MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,684,924,838,124 2,503,871,268,348 2,595,453,896,852 2,664,240,379,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 498,527,622,153 597,927,385,799 989,083,780,859 298,711,432,891
1. Tiền 108,727,622,153 124,427,385,799 116,383,780,859 134,711,432,891
2. Các khoản tương đương tiền 389,800,000,000 473,500,000,000 872,700,000,000 164,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,742,723,220 69,841,268,434 99,785,672,367 42,288,130,122
1. Chứng khoán kinh doanh 68,742,723,220 69,841,268,434 100,893,650,978 43,081,720,330
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,107,978,611 -793,590,208
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 737,225,896,840 1,269,798,102,700 886,372,072,445 1,175,236,450,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 767,144,576,826 1,391,154,700,716 1,002,084,174,129 1,245,009,689,384
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,723,020,258 2,770,844,271 1,107,066,731 9,831,584,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,812,374,815 39,500,760,502 45,590,648,536 82,527,522,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,454,075,059 -163,628,202,789 -162,409,816,951 -162,132,345,361
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 368,298,061,291 553,204,598,361 589,110,940,894 1,031,854,472,295
1. Hàng tồn kho 381,544,656,619 566,451,193,689 603,593,973,075 1,046,337,504,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,246,595,328 -13,246,595,328 -14,483,032,181 -14,483,032,181
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,130,534,620 13,099,913,054 31,101,430,287 116,149,893,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 711,643,061 772,941,492 579,298,487 1,387,929,013
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,308,650,485 12,173,762,038 30,422,131,800 108,287,352,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,241,074 153,209,524 100,000,000 6,474,611,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,392,614,332 14,879,786,814 15,294,601,773 83,260,859,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,773,515,912 2,773,515,912 3,125,550,012 3,382,825,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,773,515,912 2,773,515,912 3,125,550,012 3,382,825,244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,299,837,838 1,100,418,362 1,921,055,699 70,276,675,499
1. Tài sản cố định hữu hình 982,923,021 826,823,434 1,918,133,105 6,814,456,336
- Nguyên giá 11,576,933,586 11,576,933,586 10,680,809,950 15,765,649,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,594,010,565 -10,750,110,152 -8,762,676,845 -8,951,193,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 316,914,817 273,594,928 2,922,594 63,462,219,163
- Nguyên giá 1,395,529,000 1,395,529,000 1,000,308,400 64,462,527,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,078,614,183 -1,121,934,072 -997,385,806 -1,000,308,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,319,260,582 11,005,852,540 10,247,996,062 9,601,359,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 800,510,582 965,227,540 685,496,062 516,984,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,518,750,000 10,040,625,000 9,562,500,000 9,084,375,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,700,317,452,456 2,518,751,055,162 2,610,748,498,625 2,747,501,239,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,299,521,210,491 2,080,201,859,435 2,181,936,486,089 2,278,040,440,457
I. Nợ ngắn hạn 1,298,714,192,222 2,079,494,841,166 2,180,129,467,820 2,276,233,422,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 458,290,104,969 916,126,640,347 902,490,341,200 1,152,148,710,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,116,873,104 13,138,885,253 13,158,087,308 12,052,324,575
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,361,150,715 27,198,758,126 12,458,570,106 10,397,173,725
4. Phải trả người lao động 10,117,629,483 22,892,515,821 33,247,450,765 16,440,348,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,393,559,475 13,770,932,156 6,479,386,393 12,600,651,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,800,504,555 336,501,478,052 203,691,351,994 179,760,002,973
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 686,326,513,264 741,770,774,754 997,736,829,880 882,101,611,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,307,856,657 8,094,856,657 10,867,450,174 10,732,599,462
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 807,018,269 707,018,269 1,807,018,269 1,807,018,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 807,018,269 707,018,269 1,807,018,269 1,807,018,269
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,796,241,965 438,549,195,727 428,812,012,536 469,460,798,884
I. Vốn chủ sở hữu 400,796,241,965 438,549,195,727 428,812,012,536 469,460,798,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,826,230,000 306,826,230,000 306,826,230,000 306,826,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -4,551,274,315 -4,551,274,315 -4,551,274,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 91,623,129,233 129,738,447,259 135,918,361,387 171,879,218,971
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,623,129,233 129,738,447,259 135,918,361,387 171,879,218,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,708,221,886 87,823,539,912 94,003,454,040 36,884,016,765
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,914,907,347 41,914,907,347 41,914,907,347 134,995,202,206
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,898,157,047 6,535,792,783 -9,381,304,536 -9,244,650,087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,700,317,452,456 2,518,751,055,162 2,610,748,498,625 2,747,501,239,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.