1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,592,740,159 |
231,143,456,938 |
218,779,722,171 |
319,179,894,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,592,740,159 |
231,143,456,938 |
218,779,722,171 |
319,179,894,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
169,523,222,215 |
221,591,038,101 |
210,129,249,906 |
301,703,179,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,069,517,944 |
9,552,418,837 |
8,650,472,265 |
17,476,715,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
760,943,746 |
4,917,921,565 |
835,930,551 |
4,135,088,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,978,810 |
8,184,508 |
41,980,418 |
170,906,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,444,203,470 |
|
6,611,572,053 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,056,815,539 |
|
9,575,587,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,379,279,410 |
5,405,340,355 |
2,832,850,345 |
11,865,310,567 |
|
12. Thu nhập khác |
3,895,612 |
|
909,091 |
6,357,928 |
|
13. Chi phí khác |
1,723,294 |
516,076,035 |
299,585 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,172,318 |
-516,076,035 |
609,506 |
6,357,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,381,451,728 |
4,889,264,320 |
2,833,459,851 |
11,871,668,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
549,495,454 |
411,629,999 |
150,978,917 |
616,637,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-50,816,766 |
-30,206,183 |
-20,967,563 |
-31,013,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,882,773,040 |
4,507,840,504 |
2,703,448,497 |
11,286,044,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,882,773,040 |
4,507,840,504 |
2,703,448,497 |
11,286,044,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|