MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 529,791,006,865 324,135,874,027 183,513,665,964 210,260,401,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 435,249,103 117,667,565 343,670,481
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 529,355,757,762 324,018,206,462 183,513,665,964 209,916,731,112
4. Giá vốn hàng bán 369,607,063,480 300,075,534,997 170,611,469,300 186,531,146,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 159,748,694,282 23,942,671,465 12,902,196,664 23,385,584,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,271,421,026 10,551,415,799 5,440,232,350 26,964,227,262
7. Chi phí tài chính 11,460,168,192 9,414,531,421 9,612,177,993 4,130,134,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,097,872,680 9,414,531,421 3,085,312,631 2,571,722,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,541,604,266 62,744,134,404 75,729,561,363 61,887,591,690
9. Chi phí bán hàng 13,971,370,754 6,576,426,827 5,796,842,955 6,095,915,654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,261,478,224 20,259,910,832 25,196,599,131 25,847,147,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,868,702,404 60,987,352,588 53,466,370,298 76,164,205,502
12. Thu nhập khác 2,817,642,644 2,602,546,551 2,158,520,547 959,224,358
13. Chi phí khác 871,192,350 2,428,403 159,494,583 850,833,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,946,450,294 2,600,118,148 1,999,025,964 108,390,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 124,815,152,698 63,587,470,736 55,465,396,262 76,272,596,110
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,331,998,689 1,372,660,281 980,614,650 1,355,576,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,320,204,230 5,008,561,331
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 94,162,949,779 62,214,810,455 49,476,220,281 74,917,020,106
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,883,248,428 61,934,152,465 49,349,847,610 73,967,319,211
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,279,701,351 280,657,990 126,372,671 949,700,895
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 310 206 164 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.