TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,684,924,838,124 |
2,503,871,268,348 |
2,595,453,896,852 |
2,664,240,379,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
498,527,622,153 |
597,927,385,799 |
989,083,780,859 |
298,711,432,891 |
|
1. Tiền |
108,727,622,153 |
124,427,385,799 |
116,383,780,859 |
134,711,432,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
389,800,000,000 |
473,500,000,000 |
872,700,000,000 |
164,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,742,723,220 |
69,841,268,434 |
99,785,672,367 |
42,288,130,122 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,742,723,220 |
69,841,268,434 |
100,893,650,978 |
43,081,720,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,107,978,611 |
-793,590,208 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
737,225,896,840 |
1,269,798,102,700 |
886,372,072,445 |
1,175,236,450,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
767,144,576,826 |
1,391,154,700,716 |
1,002,084,174,129 |
1,245,009,689,384 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,723,020,258 |
2,770,844,271 |
1,107,066,731 |
9,831,584,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,812,374,815 |
39,500,760,502 |
45,590,648,536 |
82,527,522,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-129,454,075,059 |
-163,628,202,789 |
-162,409,816,951 |
-162,132,345,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
368,298,061,291 |
553,204,598,361 |
589,110,940,894 |
1,031,854,472,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,544,656,619 |
566,451,193,689 |
603,593,973,075 |
1,046,337,504,476 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,246,595,328 |
-13,246,595,328 |
-14,483,032,181 |
-14,483,032,181 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,130,534,620 |
13,099,913,054 |
31,101,430,287 |
116,149,893,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
711,643,061 |
772,941,492 |
579,298,487 |
1,387,929,013 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,308,650,485 |
12,173,762,038 |
30,422,131,800 |
108,287,352,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,241,074 |
153,209,524 |
100,000,000 |
6,474,611,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,392,614,332 |
14,879,786,814 |
15,294,601,773 |
83,260,859,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,773,515,912 |
2,773,515,912 |
3,125,550,012 |
3,382,825,244 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,773,515,912 |
2,773,515,912 |
3,125,550,012 |
3,382,825,244 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,299,837,838 |
1,100,418,362 |
1,921,055,699 |
70,276,675,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
982,923,021 |
826,823,434 |
1,918,133,105 |
6,814,456,336 |
|
- Nguyên giá |
11,576,933,586 |
11,576,933,586 |
10,680,809,950 |
15,765,649,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,594,010,565 |
-10,750,110,152 |
-8,762,676,845 |
-8,951,193,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
316,914,817 |
273,594,928 |
2,922,594 |
63,462,219,163 |
|
- Nguyên giá |
1,395,529,000 |
1,395,529,000 |
1,000,308,400 |
64,462,527,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,078,614,183 |
-1,121,934,072 |
-997,385,806 |
-1,000,308,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,319,260,582 |
11,005,852,540 |
10,247,996,062 |
9,601,359,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
800,510,582 |
965,227,540 |
685,496,062 |
516,984,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,518,750,000 |
10,040,625,000 |
9,562,500,000 |
9,084,375,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,700,317,452,456 |
2,518,751,055,162 |
2,610,748,498,625 |
2,747,501,239,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,299,521,210,491 |
2,080,201,859,435 |
2,181,936,486,089 |
2,278,040,440,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,298,714,192,222 |
2,079,494,841,166 |
2,180,129,467,820 |
2,276,233,422,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
458,290,104,969 |
916,126,640,347 |
902,490,341,200 |
1,152,148,710,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,116,873,104 |
13,138,885,253 |
13,158,087,308 |
12,052,324,575 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,361,150,715 |
27,198,758,126 |
12,458,570,106 |
10,397,173,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,117,629,483 |
22,892,515,821 |
33,247,450,765 |
16,440,348,462 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,393,559,475 |
13,770,932,156 |
6,479,386,393 |
12,600,651,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,800,504,555 |
336,501,478,052 |
203,691,351,994 |
179,760,002,973 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
686,326,513,264 |
741,770,774,754 |
997,736,829,880 |
882,101,611,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,307,856,657 |
8,094,856,657 |
10,867,450,174 |
10,732,599,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
807,018,269 |
707,018,269 |
1,807,018,269 |
1,807,018,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
807,018,269 |
707,018,269 |
1,807,018,269 |
1,807,018,269 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,796,241,965 |
438,549,195,727 |
428,812,012,536 |
469,460,798,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,796,241,965 |
438,549,195,727 |
428,812,012,536 |
469,460,798,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-4,551,274,315 |
-4,551,274,315 |
-4,551,274,315 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
91,623,129,233 |
129,738,447,259 |
135,918,361,387 |
171,879,218,971 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,623,129,233 |
129,738,447,259 |
135,918,361,387 |
171,879,218,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,708,221,886 |
87,823,539,912 |
94,003,454,040 |
36,884,016,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,914,907,347 |
41,914,907,347 |
41,914,907,347 |
134,995,202,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,898,157,047 |
6,535,792,783 |
-9,381,304,536 |
-9,244,650,087 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,700,317,452,456 |
2,518,751,055,162 |
2,610,748,498,625 |
2,747,501,239,341 |
|