I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
315,921,895,851 |
312,075,598,610 |
335,300,181,648 |
434,743,920,961 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,829,148,047 |
141,921,196,487 |
130,652,507,070 |
166,184,333,882 |
|
1.1.Tiền
|
1,329,148,047 |
6,421,196,487 |
3,952,507,070 |
69,684,333,882 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
78,500,000,000 |
135,500,000,000 |
126,700,000,000 |
96,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132,368,861,883 |
36,208,575,823 |
109,027,556,030 |
132,464,410,677 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
9,136,403,772 |
13,823,712,007 |
12,441,632,259 |
48,647,950,472 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
111,270,598,500 |
10,401,547,500 |
96,274,742,950 |
83,344,562,650 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
11,961,859,611 |
11,983,316,316 |
311,180,821 |
471,897,555 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
83,645,536,303 |
123,838,560,035 |
75,491,584,260 |
126,027,666,465 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
83,645,536,303 |
123,838,560,035 |
75,491,584,260 |
126,027,666,465 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,349,618 |
107,266,265 |
128,534,288 |
67,509,937 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78,349,618 |
107,266,265 |
128,534,288 |
67,509,937 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,915,212,206 |
21,662,929,570 |
21,609,770,945 |
21,104,875,266 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
21,214,631,236 |
20,919,088,484 |
20,528,406,722 |
20,134,859,791 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,957,548,037 |
5,691,374,781 |
5,330,062,516 |
4,965,246,613 |
|
- Nguyên giá
|
36,994,272,613 |
37,145,520,413 |
37,142,299,504 |
37,142,299,504 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-31,036,724,576 |
-31,454,145,632 |
-31,812,236,988 |
-32,177,052,891 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
15,257,083,199 |
15,227,713,703 |
15,198,344,206 |
15,169,613,178 |
|
- Nguyên giá
|
15,649,117,425 |
15,649,117,425 |
15,649,117,425 |
15,649,117,425 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-392,034,226 |
-421,403,722 |
-450,773,219 |
-479,504,247 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,421,000 |
211,443,735 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,421,000 |
211,443,735 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
683,159,970 |
532,397,351 |
1,081,364,223 |
970,015,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
683,159,970 |
532,397,351 |
1,081,364,223 |
970,015,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
337,837,108,057 |
333,738,528,180 |
356,909,952,593 |
455,848,796,227 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
127,898,763,441 |
111,974,363,765 |
122,291,627,276 |
210,978,517,976 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
127,898,763,441 |
111,974,363,765 |
122,291,627,276 |
210,978,517,976 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,398,909,417 |
7,394,887,982 |
75,825,890,534 |
135,050,348,066 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
82,237,368,953 |
80,468,871,411 |
22,384,811,132 |
49,074,318,692 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,583,299,529 |
6,073,765,951 |
4,573,212,510 |
3,178,741,448 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
3,381,194,378 |
3,198,864,992 |
7,298,803,244 |
3,570,269,628 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
696,070,423 |
2,090,045,589 |
936,642,994 |
696,759,512 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
488,600,000 |
4,338,130,050 |
667,180,000 |
8,106,177,625 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,113,320,741 |
8,409,797,790 |
10,605,086,862 |
11,301,903,005 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
209,938,344,616 |
221,764,164,415 |
234,618,325,317 |
244,870,278,251 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
209,938,344,616 |
221,764,164,415 |
234,618,325,317 |
244,870,278,251 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,009,358,923 |
32,835,178,722 |
45,689,339,624 |
55,941,292,558 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,649,630,669 |
18,701,901,571 |
12,854,160,902 |
9,317,333,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,359,728,254 |
14,133,277,151 |
32,835,178,722 |
46,623,959,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
337,837,108,057 |
333,738,528,180 |
356,909,952,593 |
455,848,796,227 |
|