1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
529,791,006,865 |
324,135,874,027 |
183,513,665,964 |
210,260,401,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
435,249,103 |
117,667,565 |
|
343,670,481 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
529,355,757,762 |
324,018,206,462 |
183,513,665,964 |
209,916,731,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
369,607,063,480 |
300,075,534,997 |
170,611,469,300 |
186,531,146,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
159,748,694,282 |
23,942,671,465 |
12,902,196,664 |
23,385,584,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,271,421,026 |
10,551,415,799 |
5,440,232,350 |
26,964,227,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,460,168,192 |
9,414,531,421 |
9,612,177,993 |
4,130,134,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,097,872,680 |
9,414,531,421 |
3,085,312,631 |
2,571,722,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,541,604,266 |
62,744,134,404 |
75,729,561,363 |
61,887,591,690 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,971,370,754 |
6,576,426,827 |
5,796,842,955 |
6,095,915,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,261,478,224 |
20,259,910,832 |
25,196,599,131 |
25,847,147,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,868,702,404 |
60,987,352,588 |
53,466,370,298 |
76,164,205,502 |
|
12. Thu nhập khác |
2,817,642,644 |
2,602,546,551 |
2,158,520,547 |
959,224,358 |
|
13. Chi phí khác |
871,192,350 |
2,428,403 |
159,494,583 |
850,833,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,946,450,294 |
2,600,118,148 |
1,999,025,964 |
108,390,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,815,152,698 |
63,587,470,736 |
55,465,396,262 |
76,272,596,110 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,331,998,689 |
1,372,660,281 |
980,614,650 |
1,355,576,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,320,204,230 |
|
5,008,561,331 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,162,949,779 |
62,214,810,455 |
49,476,220,281 |
74,917,020,106 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,883,248,428 |
61,934,152,465 |
49,349,847,610 |
73,967,319,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,279,701,351 |
280,657,990 |
126,372,671 |
949,700,895 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
310 |
206 |
164 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|