2,423,504,286 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
1,226,061,818 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
1,284,302,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,197,900,000 |
1,284,302,273 |
1,197,900,000 |
199,761,666,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,395,635,000 |
814,598,000 |
150,319,598,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,306,096,588 |
258,490,040,933 |
234,462,635,607 |
236,184,025,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,306,096,588 |
258,490,040,933 |
234,462,635,607 |
236,184,025,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-396,050,847 |
-125,984,840 |
-20,883,811,925 |
-25,177,214,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,723,945,446 |
-53,490,406,262 |
-53,490,406,262 |
6,195,247,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,327,894,599 |
53,364,421,422 |
32,606,594,337 |
-31,372,462,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,371,698,103 |
15,285,576,441 |
12,015,998,200 |
18,030,791,285 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
536,110,221,920 |
530,869,351,906 |
540,039,692,453 |
689,028,729,695 |
|